msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "POT-Creation-Date: 2014-06-15 18:11-0300\n" "PO-Revision-Date: 2014-10-08 03:44+0000\n" "Last-Translator: dhoang \n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Pootle 2.5.0\n" "X-POOTLE-MTIME: 1412739873.0\n" # Acquisitions msgid "acquisitions.pref" msgstr "bổ sung trao đổi" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref Policy" msgstr " Chính sách" # Acquisitions > Printing msgid "acquisitions.pref Printing" msgstr " Máy in" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# Create an item when" msgstr " Tạo biểu ghi tài liệu khi" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# cataloging the record." msgstr " biên mục biểu ghi." # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# placing an order." msgstr " đặt một đơn hàng." # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# receiving an order." msgstr " nhận một đơn hàng." # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqEnableFiles# Do" msgstr "" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqEnableFiles# Don't" msgstr "" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqEnableFiles# enable the ability to upload and attach arbitrary files to invoices." msgstr "" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqItemSetSubfieldsWhenReceiptIsCancelled# Upon cancelling a receipt, update the item's subfields if they were created when placing an order (e.g. o=5|a=\"bar foo\"\")." msgstr "" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqItemSetSubfieldsWhenReceived# Upon receiving items, update their subfields if they were created when placing an order (e.g. o=5|a=\"foo bar\")." msgstr " Thiết lập giá trị mặc định cho các trường con của biểu ghi tài liệu khi các tài liệu được tạo lúc nhận đơn hàng (Ví dụ như o=5|a=\"foo bar\"). Các giá trị được phân cách bằng ký tự |." # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# Show baskets" msgstr " Hiển thị các giỏ hàng" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# created or managed by staff member." msgstr " được tạo hoặc quản lý bởi cán bộ thư viện" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# from staff member's library." msgstr " được tạo bởi cán bộ thư viện đang đăng nhập vào." # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# in system, regardless of owner." msgstr " bất kỳ trong hệ thống." # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqWarnOnDuplicateInvoice# Do not warn" msgstr " Không cảnh báo" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqWarnOnDuplicateInvoice# Warn" msgstr " Cảnh báo" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#AcqWarnOnDuplicateInvoice# when the librarian tries to create an invoice with a duplicate number." msgstr " khi cán bộ thư viện tạo mới một hóa đơn đã tồn tại trong hệ thống." # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#BasketConfirmations# When closing or reopening a basket," msgstr " Khi đóng hoặc mở lại một giỏ hàng," # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#BasketConfirmations# always ask for confirmation." msgstr " luôn luôn yêu cầu xác nhận." # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#BasketConfirmations# do not ask for confirmation." msgstr " không yêu cầu xác nhận." # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#ClaimsBccCopy# Don't send" msgstr "" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#ClaimsBccCopy# Send" msgstr "" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#ClaimsBccCopy# blind copy (BCC) to logged in user when sending serial or acquisitions claims notices." msgstr "" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#CurrencyFormat# 360 000,00 (FR)" msgstr " 360 000,00 (FR)" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#CurrencyFormat# 360,000.00 (US)" msgstr " 360,000.00 (US)" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#CurrencyFormat# Display currencies using the following format" msgstr " Định dạng hiển thị đơn vị tiền tệ thư viện đang sử dụng" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#MarcFieldsToOrder#
For example:
price: 947$a|947$c
quantity: 969$h
budget_code: 922$a" msgstr "
Ví dụ:
price: 947$a|947$c
quantity: 969$h
budget_code: 922$a" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#MarcFieldsToOrder# Set the mapping values for a new order line created from a MARC record in a staged file." msgstr " Thiết lập giá trị ánh xạ cho một đơn hàng mới được tạo từ biểu ghi MARC trong tệp tin ISO2709." # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#MarcFieldsToOrder# You can use the following fields: price, quantity, budget_code, discount, sort1, sort2" msgstr " Bạn có thể sử dụng các trường sau đây: price, quantity, budget_code, discount, sort1, sort2" # Acquisitions > Printing msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# English 2-page" msgstr " English 2-page" # Acquisitions > Printing msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# English 3-page" msgstr " English 3-page" # Acquisitions > Printing msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# French 3-page" msgstr " French 3-page" # Acquisitions > Printing msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# German 2-page" msgstr " German 2-page" # Acquisitions > Printing msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# Use the" msgstr " Sử dụng định dạng" # Acquisitions > Printing msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# layout when printing basket groups." msgstr " khi in thông tin nhóm giỏ đặt hàng." # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#UniqueItemFields# (separated by a space)" msgstr " (phân cách bằng phím cách)" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#UniqueItemFields# The following database columns should be unique in an item:" msgstr " Các cột dữ liệu sau đây là duy nhất đối với mỗi tài liệu:" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#gist# . Enter in numeric form, 0.12 for 12%. The first item in the list will be selected by default. For more than one value, separate with | (pipe)." msgstr "" # Acquisitions > Policy msgid "acquisitions.pref#gist# Tax rates are" msgstr "" # Administration msgid "admin.pref" msgstr "quản trị hệ thống" # Administration > CAS authentication msgid "admin.pref CAS authentication" msgstr "" # Administration > Google OpenID Connect msgid "admin.pref Google OpenID Connect" msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref Interface options" msgstr " Tùy chọn giao diện" # Administration > Login options msgid "admin.pref Login options" msgstr " Tùy chọn đăng nhập" # Administration > Mozilla Persona msgid "admin.pref Mozilla Persona" msgstr " Mozilla Persona" # Administration > SSL client certificate authentication msgid "admin.pref SSL client certificate authentication" msgstr "" # Administration > Search Engine msgid "admin.pref Search Engine" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref Share anonymous usage statistics" msgstr "" # Administration > SSL client certificate authentication msgid "admin.pref#AllowPKIAuth# Use" msgstr "" # Administration > SSL client certificate authentication msgid "admin.pref#AllowPKIAuth# field for SSL client certificate authentication" msgstr "" # Administration > SSL client certificate authentication msgid "admin.pref#AllowPKIAuth# no" msgstr "" # Administration > SSL client certificate authentication msgid "admin.pref#AllowPKIAuth# the Common Name" msgstr "" # Administration > SSL client certificate authentication msgid "admin.pref#AllowPKIAuth# the emailAddress" msgstr "" # Administration > Login options msgid "admin.pref#AutoLocation# Don't require" msgstr " Không bắt buộc" # Administration > Login options msgid "admin.pref#AutoLocation# Require" msgstr " Bắt buộc" # Administration > Login options msgid "admin.pref#AutoLocation# staff to log in from a computer in the IP address range specified by their library (if any)." msgstr " cán bộ thư viện phải đăng nhập vào hệ thống từ máy tính có địa chỉ IP phù hợp theo quy định của thư viện." # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DebugLevel# Show" msgstr " Hiển thị" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DebugLevel# debugging information in the browser when an internal error occurs." msgstr " thông tin khắc phục lỗi trên trình duyệt khi có lỗi nội bộ sảy ra." # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DebugLevel# lots of" msgstr " tất cả" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DebugLevel# no" msgstr " không" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DebugLevel# some" msgstr " một số" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryCircRules# When editing circulation rules show the" msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryCircRules# all libraries" msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryCircRules# logged in library's" msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryCircRules# rules by default." msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryNoticesSlips# When editing notices and slips show the" msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryNoticesSlips# all libraries" msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryNoticesSlips# logged in library's" msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryNoticesSlips# notices and slips by default." msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryOverdueTriggers# When editing overdue notice/status triggers show the" msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryOverdueTriggers# all libraries" msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryOverdueTriggers# logged in library's" msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryOverdueTriggers# rules by default." msgstr "" # Administration > Google OpenID Connect msgid "admin.pref#GoogleOAuth2ClientID# Google OAuth2 Client ID" msgstr "" # Administration > Google OpenID Connect msgid "admin.pref#GoogleOAuth2ClientSecret# Google OAuth2 Client Secret" msgstr "" # Administration > Google OpenID Connect msgid "admin.pref#GoogleOpenIDConnect# Don't Use" msgstr "" # Administration > Google OpenID Connect msgid "admin.pref#GoogleOpenIDConnect# Google OpenID Connect login." msgstr "" # Administration > Google OpenID Connect msgid "admin.pref#GoogleOpenIDConnect# Use" msgstr "" # Administration > Google OpenID Connect msgid "admin.pref#GoogleOpenIDConnect# You will need to select OAuth2 when creating an app in the google cloud console, and set the web origin to your_opac_url and the redirect url to your_opac_url/cgi-bin/koha/svc/auth/googleopenidconnect ." msgstr "" # Administration > Google OpenID Connect msgid "admin.pref#GoogleOpenIDConnectDomain# . Leave blank for all google domains" msgstr "" # Administration > Google OpenID Connect msgid "admin.pref#GoogleOpenIDConnectDomain# Google OpenID Connect Restrict to domain (or subdomain of this domain)" msgstr "" # Administration > Login options msgid "admin.pref#IndependentBranches# Don't prevent" msgstr " Cho phép" # Administration > Login options msgid "admin.pref#IndependentBranches# Prevent" msgstr " Không cho phép" # Administration > Login options msgid "admin.pref#IndependentBranches# staff (but not superlibrarians) from modifying objects (holds, items, patrons, etc.) belonging to other libraries." msgstr " cán bộ thư viện chỉnh sửa dữ liệu của các thư viện khác mình không quản lý (không ngăn chặn được tài khoản quản trị)." # Administration > Login options msgid "admin.pref#IndependentBranchesPatronModifications# Don't prevent" msgstr "" # Administration > Login options msgid "admin.pref#IndependentBranchesPatronModifications# Prevent" msgstr "" # Administration > Login options msgid "admin.pref#IndependentBranchesPatronModifications# staff (but not superlibrarians) from viewing and approving/denying patron modification requests for patrons belonging to other libraries." msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#KohaAdminEmailAddress# Use" msgstr " Sử dụng" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#KohaAdminEmailAddress# as the email address for the administrator of Koha. (This is the default From: address for emails unless there is one for the particular library, and is referred to when an internal error occurs.)" msgstr " như là địa chỉ hòm thư của cán bộ quản trị Koha. (Mọi hoạt động của hệ thống đều được sử dụng địa chỉ hòm thư này.)" # Administration > Mozilla Persona msgid "admin.pref#Persona# Allow" msgstr " Cho phép" # Administration > Mozilla Persona msgid "admin.pref#Persona# Don't Allow" msgstr " Không cho phép" # Administration > Mozilla Persona msgid "admin.pref#Persona# Mozilla persona for login" msgstr " sử dụng tài khoản Mozilla Persona để đăng nhập" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#ReplytoDefault# Use" msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#ReplytoDefault# as the email address that will be set as the replyto in emails" msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#ReturnpathDefault# Use" msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#ReturnpathDefault# as the return path or bounce address for undeliverable mail messages. If you leave this empty, the From address will be used (often defaulting to the admin address)." msgstr "" # Administration > Search Engine msgid "admin.pref#SearchEngine# Elasticsearch" msgstr "" # Administration > Search Engine msgid "admin.pref#SearchEngine# Zebra" msgstr "" # Administration > Search Engine msgid "admin.pref#SearchEngine# is the search engine used." msgstr "" # Administration > Login options msgid "admin.pref#SessionRestrictionByIP# Disable" msgstr "" # Administration > Login options msgid "admin.pref#SessionRestrictionByIP# Enable" msgstr "" # Administration > Login options msgid "admin.pref#SessionRestrictionByIP# check for change in remote IP address for session security. Disable only when remote IP address changes frequently." msgstr "" # Administration > Login options msgid "admin.pref#SessionStorage# Store login session information" msgstr " Lưu trữ thông tin phiên đăng nhập" # Administration > Login options msgid "admin.pref#SessionStorage# as temporary files." msgstr " như là các tệp tin tạm thời." # Administration > Login options msgid "admin.pref#SessionStorage# in a memcached server." msgstr " trong vùng đệm." # Administration > Login options msgid "admin.pref#SessionStorage# in the MySQL database." msgstr " trong cơ sở dữ liệu MySQL." # Administration > Login options msgid "admin.pref#SessionStorage# in the PostgreSQL database (not supported)." msgstr " trong cơ sở dữ liệu PostgreSQL (không được hỗ trợ)." # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStats# Don't share" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStats# Share" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStats# anonymous Koha usage data with the Koha community. You can see the data on the Hea Koha community website. You have to run misc/cronjobs/share_usage_with_koha_community.pl in a cronjob." msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsCountry# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\"" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsCountry# The country where your library is located:" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsCountry# This will be shown on the Hea Koha community website." msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# If this field is empty data will be sent anonymously." msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\"" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# The library name" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# will be shown on the Hea Koha community website." msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\"" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# The library type" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# academic" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# corporate" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# government" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# private" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# public" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# religious organization" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# research" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# school" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# society or association" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# subscription" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# will be shown on the Hea Koha community website." msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryUrl# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\"" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryUrl# The library URL" msgstr "" # Administration > Share anonymous usage statistics msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryUrl# will be shown on the Hea Koha community website." msgstr "" # Administration > CAS authentication msgid "admin.pref#casAuthentication# CAS for login authentication." msgstr " CAS cho việc xác thực đăng nhập." # Administration > CAS authentication msgid "admin.pref#casAuthentication# Don't use" msgstr " Không sử dụng" # Administration > CAS authentication msgid "admin.pref#casAuthentication# Use" msgstr " Sử dụng" # Administration > CAS authentication msgid "admin.pref#casLogout# Don't Logout" msgstr " Không thoát" # Administration > CAS authentication msgid "admin.pref#casLogout# Logout" msgstr " Thoát" # Administration > CAS authentication msgid "admin.pref#casLogout# of CAS when logging out of Koha." msgstr " tài khoản CAS khi thoát khỏi Koha." # Administration > CAS authentication msgid "admin.pref#casServerUrl# The CAS Authentication Server can be found at" msgstr " Máy chủ xác thực CAS được tìm thấy tại" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#delimiter# #'s" msgstr "admin.pref#delimiter# #'s" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#delimiter# Separate columns in an exported CSV file with" msgstr "" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#delimiter# backslashes" msgstr " gạch chéo ngược" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#delimiter# by default." msgstr " theo mặc định." # Administration > Interface options msgid "admin.pref#delimiter# commas" msgstr " dấu phẩy" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#delimiter# semicolons" msgstr " dấu chấm phẩy" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#delimiter# slashes" msgstr " gạch chéo" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#delimiter# tabs" msgstr " các thẻ (tabulation)" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#noItemTypeImages# Don't show" msgstr " Không hiển thị" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#noItemTypeImages# Show" msgstr " Hiển thị" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#noItemTypeImages# itemtype icons in the catalog." msgstr " biểu tượng kiểu tài liệu." # Administration > Login options msgid "admin.pref#timeout# Automatically log out users after" msgstr " Tự động thoát tài khoản sau" # Administration > Login options msgid "admin.pref#timeout# seconds of inactivity. Adding d will specify it in days, e.g. 1d is timeout of one day." msgstr " giây không hoạt động. Thêm \"d\" vào sau thời gian để xác định thời gian thiết lập là ngày." # Administration > Interface options msgid "admin.pref#virtualshelves# Allow" msgstr " Cho phép" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#virtualshelves# Don't allow" msgstr " Không cho phép" # Administration > Interface options msgid "admin.pref#virtualshelves# staff and patrons to create and view saved lists of books." msgstr " cán bộ thư viện và bạn đọc tạo và xem các giá sách ảo đã được lưu lại." # Authorities msgid "authorities.pref" msgstr "dữ liệu kiểm soát" # Authorities > General msgid "authorities.pref General" msgstr " Thông số chung" # Authorities > Linker msgid "authorities.pref Linker" msgstr " Liên kết" # Authorities > General msgid "authorities.pref#AuthDisplayHierarchy# Display" msgstr " Hiển thị" # Authorities > General msgid "authorities.pref#AuthDisplayHierarchy# Don't display" msgstr " Không hiển thị" # Authorities > General msgid "authorities.pref#AuthDisplayHierarchy# broader term/narrower term hierarchies when viewing authorities." msgstr " các thuật ngữ rông hơn/hẹp hơn khi xem biểu ghi nhất quán." # Authorities > General msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# When editing records," msgstr " Khi chỉnh sửa biểu ghi," # Authorities > General msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# authority records that are missing (BiblioAddsAuthorities must be set to \"allow\" for this to have any effect)." msgstr " các biểu ghi nhất quán bị thiết (thông số BiblioAddsAuthorities phải được thiết lập là \"Cho phép\")." # Authorities > General msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# do not generate" msgstr " không tạo ra" # Authorities > General msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# generate" msgstr " tạo ra" # Authorities > General msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# When editing records," msgstr " Khi chỉnh sửa biểu ghi," # Authorities > General msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# allow" msgstr " cho phép" # Authorities > General msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# don't allow" msgstr " không cho phép" # Authorities > General msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# them to automatically create new authority records if needed, rather than having to reference existing authorities." msgstr " tự động tạo ra các biểu ghi nhất quán mới nếu cần thiết, thay vì sử dụng các biểu ghi nhất quán hiện tại." # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#CatalogModuleRelink# Do" msgstr " Tự động" # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#CatalogModuleRelink# Do not" msgstr " Không tự động" # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#CatalogModuleRelink# automatically relink headings that have previously been linked when saving records in the cataloging module." msgstr " liên kết lại các đề mục đã được liên kết trước đó khi bạn lưu lại biểu ghi trong phân hệ biên mục." # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#LinkerKeepStale# Do" msgstr " Giữ" # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#LinkerKeepStale# Do not" msgstr " Không giữ" # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#LinkerKeepStale# keep existing links to authority records for headings where the linker is unable to find a match." msgstr " các liên kết hiện tại tới các biểu ghi nhất quán cho đề mục khi các liên kết không tìm thấy đối tượng phù hợp." # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#LinkerModule# Default" msgstr " mặc định" # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#LinkerModule# First Match" msgstr " phù hợp đầu tiên" # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#LinkerModule# Last Match" msgstr " phù hợp cuối cùng" # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#LinkerModule# Use the" msgstr " Sử dụng mô đun liên kết" # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#LinkerModule# linker module for matching headings to authority records." msgstr " cho các đề mục phù hợp với biểu ghi nhất quán." # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#LinkerOptions# (separate options with |)" msgstr " (các tùy chọn phân cách bằng |)" # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#LinkerOptions# Set the following options for the authority linker" msgstr " Thiết lập các tùy chọn sau đây cho việc liên kết dữ liệu kiểm soát" # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#LinkerRelink# Do" msgstr " Tự động" # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#LinkerRelink# Do not" msgstr " Không tự động" # Authorities > Linker msgid "authorities.pref#LinkerRelink# relink headings that have previously been linked to authority records." msgstr " liên kết lại các đề mục trước đó đã được liên kết tới biểu ghi nhất quán." # Authorities > General msgid "authorities.pref#MARCAuthorityControlField008# Use the following text for the contents of MARC21 authority control field 008 position 06-39 (fixed length data elements). Do NOT include the date (position 00-05)." msgstr " Sử dụng các văn bản được khai báo dưới đây làm giá trị mặc định cho trường 008 của biểu ghi nhất quán tại vị trí 06-39." # Authorities > General msgid "authorities.pref#UNIMARCAuthorityField100# Use the following text for the contents of UNIMARC authority field 100 position 08-35 (fixed length data elements). Do NOT include the date (position 00-07)." msgstr " Sử dụng các văn bản được khai báo dưới đây làm giá trị mặc định cho trường 100 của biểu ghi nhất quán tại vị trí 06-39." # Authorities > General msgid "authorities.pref#UseAuthoritiesForTracings# Don't use" msgstr " Không sử dụng" # Authorities > General msgid "authorities.pref#UseAuthoritiesForTracings# Use" msgstr " Sử dụng" # Authorities > General msgid "authorities.pref#UseAuthoritiesForTracings# authority record numbers instead of text strings for searches from subject tracings." msgstr " số biểu ghi nhất quán để thay cho chuỗi ký tự tìm kiếm từ chủ đề." # Authorities > General msgid "authorities.pref#dontmerge# Do" msgstr " Tự động" # Authorities > General msgid "authorities.pref#dontmerge# Don't" msgstr " Không tự động" # Authorities > General msgid "authorities.pref#dontmerge# automatically update attached biblios when changing an authority record. If this is off, please ask your administrator to enable the merge_authority.pl cronjob." msgstr " cập nhật các biểu ghi thư mục đính kèm khi thay đổi biểu ghi nhất quán. Nếu tính năng này tắt, bạn hãy yêu cầu cán bộ quản trị kích hoạt merge_authority.pl." # Cataloging msgid "cataloguing.pref" msgstr "biên mục" # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref Display" msgstr " Thông số hiển thị" # Cataloging > Exporting msgid "cataloguing.pref Exporting" msgstr "" # Cataloging > Importing msgid "cataloguing.pref Importing" msgstr " Nhập dữ liệu" # Cataloging > Interface msgid "cataloguing.pref Interface" msgstr " Thông số giao diện" # Cataloging > Record Structure msgid "cataloguing.pref Record Structure" msgstr " Cấu trúc biểu ghi" # Cataloging > Spine Labels msgid "cataloguing.pref Spine Labels" msgstr " Nhãn gáy" # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#AcquisitionDetails# Display" msgstr " Hiển thị" # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#AcquisitionDetails# Don't display" msgstr " Không hiển thị" # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#AcquisitionDetails# acquisition details on the biblio detail page." msgstr " thông tin chi tiết của việc bổ sung tài liệu trên trang hiển thị chi tiết biểu ghi." # Cataloging > Importing msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# When matching on ISBN with the record import tool," msgstr " Khi áp dụng quy tắc kiểm soát ISBN trong quá trình nhập biểu ghi, hệ thống sẽ " # Cataloging > Importing msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# attempt to match aggressively by trying all variations of the ISBNs in the imported record as a phrase in the ISBN fields of already cataloged records. Note that this preference has no effect if UseQueryParser is on." msgstr "các ký tự vô nghĩa trong trường ISBN khi thực hiện việc so sánh. Chú ý rằng bạn phải tắt chức năng UseQueryParser." # Cataloging > Importing msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# do" msgstr " loại bỏ" # Cataloging > Importing msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# don't" msgstr " không loại bỏ" # Cataloging > Record Structure msgid "cataloguing.pref#AlternateHoldingsField# ." msgstr " ." # Cataloging > Record Structure msgid "cataloguing.pref#AlternateHoldingsField# Display MARC subfield" msgstr " Hiển thị trường con MARC" # Cataloging > Record Structure msgid "cataloguing.pref#AlternateHoldingsField# as holdings information for records that do not have items (This can contain multiple subfields to look in; for instance 852abhi would look in 852 subfields a, b, h, and i.), with the subfields separated by" msgstr "như là thông tin sở hữu cho biểu ghi không có tài liệu (Bạn có thể nhập nhiều trường con, ví dụ 852abhi sẽ xem xét trường con a, b, h và i của trường 852), với các trường con cách nhau bằng " # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#AuthoritySeparator# ." msgstr "" # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#AuthoritySeparator# Separate multiple displayed authors, series or subjects with " msgstr "" # Cataloging > Exporting # Cataloging > Exporting # Cataloging > Exporting msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields#
" msgstr "" # Cataloging > Exporting msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# All values of repeating tags and subfields will be printed with the given BibTeX tag." msgstr "" # Cataloging > Exporting msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# Include following fields when exporting BibTeX," msgstr "" # Cataloging > Exporting msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# To specificy multiple marc tags/subfields as targets for a repeating BibTex tag, use the following format: BT_TAG: [TAG2$SUBFIELD1, TAG2$SUBFIELD2] ( e.g. notes: [501$a, 505$g] )" msgstr "" # Cataloging > Exporting msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# Use '@' ( with quotes ) as the BT_TAG to replace the bibtex record type with a field value of your choosing." msgstr "" # Cataloging > Exporting msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# Use one line per tag in the format BT_TAG: TAG$SUBFIELD ( e.g. lccn: 010$a )" msgstr "" # Cataloging > Interface msgid "cataloguing.pref#DefaultClassificationSource# Use" msgstr " Sử dụng" # Cataloging > Interface msgid "cataloguing.pref#DefaultClassificationSource# as the default classification source." msgstr " như là khung phân loại mặc định." # Cataloging > Record Structure msgid "cataloguing.pref#DefaultLanguageField008# Empty defaults to eng." msgstr " (Nếu để trống giá trị mặc định sẽ là eng)" # Cataloging > Record Structure msgid "cataloguing.pref#DefaultLanguageField008# Fill in the default language for field 008 Range 35-37 of MARC21 records (e.g. eng, nor, ger, see MARC Code List for Languages)" msgstr " Giá trị mặc định cho ngôn ngữ tài liệu trong trường 008 tại vị trí 35-37 (ví dụ như eng, nor, ger, xem thêm \"Danh sách mã MARC cho ngôn ngữ\")" # Cataloging > Interface msgid "cataloguing.pref#EasyAnalyticalRecords# Display" msgstr " Hiển thị" # Cataloging > Interface msgid "cataloguing.pref#EasyAnalyticalRecords# Don't Display" msgstr " Không hiển thị" # Cataloging > Interface msgid "cataloguing.pref#EasyAnalyticalRecords# easy ways to create analytical record relationships" msgstr " tính năng liên kết tài liệu tới biểu ghi tài liệu chủ trong giao diện hiển thị tài liệu" # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#ISBD# Use the following as the staff ISBD template:" msgstr "" # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# By default, display biblio records in" msgstr " Theo mặc định, hiển thị các biểu ghi thư mục trong" # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# ISBD form (see below)." msgstr " kiểu ISBD (xem bên dưới)." # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# Labelled MARC form" msgstr " kiểu nhãn MARC." # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# MARC form." msgstr " kiểu MARC." # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# normal form." msgstr " kiểu bình thường." # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#LabelMARCView# Do" msgstr " Nhóm" # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#LabelMARCView# Don't" msgstr " Không nhóm" # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#LabelMARCView# collapse repeated tags of the same type into one tag entry on the display." msgstr " các trường giống nhau trong một nhãn trên màn hình hiển thị." # Cataloging > Record Structure msgid "cataloguing.pref#MARCOrgCode# Fill in the MARC organization code" msgstr " Nhập \"Mã tổ chức MARC\"" # Cataloging > Record Structure msgid "cataloguing.pref#MARCOrgCode# by default in new MARC21 records (leave blank to disable)." msgstr " mặc định trong biểu ghi MARC21 mới (bỏ trống để không kích hoạt)." # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields#
example: '001,245ab,600'" msgstr "" # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields#
  • all subfields of fields 600
  • " msgstr "" # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields#
  • subfields a and b of fields 245
  • " msgstr "" # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields#
  • value of 001
  • " msgstr "" # Cataloging > Display msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields#