Koha/misc/translator/po/vi-VN-pref.po
Bernardo Gonzalez Kriegel 6974481f2b Bug 7939: (followup) Update translation files
Create/rename/update/fix translation files

Signed-off-by: Tomas Cohen Arazi <tomascohen@gmail.com>
2015-04-30 11:27:57 -03:00

5832 lines
240 KiB
Text

msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"POT-Creation-Date: 2014-06-15 18:11-0300\n"
"PO-Revision-Date: 2014-10-08 03:53+0000\n"
"Last-Translator: dhoang <dung.hoang@dlcorp.com.vn>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Pootle 2.5.0\n"
"X-POOTLE-MTIME: 1412740408.0\n"
# Acquisitions
msgid "acquisitions.pref"
msgstr "bổ sung trao đổi"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref Policy"
msgstr " Chính sách"
# Acquisitions > Printing
msgid "acquisitions.pref Printing"
msgstr " Máy in"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# Create an item when"
msgstr " Tạo biểu ghi tài liệu khi"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# cataloging the record."
msgstr " biên mục biểu ghi."
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# placing an order."
msgstr " đặt một đơn hàng."
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# receiving an order."
msgstr " nhận một đơn hàng."
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqEnableFiles# Do"
msgstr ""
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqEnableFiles# Don't"
msgstr ""
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqEnableFiles# enable the ability to upload and attach arbitrary files to invoices."
msgstr ""
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqItemSetSubfieldsWhenReceiptIsCancelled# Upon cancelling a receipt, update the item's subfields if they were created when placing an order (e.g. o=5|a=\"bar foo\"\")."
msgstr ""
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqItemSetSubfieldsWhenReceived# Upon receiving items, update their subfields if they were created when placing an order (e.g. o=5|a=\"foo bar\")."
msgstr " Thiết lập giá trị mặc định cho các trường con của biểu ghi tài liệu khi các tài liệu được tạo lúc nhận đơn hàng (Ví dụ như o=5|a=\"foo bar\"). Các giá trị được phân cách bằng ký tự |."
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# Show baskets"
msgstr " Hiển thị các giỏ hàng"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# created or managed by staff member."
msgstr " được tạo hoặc quản lý bởi cán bộ thư viện"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# from staff member's library."
msgstr " được tạo bởi cán bộ thư viện đang đăng nhập vào."
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# in system, regardless of owner."
msgstr " bất kỳ trong hệ thống."
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqWarnOnDuplicateInvoice# Do not warn"
msgstr " Không cảnh báo"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqWarnOnDuplicateInvoice# Warn"
msgstr " Cảnh báo"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#AcqWarnOnDuplicateInvoice# when the librarian tries to create an invoice with a duplicate number."
msgstr " khi cán bộ thư viện tạo mới một hóa đơn đã tồn tại trong hệ thống."
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#BasketConfirmations# When closing or reopening a basket,"
msgstr " Khi đóng hoặc mở lại một giỏ hàng,"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#BasketConfirmations# always ask for confirmation."
msgstr " luôn luôn yêu cầu xác nhận."
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#BasketConfirmations# do not ask for confirmation."
msgstr " không yêu cầu xác nhận."
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#CurrencyFormat# 360 000,00 (FR)"
msgstr " 360 000,00 (FR)"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#CurrencyFormat# 360,000.00 (US)"
msgstr " 360,000.00 (US)"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#CurrencyFormat# Display currencies using the following format"
msgstr " Định dạng hiển thị đơn vị tiền tệ thư viện đang sử dụng"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#MarcFieldsToOrder# <br/>For example:<br/>price: 947$a|947$c<br/>quantity: 969$h<br/>budget_code: 922$a"
msgstr " <br/>Ví dụ:<br/>price: 947$a|947$c<br/>quantity: 969$h<br/>budget_code: 922$a"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#MarcFieldsToOrder# Set the mapping values for a new order line created from a MARC record in a staged file."
msgstr " Thiết lập giá trị ánh xạ cho một đơn hàng mới được tạo từ biểu ghi MARC trong tệp tin ISO2709."
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#MarcFieldsToOrder# You can use the following fields: price, quantity, budget_code, discount, sort1, sort2"
msgstr " Bạn có thể sử dụng các trường sau đây: price, quantity, budget_code, discount, sort1, sort2"
# Acquisitions > Printing
msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# English 2-page"
msgstr " English 2-page"
# Acquisitions > Printing
msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# English 3-page"
msgstr " English 3-page"
# Acquisitions > Printing
msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# French 3-page"
msgstr " French 3-page"
# Acquisitions > Printing
msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# German 2-page"
msgstr " German 2-page"
# Acquisitions > Printing
msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# Use the"
msgstr " Sử dụng định dạng"
# Acquisitions > Printing
msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# layout when printing basket groups."
msgstr " khi in thông tin nhóm giỏ đặt hàng."
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#UniqueItemFields# (separated by a space)"
msgstr " (phân cách bằng phím cách)"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#UniqueItemFields# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/items.html' target='blank'>database columns</a> should be unique in an item:"
msgstr " Các <a href='http://schema.koha-community.org/tables/items.html' target='blank'>cột dữ liệu</a> sau đây là duy nhất đối với mỗi tài liệu:"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#gist# (enter in numeric form, 0.12 for 12%. First is the default. If you want more than 1 value, please separate with |)"
msgstr " (Nhập một số vào ô, ví dụ 0.12 tương ứng với 12%. Bạn có thể nhập nhiều giá trị, các giá trị phân cách bằng|)"
# Acquisitions > Policy
msgid "acquisitions.pref#gist# Default tax rates are"
msgstr " Thuế suất mặc định là"
# Administration
msgid "admin.pref"
msgstr "quản trị hệ thống"
# Administration > CAS Authentication
msgid "admin.pref CAS Authentication"
msgstr " Xác thực CAS"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref Interface options"
msgstr " Tùy chọn giao diện"
# Administration > Login options
msgid "admin.pref Login options"
msgstr " Tùy chọn đăng nhập"
# Administration > Mozilla Persona
msgid "admin.pref Mozilla Persona"
msgstr " Mozilla Persona"
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref Share anonymous usage statistics"
msgstr ""
# Administration > CAS Authentication
msgid "admin.pref#AllowPkiAuth# Use"
msgstr " Sử dụng"
# Administration > CAS Authentication
msgid "admin.pref#AllowPkiAuth# field for SSL client certificate authentication"
msgstr " để xác thực SSL"
# Administration > CAS Authentication
msgid "admin.pref#AllowPkiAuth# no"
msgstr " không sử dụng"
# Administration > CAS Authentication
msgid "admin.pref#AllowPkiAuth# the Common Name"
msgstr " tên thông thường"
# Administration > CAS Authentication
msgid "admin.pref#AllowPkiAuth# the emailAddress"
msgstr " địa chỉ hòm thư"
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#AutoLocation# Don't require"
msgstr " Không bắt buộc"
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#AutoLocation# Require"
msgstr " Bắt buộc"
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#AutoLocation# staff to log in from a computer in the IP address range <a href=\"/cgi-bin/koha/admin/branches.pl\">specified by their library</a> (if any)."
msgstr " cán bộ thư viện phải đăng nhập vào hệ thống từ máy tính có địa chỉ IP phù hợp theo <a href=\"/cgi-bin/koha/admin/branches.pl\">quy định của thư viện</a>."
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#DebugLevel# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#DebugLevel# debugging information in the browser when an internal error occurs."
msgstr " thông tin khắc phục lỗi trên trình duyệt khi có lỗi nội bộ sảy ra."
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#DebugLevel# lots of"
msgstr " tất cả"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#DebugLevel# no"
msgstr " không"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#DebugLevel# some"
msgstr " một số"
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#IndependentBranches# Don't prevent"
msgstr " Cho phép"
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#IndependentBranches# Prevent"
msgstr " Không cho phép"
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#IndependentBranches# staff (but not superlibrarians) from modifying objects (holds, items, patrons, etc.) belonging to other libraries."
msgstr " cán bộ thư viện chỉnh sửa dữ liệu của các thư viện khác mình không quản lý (không ngăn chặn được tài khoản quản trị)."
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#KohaAdminEmailAddress# Use"
msgstr " Sử dụng"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#KohaAdminEmailAddress# as the email address for the administrator of Koha. (This is the default From: address for emails unless there is one for the particular library, and is referred to when an internal error occurs.)"
msgstr " như là địa chỉ hòm thư của cán bộ quản trị Koha. (Mọi hoạt động của hệ thống đều được sử dụng địa chỉ hòm thư này.)"
# Administration > Mozilla Persona
msgid "admin.pref#Persona# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Administration > Mozilla Persona
msgid "admin.pref#Persona# Don't Allow"
msgstr " Không cho phép"
# Administration > Mozilla Persona
msgid "admin.pref#Persona# Mozilla persona for login"
msgstr " sử dụng tài khoản Mozilla Persona để đăng nhập"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#ReplytoDefault# Use"
msgstr ""
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#ReplytoDefault# as the email address that will be set as the replyto in emails"
msgstr ""
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#ReturnpathDefault# Use"
msgstr ""
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#ReturnpathDefault# as the return path or bounce address for undeliverable mail messages. If you leave this empty, the From address will be used (often defaulting to the admin address)."
msgstr ""
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#SessionRestrictionByIP# Disable"
msgstr ""
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#SessionRestrictionByIP# Enable"
msgstr ""
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#SessionRestrictionByIP# check for change in remote IP address for session security. Disable only when remote IP address changes frequently."
msgstr ""
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#SessionStorage# Store login session information"
msgstr " Lưu trữ thông tin phiên đăng nhập"
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#SessionStorage# as temporary files."
msgstr " như là các tệp tin tạm thời."
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#SessionStorage# in a memcached server."
msgstr " trong vùng đệm."
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#SessionStorage# in the MySQL database."
msgstr " trong cơ sở dữ liệu MySQL."
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#SessionStorage# in the PostgreSQL database (not supported)."
msgstr " trong cơ sở dữ liệu PostgreSQL (không được hỗ trợ)."
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStats# Don't share"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStats# Share"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStats# anonymous Koha usage data with the Koha community. You can see the data on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>."
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsCountry# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\""
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsCountry# The country where your library is located:"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsCountry# This will be shown on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>."
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# If this field is empty data will be sent anonymously."
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\""
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# The library name"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# will be shown on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>."
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\""
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# The library type"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# academic"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# corporate"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# government"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# private"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# public"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# religious organization"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# research"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# school"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# society or association"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# subscription"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# will be shown on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>."
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryUrl# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\""
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryUrl# The library URL"
msgstr ""
# Administration > Share anonymous usage statistics
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryUrl# will be shown on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>."
msgstr ""
# Administration > CAS Authentication
msgid "admin.pref#casAuthentication# CAS for login authentication."
msgstr " CAS cho việc xác thực đăng nhập."
# Administration > CAS Authentication
msgid "admin.pref#casAuthentication# Don't use"
msgstr " Không sử dụng"
# Administration > CAS Authentication
msgid "admin.pref#casAuthentication# Use"
msgstr " Sử dụng"
# Administration > CAS Authentication
msgid "admin.pref#casLogout# Don't Logout"
msgstr " Không thoát"
# Administration > CAS Authentication
msgid "admin.pref#casLogout# Logout"
msgstr " Thoát"
# Administration > CAS Authentication
msgid "admin.pref#casLogout# of CAS when logging out of Koha."
msgstr " tài khoản CAS khi thoát khỏi Koha."
# Administration > CAS Authentication
msgid "admin.pref#casServerUrl# The CAS Authentication Server can be found at"
msgstr " Máy chủ xác thực CAS được tìm thấy tại"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#delimiter# #'s"
msgstr "admin.pref#delimiter# #'s"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#delimiter# Separate columns in an exported report file with"
msgstr " Các cột trong tệp tin báo cáo xuất ra từ hệ thống được phân biệt bằng"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#delimiter# backslashes"
msgstr " gạch chéo ngược"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#delimiter# by default."
msgstr " theo mặc định."
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#delimiter# commas"
msgstr " dấu phẩy"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#delimiter# semicolons"
msgstr " dấu chấm phẩy"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#delimiter# slashes"
msgstr " gạch chéo"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#delimiter# tabs"
msgstr " các thẻ (tabulation)"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#noItemTypeImages# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#noItemTypeImages# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#noItemTypeImages# itemtype icons in the catalog."
msgstr " biểu tượng kiểu tài liệu."
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#timeout# Automatically log out users after"
msgstr " Tự động thoát tài khoản sau"
# Administration > Login options
msgid "admin.pref#timeout# seconds of inactivity. Adding d will specify it in days, e.g. 1d is timeout of one day."
msgstr " giây không hoạt động. Thêm \"d\" vào sau thời gian để xác định thời gian thiết lập là ngày."
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#virtualshelves# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#virtualshelves# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Administration > Interface options
msgid "admin.pref#virtualshelves# staff and patrons to create and view saved lists of books."
msgstr " cán bộ thư viện và bạn đọc tạo và xem các giá sách ảo đã được lưu lại."
# Authorities
msgid "authorities.pref"
msgstr "dữ liệu kiểm soát"
# Authorities > General
msgid "authorities.pref General"
msgstr " Thông số chung"
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref Linker"
msgstr " Liên kết"
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#AuthDisplayHierarchy# Display"
msgstr " Hiển thị"
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#AuthDisplayHierarchy# Don't display"
msgstr " Không hiển thị"
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#AuthDisplayHierarchy# broader term/narrower term hierarchies when viewing authorities."
msgstr " các thuật ngữ rông hơn/hẹp hơn khi xem biểu ghi nhất quán."
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# When editing records,"
msgstr " Khi chỉnh sửa biểu ghi,"
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# authority records that are missing (BiblioAddsAuthorities must be set to \"allow\" for this to have any effect)."
msgstr " các biểu ghi nhất quán bị thiết (thông số BiblioAddsAuthorities phải được thiết lập là \"Cho phép\")."
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# do not generate"
msgstr " không tạo ra"
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# generate"
msgstr " tạo ra"
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# When editing records,"
msgstr " Khi chỉnh sửa biểu ghi,"
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# allow"
msgstr " cho phép"
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# don't allow"
msgstr " không cho phép"
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# them to automatically create new authority records if needed, rather than having to reference existing authorities."
msgstr " tự động tạo ra các biểu ghi nhất quán mới nếu cần thiết, thay vì sử dụng các biểu ghi nhất quán hiện tại."
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#CatalogModuleRelink# Do"
msgstr " Tự động"
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#CatalogModuleRelink# Do not"
msgstr " Không tự động"
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#CatalogModuleRelink# automatically relink headings that have previously been linked when saving records in the cataloging module."
msgstr " liên kết lại các đề mục đã được liên kết trước đó khi bạn lưu lại biểu ghi trong phân hệ biên mục."
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#LinkerKeepStale# Do"
msgstr " Giữ"
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#LinkerKeepStale# Do not"
msgstr " Không giữ"
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#LinkerKeepStale# keep existing links to authority records for headings where the linker is unable to find a match."
msgstr " các liên kết hiện tại tới các biểu ghi nhất quán cho đề mục khi các liên kết không tìm thấy đối tượng phù hợp."
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#LinkerModule# Default"
msgstr " mặc định"
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#LinkerModule# First Match"
msgstr " phù hợp đầu tiên"
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#LinkerModule# Last Match"
msgstr " phù hợp cuối cùng"
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#LinkerModule# Use the"
msgstr " Sử dụng mô đun liên kết"
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#LinkerModule# linker module for matching headings to authority records."
msgstr " cho các đề mục phù hợp với biểu ghi nhất quán."
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#LinkerOptions# (separate options with |)"
msgstr " (các tùy chọn phân cách bằng |)"
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#LinkerOptions# Set the following options for the authority linker"
msgstr " Thiết lập các tùy chọn sau đây cho việc liên kết dữ liệu kiểm soát"
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#LinkerRelink# Do"
msgstr " Tự động"
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#LinkerRelink# Do not"
msgstr " Không tự động"
# Authorities > Linker
msgid "authorities.pref#LinkerRelink# relink headings that have previously been linked to authority records."
msgstr " liên kết lại các đề mục trước đó đã được liên kết tới biểu ghi nhất quán."
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#MARCAuthorityControlField008# Use the following text for the contents of MARC21 authority control field 008 position 06-39 (fixed length data elements). Do NOT include the date (position 00-05)."
msgstr " Sử dụng các văn bản được khai báo dưới đây làm giá trị mặc định cho trường 008 của biểu ghi nhất quán tại vị trí 06-39."
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#UNIMARCAuthorityField100# Use the following text for the contents of UNIMARC authority field 100 position 08-35 (fixed length data elements). Do NOT include the date (position 00-07)."
msgstr " Sử dụng các văn bản được khai báo dưới đây làm giá trị mặc định cho trường 100 của biểu ghi nhất quán tại vị trí 06-39."
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#UseAuthoritiesForTracings# Don't use"
msgstr " Không sử dụng"
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#UseAuthoritiesForTracings# Use"
msgstr " Sử dụng"
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#UseAuthoritiesForTracings# authority record numbers instead of text strings for searches from subject tracings."
msgstr " số biểu ghi nhất quán để thay cho chuỗi ký tự tìm kiếm từ chủ đề."
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#dontmerge# Do"
msgstr " Tự động"
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#dontmerge# Don't"
msgstr " Không tự động"
# Authorities > General
msgid "authorities.pref#dontmerge# automatically update attached biblios when changing an authority record. If this is off, please ask your administrator to enable the merge_authority.pl cronjob."
msgstr " cập nhật các biểu ghi thư mục đính kèm khi thay đổi biểu ghi nhất quán. Nếu tính năng này tắt, bạn hãy yêu cầu cán bộ quản trị kích hoạt merge_authority.pl."
# Cataloging
msgid "cataloguing.pref"
msgstr "biên mục"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref Display"
msgstr " Thông số hiển thị"
# Cataloging > Importing
msgid "cataloguing.pref Importing"
msgstr " Nhập dữ liệu"
# Cataloging > Interface
msgid "cataloguing.pref Interface"
msgstr " Thông số giao diện"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref Record Structure"
msgstr " Cấu trúc biểu ghi"
# Cataloging > Spine Labels
msgid "cataloguing.pref Spine Labels"
msgstr " Nhãn gáy"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#AcquisitionDetails# Display"
msgstr " Hiển thị"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#AcquisitionDetails# Don't display"
msgstr " Không hiển thị"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#AcquisitionDetails# acquisition details on the biblio detail page."
msgstr " thông tin chi tiết của việc bổ sung tài liệu trên trang hiển thị chi tiết biểu ghi."
# Cataloging > Importing
msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# When matching on ISBN with the record import tool,"
msgstr " Khi áp dụng quy tắc kiểm soát ISBN trong quá trình nhập biểu ghi, hệ thống sẽ "
# Cataloging > Importing
msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# attempt to match aggressively by trying all variations of the ISBNs in the imported record as a phrase in the ISBN fields of already cataloged records. Note that this preference has no effect if UseQueryParser is on."
msgstr "các ký tự vô nghĩa trong trường ISBN khi thực hiện việc so sánh. Chú ý rằng bạn phải tắt chức năng UseQueryParser."
# Cataloging > Importing
msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# do"
msgstr " loại bỏ"
# Cataloging > Importing
msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# don't"
msgstr " không loại bỏ"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#AlternateHoldingsField# ."
msgstr " ."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#AlternateHoldingsField# Display MARC subfield"
msgstr " Hiển thị trường con MARC"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#AlternateHoldingsField# as holdings information for records that do not have items (This can contain multiple subfields to look in; for instance <code>852abhi</code> would look in 852 subfields a, b, h, and i.), with the subfields separated by"
msgstr "như là thông tin sở hữu cho biểu ghi không có tài liệu (Bạn có thể nhập nhiều trường con, ví dụ <code>852abhi</code> sẽ xem xét trường con a, b, h và i của trường 852), với các trường con cách nhau bằng "
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#AuthoritySeparator# ."
msgstr ""
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#AuthoritySeparator# Separate multiple displayed authors, series or subjects with "
msgstr ""
# Cataloging > Interface
msgid "cataloguing.pref#DefaultClassificationSource# Use"
msgstr " Sử dụng"
# Cataloging > Interface
msgid "cataloguing.pref#DefaultClassificationSource# as the default classification source."
msgstr " như là khung phân loại mặc định."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#DefaultLanguageField008# Empty defaults to eng."
msgstr " (Nếu để trống giá trị mặc định sẽ là eng)"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#DefaultLanguageField008# Fill in the default language for field 008 Range 35-37 of MARC21 records (e.g. eng, nor, ger, see <a href=\"http://www.loc.gov/marc/languages/language_code.html\">MARC Code List for Languages</a>)"
msgstr " Giá trị mặc định cho ngôn ngữ tài liệu trong trường 008 tại vị trí 35-37 (ví dụ như eng, nor, ger, xem thêm <a href=\"http://www.loc.gov/marc/languages/language_code.html\">\"Danh sách mã MARC cho ngôn ngữ\"</a>)"
# Cataloging > Interface
msgid "cataloguing.pref#EasyAnalyticalRecords# Display"
msgstr " Hiển thị"
# Cataloging > Interface
msgid "cataloguing.pref#EasyAnalyticalRecords# Don't Display"
msgstr " Không hiển thị"
# Cataloging > Interface
msgid "cataloguing.pref#EasyAnalyticalRecords# easy ways to create analytical record relationships"
msgstr " tính năng liên kết tài liệu tới biểu ghi tài liệu chủ trong giao diện hiển thị tài liệu"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#ISBD# Use the following as the ISBD template:"
msgstr " Sử dụng thông tin sau đây cho hiển thị ISBD của biểu ghi:"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# By default, display biblio records in"
msgstr " Theo mặc định, hiển thị các biểu ghi thư mục trong"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# ISBD form (see below)."
msgstr " kiểu ISBD (xem bên dưới)."
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# Labelled MARC form"
msgstr " kiểu nhãn MARC."
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# MARC form."
msgstr " kiểu MARC."
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# normal form."
msgstr " kiểu bình thường."
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#LabelMARCView# Do"
msgstr " Nhóm"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#LabelMARCView# Don't"
msgstr " Không nhóm"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#LabelMARCView# collapse repeated tags of the same type into one tag entry on the display."
msgstr " các trường giống nhau trong một nhãn trên màn hình hiển thị."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#MARCOrgCode# Fill in the <a href=\"http://www.loc.gov/marc/organizations/orgshome.html\">MARC organization code</a>"
msgstr " Nhập <a href=\"http://www.loc.gov/marc/organizations/orgshome.html\">\"Mã tổ chức MARC\"</a>"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#MARCOrgCode# by default in new MARC21 records (leave blank to disable)."
msgstr " mặc định trong biểu ghi MARC21 mới (bỏ trống để không kích hoạt)."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#NewItemsDefaultLocation# (should be a location code, or blank to disable)."
msgstr " (Bạn nên điền một mã kho hoặc bỏ trống để không kích hoạt)."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#NewItemsDefaultLocation# When items are created, give them the temporary location of"
msgstr " Khi tài liệu mới được tạo, chuyển tài liệu về kho tạm thời với mã kho là"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#NotesBlacklist# Don't show these"
msgstr " Không hiển thị các trường ghi chú"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#NotesBlacklist# note fields in title notes separator (OPAC record details) and in the description separator (Staff client record details). The fields should appear separated with commas and according with the Koha MARC format (eg 3.. for UNIMARC, 5.. for MARC21)"
msgstr " trong các ghi chú tiêu đề (trong hiển thị chi tiết biểu ghi trên OPAC) và trong phần mô tả (trong hiển thị chi tiết biểu ghi trên giao diện nhân viên)."
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# (Leave blank if not used. Define a range like <code>192.168.</code>.)"
msgstr " (Để trống nếu bạn không muốn sử dụng. Bạn có thể thiết lập một dải IP như <code>192.168.</code>.)"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# <br />Display the following message on the redirect page for suppressed biblios"
msgstr " <br />Hiển thị các thông báo dưới đây trên trang chuyển hướng đối với các biểu ghi bị ẩn. "
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# <br />Redirect the opac detail page for suppressed records to"
msgstr " <br />Chuyển hướng trang hiển thị chi tiết biểu ghi bị ẩn trên giao diện Opac tới"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# <br />Restrict the suppression to IP adresses outside of the IP range"
msgstr " <br />Các tài liệu này không được hiển thị trong dải IP "
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# Don't hide"
msgstr " Không ẩn"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# Hide"
msgstr " Ẩn"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# an explanatory page ('This record is blocked')."
msgstr " trang giải thích ('Biểu ghi này bị hạn chế hiển thị')."
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# items marked as suppressed from OPAC search results. Note that you must have the <code>Suppress</code> index set up in Zebra and at least one suppressed biblio record, or your searches will be broken."
msgstr ""
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# the 404 error page ('Not found')."
msgstr " trang lỗi 404 ('Không tìm thấy')."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#PrefillItem# When a new item is added,"
msgstr " Khi bạn tạo tài liệu mới,"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#PrefillItem# the new item is not prefilled with last created item values."
msgstr " các thông tin của tài liệu được tạo trước đó sẽ được hiển thị."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#PrefillItem# the new item is prefilled with last created item values."
msgstr " các thông tin của tài liệu được tạo trước đó không được hiển thị."
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# Don't separate"
msgstr " Không tách biệt"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# Separate"
msgstr " Tách biệt"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# holding library"
msgstr " thư viện sở hữu"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# home library"
msgstr " thư viện chính"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# is the logged in user's library. The second tab will contain all other items."
msgstr " đối với thư viện đang được đăng nhập. Thẻ thứ hai chứa các tài liệu còn lại."
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# items display into two tabs, where the first tab contains items whose"
msgstr " việc hiển thị các tài liệu của biểu ghi trong hai thẻ, thẻ đầu tiên chứa các tài liệu của"
# Cataloging > Spine Labels
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelAutoPrint# When using the quick spine label printer,"
msgstr " Khi sử dụng in nhanh nhãn gáy tài liệu,"
# Cataloging > Spine Labels
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelAutoPrint# automatically pop up a print dialog."
msgstr " hiển thị hộp thoại in."
# Cataloging > Spine Labels
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelAutoPrint# do"
msgstr " tự động"
# Cataloging > Spine Labels
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelAutoPrint# don't"
msgstr " không tự động"
# Cataloging > Spine Labels
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelFormat# (Enter in columns from the <code>biblio</code>, <code>biblioitems</code> or <code>items</code> tables, surrounded by &lt; and &gt;.)"
msgstr " (Nhập các cột từ bảng <code>biblio</code>, <code>biblioitems</code> hoặc <code>items</code>, được chứa trong dấu &lt; ... &gt;.)"
# Cataloging > Spine Labels
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelFormat# Include the following fields on a quick-printed spine label:"
msgstr " Bao gồm các trường thông tin sau đây trên một nhãn gáy được in nhanh:"
# Cataloging > Spine Labels
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelShowPrintOnBibDetails# Display"
msgstr " Hiển thị"
# Cataloging > Spine Labels
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelShowPrintOnBibDetails# Don't display"
msgstr " Không hiển thị"
# Cataloging > Spine Labels
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelShowPrintOnBibDetails# buttons on the bib details page to print item spine labels."
msgstr " nút \"In nhãn gáy\" trên trang hiển thị chi tiết biểu ghi thư mục."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# Define a list of subfields for which editing is authorized when items_batchmod_restricted permission is enabled, separated by spaces."
msgstr ""
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# Examples:"
msgstr ""
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# If the pref is empty, no fields are restricted."
msgstr ""
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# MARC21: \"952$a 952$b 952$c\""
msgstr ""
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# Note that the FA framework is excluded from the permission."
msgstr ""
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# UNIMARC: \"995$f 995$h 995$j\""
msgstr ""
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# Define a list of subfields for which editing is authorized when edit_items_restricted permission is enabled, separated by spaces."
msgstr ""
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# Examples:"
msgstr ""
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# If the pref is empty, no fields are restricted."
msgstr ""
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# MARC21: \"952$a 952$b 952$c\""
msgstr ""
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# Note that the FA framework is excluded from the permission."
msgstr ""
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# UNIMARC: \"995$f 995$h 995$j\""
msgstr ""
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToUseWhenPrefill# Define a list of subfields to use when prefilling items (separated by space)"
msgstr " Xác định danh sách các trường con được giữ lại giá trị khi tạo mới tài liệu (phân cách bằng dấu cách)"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#UNIMARCField100Language# Use the languague (ISO 690-2)"
msgstr " Sử dụng ngôn ngữ (ISO 690-2)"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#UNIMARCField100Language# as default language in the UNIMARC field 100 when creating a new record or in the field plugin."
msgstr " như là ngôn ngữ mặc định trong trường UNIMARC 100 khi tạo một biểu ghi mới hoặc trong các trường tích hợp sẵn."
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#URLLinkText# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#URLLinkText# as the text of links embedded in MARC records."
msgstr " như là liên kết thay thế cho các liên kết được nhúng trong biểu ghi MARC."
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#UseControlNumber# Don't use"
msgstr " Không sử dụng"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#UseControlNumber# Use"
msgstr " Sử dụng"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#UseControlNumber# record control number ($w subfields) and control number (001) for linking of bibliographic records."
msgstr " số điều khiển biểu ghi (trường con $w) và số điều khiển (trường 001) cho việc liên kết các biểu ghi thư mục."
# Cataloging > Interface
msgid "cataloguing.pref#advancedMARCeditor# Display"
msgstr " Hiển thị"
# Cataloging > Interface
msgid "cataloguing.pref#advancedMARCeditor# Don't display"
msgstr " Không hiển thị"
# Cataloging > Interface
msgid "cataloguing.pref#advancedMARCeditor# descriptions of fields and subfields in the MARC editor."
msgstr " mô tả trường và trường con trong giao diện chỉnh sửa biểu ghi MARC."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# Barcodes are"
msgstr " Đăng ký cá biệt tài liệu"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# generated in the form &lt;branchcode&gt;yymm0001."
msgstr " được tự sinh theo mẫu &lt;\"mã thư viện\"&gt;yymm0001."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# generated in the form &lt;year&gt;-0001, &lt;year&gt;-0002."
msgstr " được tự sinh theo mẫu &lt;năm&gt;-0001, &lt;năm&gt;-0002."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# generated in the form 1, 2, 3."
msgstr " được tự sinh theo mẫu 1, 2, 3."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# incremental EAN-13 barcodes"
msgstr " tự sinh theo mã đăng ký cá biệt EAN 13 tăng dần"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# not generated automatically."
msgstr " không tự động sinh ra."
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#hide_marc# Display"
msgstr " Hiển thị"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#hide_marc# Don't display"
msgstr " Không hiển thị"
# Cataloging > Display
msgid "cataloguing.pref#hide_marc# MARC tag numbers, subfield codes and indicators in MARC views."
msgstr " số trường MARC, mã trường con và các chỉ số trong hiển thị MARC."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#item-level_itypes# Use the item type of the"
msgstr " Chính sách lưu thông được áp dụng trên"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#item-level_itypes# as the authoritative item type (for determining circulation and fines rules, for displaying an item type icon on either opac detail or results page, etc)."
msgstr " (Thông số này sẽ ảnh hưởng tới chính sách lưu thông và tiền phạt cũng như việc hiển thị các biểu tượng kiểu tài liệu trên giao diện OPAC)."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#item-level_itypes# biblio record"
msgstr " biểu ghi thư mục"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#item-level_itypes# specific item"
msgstr " biểu ghi tài liệu"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#itemcallnumber# Map the MARC subfield"
msgstr " Ánh xạ trường con MARC"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#itemcallnumber# to an item's callnumber. (This can contain multiple subfields to look in; for instance <code>082ab</code> would look in 082 subfields a and b.)<br />Examples (for MARC21 records): <strong>Dewey</strong>: <code>082ab</code> or <code>092ab</code>; <strong>LOC</strong>: <code>050ab</code> or <code>090ab</code>; <strong>from the item record</strong>: <code>852hi</code>"
msgstr " tới ký hiệu phân loại của tài liệu. (Bạn có thể ánh xạ nhiều trường con, ví dụ <code>082ab</code> sẽ ánh xạ trường con a và b của trường 082.)<br />Ví dụ: <strong>Dewey</strong>: <code>082ab</code> hoặc <code>092ab</code>; <strong>LOC</strong>: <code>050ab</code> hoặc <code>090ab</code>; <strong>từ biểu ghi tài liệu</strong>: <code>852hi</code>"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#marcflavour# Interpret and store MARC records in the"
msgstr " Diễn giải và lưu trữ biểu ghi MARC trong định dạng"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#marcflavour# MARC21"
msgstr " MARC21"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#marcflavour# NORMARC"
msgstr " NORMARC"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#marcflavour# UNIMARC"
msgstr " UNIMARC"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#marcflavour# format."
msgstr " ."
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#z3950NormalizeAuthor# Copy"
msgstr " Sao chép"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#z3950NormalizeAuthor# Don't copy"
msgstr " Không sao chép"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#z3950NormalizeAuthor# authors from the UNIMARC"
msgstr " tác giả từ các trường UNIMARC"
# Cataloging > Record Structure
msgid "cataloguing.pref#z3950NormalizeAuthor# tags (separated by commas) to the correct author tags when importing a record using Z39.50."
msgstr " (phân cách bởi dấu phẩy) tới trường tác giả chính xác khi Nhập biểu ghi qua giao thức Z39.50."
# Circulation
msgid "circulation.pref"
msgstr "lưu thông"
# Circulation > Checkin Policy
msgid "circulation.pref Checkin Policy"
msgstr " Chính sách ghi trả"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref Checkout Policy"
msgstr " Chính sách ghi mượn"
# Circulation > Course Reserves
msgid "circulation.pref Course Reserves"
msgstr " Mô đun Course Reserves"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref Fines Policy"
msgstr " Chính sách tiền phạt"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref Holds Policy"
msgstr " Chính sách đặt mượn"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref Interface"
msgstr " Thông số giao diện"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref Self Checkout"
msgstr " Mượn trả tự động"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AgeRestrictionMarker# E.g. enter target audience keyword(s) split by | (bar) FSK|PEGI|Age| (No white space near |). Be sure to map agerestriction in Koha to MARC mapping (e.g. 521$a). A MARC field value of FSK 12 or PEGI 12 would mean: Borrower must be 12 years old. Leave empty to not apply an age restriction."
msgstr " Ví dụ nhập các đối tượng bạn đọc được phân chia theo FSK|PEGI|Age| (không có dấu cách cạnh ký tự |). Chắc chắn rằng bạn đã lập một bản đồ giới hạn độ tuổi trong ánh xạ KOHA_MARC (ví dụ 521$a). Một giá trị trường MARC là FSK 12 hoặc PEGI 12 có nghĩa là: Bạn đọc phải 12 tuổi mới được mượn tài liệu này. Nếu bạn để trống có nghĩa là không giới hạn theo độ tuổi."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AgeRestrictionMarker# Restrict patrons with the following target audience values from checking out inappropriate materials:"
msgstr " Ngăn chặn các đối tượng bạn đọc sau đây mượn các tài liệu không phù hợp:"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AgeRestrictionOverride# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AgeRestrictionOverride# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AgeRestrictionOverride# staff to check out an item with age restriction."
msgstr " cán bộ thư viện cho bạn đọc mượn tài liệu không phù hợp với độ tuổi."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllFinesNeedOverride# Don't require"
msgstr " Không bắt buộc"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllFinesNeedOverride# Require"
msgstr " Bắt buộc"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllFinesNeedOverride# staff to manually override all fines, even fines less than noissuescharge."
msgstr " thông báo cho cán bộ thư viện tất cả các khoản tiền phạt của bạn đọc, kể cả khi số lượng tiền phạt chưa vượt quá giới hạn cho phép."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#AllowAllMessageDeletion# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#AllowAllMessageDeletion# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#AllowAllMessageDeletion# staff to delete messages added from other libraries."
msgstr " cán bộ thư viện xóa các tin nhắn được thêm vào từ các thư viện khác."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowFineOverride# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowFineOverride# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowFineOverride# staff to manually override and check out items to patrons who have more than noissuescharge in fines."
msgstr " cán bộ thư viện ghi đè và cho mượn tài liệu tới bạn đọc có số tiền phạt vượt quá giới hạn cho phép."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowHoldDateInFuture# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowHoldDateInFuture# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowHoldDateInFuture# hold requests to be placed that do not enter the waiting list until a certain future date."
msgstr " bạn đọc đưa ra các yêu cầu đặt mượn vào một ngày trong tương lai trên giao diện nhân viên."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowHoldPolicyOverride# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowHoldPolicyOverride# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowHoldPolicyOverride# staff to override hold policies when placing holds."
msgstr " cán bộ thư viện ghi đè lên chính sách lưu thông khi đặt mượn tài liệu cho bạn đọc."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnDamagedItems# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnDamagedItems# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnDamagedItems# hold requests to be placed on and filled by damaged items."
msgstr " đặt mượn và đáp ứng các yêu cầu đặt mượn trên tài liệu bị đánh dấu là hư hỏng."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnPatronsPossessions# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnPatronsPossessions# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnPatronsPossessions# a patron to place a hold on a record where the patron already has one or more items attached to that record checked out."
msgstr " bạn đọc đặt yêu cầu đặt mượn trên biểu ghi có một hoặc nhiều tài liệu khác đính kèm tới biểu ghi được cho bạn đọc mượn."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowItemsOnHoldCheckout# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowItemsOnHoldCheckout# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowItemsOnHoldCheckout# checkouts of items reserved to someone else. If allowed do not generate RESERVE_WAITING and RESERVED warning. This allows self checkouts for those items."
msgstr " cán bộ thư viện cho bạn đọc mượn các tài liệu đã được đặt mượn. Nếu thiết lập là \"Cho phép\" hệ thống sẽ không tạo ra các cảnh báo RESERVE_WAITING và RESERVED. Tính năng này cho phép áp dụng mượn trả tự động đối với các tài liệu này."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowMultipleIssuesOnABiblio# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowMultipleIssuesOnABiblio# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowMultipleIssuesOnABiblio# patrons to check out multiple items from the same record. (NOTE: This will only effect records without a subscription attached.)"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowNotForLoanOverride# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowNotForLoanOverride# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowNotForLoanOverride# staff to override and check out items that are marked as not for loan."
msgstr " cán bộ thư viện ghi đè lên chính sách và cho mượn các tài liệu được đánh dấu là \"Không cho mượn\"."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#AllowOfflineCirculation# Do not enable"
msgstr " Không kích hoạt"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#AllowOfflineCirculation# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#AllowOfflineCirculation# offline circulation on regular circulation computers. (NOTE: This system preference does not affect the Firefox plugin or the desktop application)"
msgstr " giao diện lưu thông ngoại tuyến của Koha (Chú ý: Thông số này không ảnh hưởng tới lưu thông ngoại tuyến trên Plugin Firefox và ứng dụng trên máy tính)"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowRenewalIfOtherItemsAvailable# Allow"
msgstr ""
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowRenewalIfOtherItemsAvailable# Don't allow"
msgstr ""
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AllowRenewalIfOtherItemsAvailable# a patron to renew an item with unfilled holds if other available items can fill that hold."
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowRenewalLimitOverride# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowRenewalLimitOverride# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowRenewalLimitOverride# staff to manually override renewal blocks and renew a checkout when it would go over the renewal limit or be premature with respect to the \"No renewal before\" setting in the circulation policy or has been scheduled for automatic renewal."
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# Allow materials to be returned to"
msgstr " Cho phép các tài liệu được ghi trả tại"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# either the library the item is from or the library it was checked out from."
msgstr " thư viện quản lý tài liệu và thư viện ghi mượn tài liệu."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# only the library the item is from."
msgstr " thư viện quản lý tài liệu."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# only the library the item was checked out from."
msgstr " thư viện ghi mượn tài liệu."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# to any library."
msgstr " thư viện bất kỳ."
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#AllowSelfCheckReturns# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#AllowSelfCheckReturns# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#AllowSelfCheckReturns# patrons to return items through web-based self checkout system."
msgstr " bạn đọc ghi trả tài liệu thông qua hệ thống mượn trả tự động."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowTooManyOverride# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowTooManyOverride# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AllowTooManyOverride# staff to override and check out items when the patron has reached the maximum number of allowed checkouts."
msgstr " cán bộ thư viện ghi đè chính sách lưu thông và ghi mượn tài liệu cho bạn đọc có số lần ghi mượn vượt quá giới hạn cho phép."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AutoRemoveOverduesRestrictions# Do"
msgstr " Tự động"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AutoRemoveOverduesRestrictions# Do not"
msgstr " Không tự động"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AutoRemoveOverduesRestrictions# allow OVERDUES restrictions triggered by sent notices to be cleared automatically when all overdue items are returned by a patron."
msgstr " loại bỏ trạng thái khóa tài khoản khi các tài liệu quá hạn của bạn đọc được ghi trả. Chỉ áp dụng với các tài khoản bị khóa do tài liệu ghi mượn bị quá hạn."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AutoResumeSuspendedHolds# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AutoResumeSuspendedHolds# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#AutoResumeSuspendedHolds# suspended holds to be automatically resumed by a set date."
msgstr " tự động kích hoạt các yêu cầu đặt mượn vào một ngày được thiết lập trước."
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# ."
msgstr " ."
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# and this password"
msgstr " và mật khẩu"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# the web-based self checkout system to automatically login with this staff login"
msgstr " tự động đăng nhập vào hệ thống mượn trả tự động bằng tài khoản"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AutomaticItemReturn# Do"
msgstr " Tự động"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AutomaticItemReturn# Don't"
msgstr " Không tự động"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#AutomaticItemReturn# automatically transfer items to their home library when they are returned."
msgstr " chuyển các tài liệu tới thư viên quản lý khi tài liệu được ghi trả tại các thư viện khác."
# Circulation > Checkin Policy
msgid "circulation.pref#BlockReturnOfWithdrawnItems# Block"
msgstr " Khóa"
# Circulation > Checkin Policy
msgid "circulation.pref#BlockReturnOfWithdrawnItems# Don't block"
msgstr " Không khóa"
# Circulation > Checkin Policy
msgid "circulation.pref#BlockReturnOfWithdrawnItems# returning of items that have been withdrawn."
msgstr " việc bạn đọc ghi trả các tài liệu được đánh dấu là loại bỏ khỏi lưu thông."
# Circulation > Checkin Policy
msgid "circulation.pref#CalculateFinesOnReturn# <br /><b>NOTE If you are doing hourly loans then you should have this on.</b>"
msgstr " <br /><b>Ghi chú - Nếu bạn thiết lập chính sách lưu thông theo giờ, bạn nên sử dụng tính năng này.</b>"
# Circulation > Checkin Policy
msgid "circulation.pref#CalculateFinesOnReturn# Do"
msgstr " Thực hiện"
# Circulation > Checkin Policy
msgid "circulation.pref#CalculateFinesOnReturn# Don't"
msgstr " Không thực hiện"
# Circulation > Checkin Policy
msgid "circulation.pref#CalculateFinesOnReturn# calculate and update overdue charges when an item is returned."
msgstr " tính toán và cập nhật các khoản tiền phạt quá hạn khi một tài liệu được ghi trả."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# ."
msgstr " ."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# When an empty barcode field is submitted in circulation"
msgstr " Khi một đăng ký cá biệt trống được gửi đi trong phân hệ lưu thông,"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# clear the screen"
msgstr " xóa màn hình"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# open a print quick slip window"
msgstr " mở hộp thoại in nhanh phiếu thông tin"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# open a print slip window"
msgstr " mở hộp thoại in phiếu thông tin"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#CircAutocompl# Don't try"
msgstr " Không hiển thị"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#CircAutocompl# Only returns the first 10 results at a time."
msgstr " Chỉ hiển thị được tối đa 10 kết quả đầu tiên."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#CircAutocompl# Try"
msgstr " Hiển thị"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#CircAutocompl# to guess the patron being entered while typing a patron search on the circulation screen."
msgstr " các tài khoản bạn đọc phù hợp với từ khóa tìm kiếm bạn đọc mà cán bộ thư viện nhập vào trên giao diện phân hệ lưu thông."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#CircControl# Use the checkout and fines rules of"
msgstr " Sử dụng chính sách lưu thông của"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#CircControl# the library the item is from."
msgstr " thư viện quản lý tài liệu."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#CircControl# the library the patron is from."
msgstr " thư viện quản lý bạn đọc."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#CircControl# the library you are logged in at."
msgstr " thư viện bạn đang đăng nhập."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ConfirmFutureHolds# Confirm future hold requests (starting no later than"
msgstr " Chấp nhập các đặt mượn trong tương lai của bạn đọc nếu thời điểm đặt mượn không quá"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ConfirmFutureHolds# days from now) at checkin time. Note that this number of days will be used too in calculating the default end date for the Holds to pull-report. But it does not interfere with issuing, renewing or transferring books."
msgstr " ngày từ thời điểm tài liệu được ghi trả. Số ngày thiết lập được sử dụng để tính toán ngày hết hạn đặt mượn và không ảnh hưởng tới việc ghi mượn, gia hạn hoặc chuyển tài liệu sang các thư viện khác."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueChargeValue# <br>(Used when the longoverdue.pl script is called without the --charge parameter)"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueChargeValue# <br>Leave this field empty if you don't want to charge the user for lost items."
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueChargeValue# Charge a lost item to the borrower's account when the LOST value of the item changes to :"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# <br>(Used when the longoverdue.pl script is called without the --lost parameter)"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# <br>Example: [1] [30] Sets an item to the LOST value 1 when it has been overdue for more than 30 days."
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# <br>WARNING — These preferences will activate the automatic item loss process. Leave these fields empty if you don't want to activate this feature."
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# By default, set the LOST value of an item to"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# days."
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# when the item has been overdue for more than"
msgstr ""
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#DisplayClearScreenButton# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#DisplayClearScreenButton# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#DisplayClearScreenButton# a button to clear the current patron from the screen on the circulation screen."
msgstr " một nút để xóa bạn đọc hiện tại từ giao diện phân hệ lưu thông."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#DisplayMultiPlaceHold# Don't enable"
msgstr " Không kích hoạt"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#DisplayMultiPlaceHold# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#DisplayMultiPlaceHold# the ability to place holds on multiple biblio from the search results"
msgstr " việc cho phép bạn đọc đặt mượn nhiều biểu ghi thư mục từ kết quả tìm kiếm"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ExpireReservesMaxPickUpDelay# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ExpireReservesMaxPickUpDelay# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ExpireReservesMaxPickUpDelay# holds to expire automatically if they have not been picked by within the time period specified in ReservesMaxPickUpDelay"
msgstr " các yêu cầu đặt mượn tự động hết hạn nếu bạn đọc không đến nhận tài liệu trong khoảng thời gian quy định tại ReservesMaxPickUpDelay"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ExpireReservesMaxPickUpDelayCharge# If using ExpireReservesMaxPickUpDelay, charge a borrower who allows his or her waiting hold to expire a fee of"
msgstr " Nếu sử dụng ExpireReservesMaxPickUpDelay, khoản phí bạn đọc phải trả cho thư viện nếu bạn đọc không đến nhận tài liệu đặt mượn trong thời gian quy định là"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ExpireReservesOnHolidays# Allow"
msgstr ""
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ExpireReservesOnHolidays# Don't allow"
msgstr ""
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ExpireReservesOnHolidays# expired holds to be canceled on days the library is closed."
msgstr ""
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#ExportRemoveFields# (separate fields with space, e.g. 100a 200b 300c)"
msgstr " (các trường phân cách bằng phím cách, ví dụ 100a 200b 300c)"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#ExportRemoveFields# The following fields should be excluded from the patron checkout history CSV or iso2709 export"
msgstr " Các trường sau đây không được xuất ra tệp tin CSV hoặc ISO1901 chứa thông tin lịch sử ghi mượn của bạn đọc"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#ExportWithCsvProfile# CSV profile when exporting patron checkout history (enter CSV Profile name)"
msgstr " làm tên tệp tin CSV khi xuất lịch sử ghi mượn của bạn đọc từ hệ thống"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#ExportWithCsvProfile# Use the"
msgstr " Sử dụng"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#FilterBeforeOverdueReport# Don't require"
msgstr " Không bắt buộc"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#FilterBeforeOverdueReport# Require"
msgstr " Bắt buộc"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#FilterBeforeOverdueReport# staff to choose which checkouts to show before running the overdues report."
msgstr " cán bộ thư viện tiến hành lọc dữ liệu trước khi xuất báo cáo các tài liệu quá hạn."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#FineNotifyAtCheckin# Don't notify"
msgstr " Không thông báo"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#FineNotifyAtCheckin# Notify"
msgstr " Thông báo"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#FineNotifyAtCheckin# librarians of overdue fines on the items they are checking in."
msgstr " cho cán bộ thư viện số tiền phạt quá hạn của tài liệu được ghi trả."
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#FinesIncludeGracePeriod# Don't include"
msgstr " Không bao gồm"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#FinesIncludeGracePeriod# Include"
msgstr " Bao gồm"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#FinesIncludeGracePeriod# the grace period when calculating the fine for an overdue item."
msgstr " khoảng thời gian ân hạn khi tính toán khoản tiền phạt quá hạn của một tài liệu."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#HoldsInNoissuesCharge# Don't include"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#HoldsInNoissuesCharge# Include"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#HoldsInNoissuesCharge# hold charges when summing up charges for noissuescharge."
msgstr ""
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#HoldsToPullStartDate# Set the default start date for the Holds to pull list to"
msgstr " Thiết lập ngày bắt đầu khi chạy báo cáo về các đặt mượn đang chờ bạn đọc lấy tài liệu trước"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#HoldsToPullStartDate# day(s) ago. Note that the default end date is controlled by preference ConfirmFutureHolds."
msgstr " ngày so với ngày hiện tại. Chú ý rằng ngày kết thúc của báo cáo được quy định trong thông số ConfirmFutureHolds."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#HomeOrHoldingBranch# Use the checkout and fines rules of"
msgstr " Sử dụng chính sách lưu thông của"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#HomeOrHoldingBranch# the library the item is from."
msgstr " thư viện quản lý tài liệu."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#HomeOrHoldingBranch# the library the item was checked out from."
msgstr " thư viện ghi mượn tài liệu."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#HomeOrHoldingBranchReturn# On checkin route the returned item to"
msgstr " Trong quá trình ghi trả tài liệu, các tài liệu được ghi trả tại"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#HomeOrHoldingBranchReturn# the library the item is from."
msgstr " thư viện quản lý tài liệu."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#HomeOrHoldingBranchReturn# the library the item was checked out from."
msgstr " thư viện ghi mượn tài liệu."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#InProcessingToShelvingCart# Don't move"
msgstr " Không di chuyển"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#InProcessingToShelvingCart# Move"
msgstr " Di chuyển"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#InProcessingToShelvingCart# items that have the location PROC to the location CART when they are checked in."
msgstr " các tài liệu tại kho PROC tới kho CART khi tài liệu được ghi trả."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#IssueLostItem# ."
msgstr " ."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#IssueLostItem# When issuing an item that has been marked as lost, "
msgstr " Khi đánh dấu một tài liệu có trạng thái là mất, hệ thống sẽ "
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#IssueLostItem# display a message"
msgstr " hiển thị tin nhắn"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#IssueLostItem# do nothing"
msgstr " không có gì"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#IssueLostItem# require confirmation"
msgstr " yêu cầu xác nhận"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#IssuingInProcess# Don't prevent"
msgstr " Không ngăn chặn"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#IssuingInProcess# Prevent"
msgstr " Ngăn chặn"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#IssuingInProcess# patrons from checking out an item whose rental charge would take them over the limit."
msgstr " việc ghi mượn tài liệu khi phí mượn tài liệu làm cho số tiền phạt của bạn đọc vượt quá giới hạn tiền phạt cho phép của thư viện."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# Don't give"
msgstr ""
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# Give"
msgstr ""
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# holding library"
msgstr ""
# Circulation > Holds Policy
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# home library"
msgstr ""
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# matches the item's"
msgstr ""
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# pickup library"
msgstr ""
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# priority for filling holds to patrons whose"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#ManInvInNoissuesCharge# Don't include"
msgstr " Không bao gồm"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#ManInvInNoissuesCharge# Include"
msgstr " Bao gồm"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#ManInvInNoissuesCharge# MANUAL_INV charges when summing up charges for noissuescharge."
msgstr " các khoản phí bằng tay vào số lượng tiền phạt của bạn đọc để so sánh với giới hạn tiền phạt của thư viện."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#NoticeCSS# Include the stylesheet at"
msgstr " Áp dụng các định dạng chữ tại"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#NoticeCSS# on Notices. (This should be a complete URL, starting with <code>http://</code>)"
msgstr " cho thông báo của bạn. (Bạn nên nhập một địa chỉ URL, bắt đầu với <code>http://</code>)"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#OPACAllowHoldDateInFuture# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#OPACAllowHoldDateInFuture# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#OPACAllowHoldDateInFuture# patrons to place holds that don't enter the waiting list until a certain future date. (AllowHoldDateInFuture must also be enabled)."
msgstr " bạn đọc yêu cầu đặt mượn vào một ngày trong tương lại trên giao diện OPAC. (Thông số AllowHoldDateInFuture phải được kích hoạt)."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#OPACAllowUserToChooseBranch# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#OPACAllowUserToChooseBranch# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#OPACAllowUserToChooseBranch# a user to choose the library to pick up a hold from."
msgstr " bạn đọc lựa chọn thư viện nhận tài liệu đặt mượn."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#OnSiteCheckouts# Disable"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#OnSiteCheckouts# Enable"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#OnSiteCheckouts# the on-site checkouts feature."
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#OnSiteCheckoutsForce# Disable"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#OnSiteCheckoutsForce# Enable"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#OnSiteCheckoutsForce# the on-site for all cases (Even if a user is debarred, etc.)."
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#OverdueNoticeBcc# Send all notices as a BCC to this email address"
msgstr " Gửi tất cả các thông báo mà hệ thống gửi tới bạn đọc tới địa chỉ hòm thư"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#OverdueNoticeCalendar# Ignore Calendar"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#OverdueNoticeCalendar# Use Calendar"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#OverdueNoticeCalendar# when working out the period for overdue notices"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#OverduesBlockCirc# Ask for confirmation"
msgstr " Yêu cầu xác nhận"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#OverduesBlockCirc# Block"
msgstr " Khóa"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#OverduesBlockCirc# Don't block"
msgstr " Không khóa"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#OverduesBlockCirc# when checking out to a borrower that has overdues outstanding"
msgstr " chức năng ghi mượn của bạn đọc có số tiền phạt vượt quá giá trị cho phép"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#PrintNoticesMaxLines# Include up to"
msgstr " Bao gồm"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#PrintNoticesMaxLines# item lines in a printed overdue notice. If the number of items is greater than this number, the notice will end with a warning asking the borrower to check their online account for a full list of overdue items. Set to 0 to include all overdue items in the notice, no matter how many there are."
msgstr " tài liệu trong thông báo quá hạn được gửi. Nếu số tài liệu lớn hơn số này, thông báo sẽ kết thúc với cảnh báo bạn đọc kiểm tra lại tài khoản để biết danh sách các tài liệu quá hạn. Thiết lập là 0 để tất cả các tài liệu quá hạn được liệt kê trong thông báo gửi cho bạn đọc"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#RecordLocalUseOnReturn# Don't record"
msgstr " Không lưu lại"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#RecordLocalUseOnReturn# Record"
msgstr " Lưu lại"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#RecordLocalUseOnReturn# local use when an unissued item is checked in."
msgstr " việc bạn đọc ghi trả tài liệu chưa được ghi nhận là đã cho mượn trên hệ thống."
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#RefundLostItemFeeOnReturn# Don't refund"
msgstr " Không hoàn trả"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#RefundLostItemFeeOnReturn# Refund"
msgstr " Hoàn trả"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#RefundLostItemFeeOnReturn# lost item fees charged to a borrower when the lost item is returned."
msgstr " khoản tiền phạt bạn đọc làm mất tài liệu khi tài liệu bị mất được trả lại thư viện."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#RenewalPeriodBase# When renewing checkouts, base the new due date on"
msgstr " Khi gia hạn một tài liệu, ngày hết hạn mới được dựa trên"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#RenewalPeriodBase# the current date."
msgstr " ngày hiện tại."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#RenewalPeriodBase# the old due date of the checkout."
msgstr " ngày hết hạn cũ của tài liệu."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#RenewalSendNotice# Don't send"
msgstr " Không gửi"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#RenewalSendNotice# Send"
msgstr " Gửi"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#RenewalSendNotice# a renewal notice according to patron checkout alert preferences."
msgstr " thông báo gia hạn tài liệu tới bạn đọc ghi mượn tài liệu."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#RentalFeesCheckoutConfirmation# When checking out an item with rental fees, "
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#RentalFeesCheckoutConfirmation# ask"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#RentalFeesCheckoutConfirmation# do not ask"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#RentalFeesCheckoutConfirmation# for confirmation."
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#RentalsInNoissuesCharge# Don't include"
msgstr " Không bao gồm"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#RentalsInNoissuesCharge# Include"
msgstr " Bao gồm"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#RentalsInNoissuesCharge# rental charges when summing up charges for noissuescharge."
msgstr " phí mượn tài liệu vào số lượng tiền phạt của bạn đọc để so sánh với giới hạn tiền phạt của thư viện."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ReservesControlBranch# Check the"
msgstr " Kiểm tra"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ReservesControlBranch# item's home library"
msgstr " thư viện quản lý tài liệu"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ReservesControlBranch# patron's home library"
msgstr " thư viện quản lý bạn đọc"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ReservesControlBranch# to see if the patron can place a hold on the item."
msgstr " để xem các đặt mượn bạn đọc đặt lên tài liệu."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ReservesMaxPickUpDelay# Mark a hold as problematic if it has been waiting for more than"
msgstr " Đánh dấu một yêu cầu đặt mượn có vấn đề nếu bạn đọc không đến nhận tài liệu sau"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ReservesMaxPickUpDelay# days."
msgstr " ngày."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ReservesNeedReturns# Automatically"
msgstr " Tự động"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ReservesNeedReturns# Don't automatically"
msgstr " Không tự động"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#ReservesNeedReturns# mark a hold as found and waiting when a hold is placed on a specific item and that item is already checked in."
msgstr " đánh dấu các yêu cầu đặt mượn được tìm thấy và chờ đáp ứng khi tài liệu đặt mượn được trả lại thư viện."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#ReturnBeforeExpiry# Don't require"
msgstr " Không bắt buộc"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#ReturnBeforeExpiry# Require"
msgstr " Bắt buộc"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#ReturnBeforeExpiry# patrons to return books before their accounts expire (by restricting due dates to before the patron's expiration date)."
msgstr " bạn đọc phải trả lại tài liệu trước khi tài khoản hết hạn (bằng cách giới hạn ngày hết hạn trước ngày hết hạn tài khoản."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#ReturnToShelvingCart# Don't move"
msgstr " Không di chuyển"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#ReturnToShelvingCart# Move"
msgstr " Di chuyển"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#ReturnToShelvingCart# all items to the location CART when they are checked in."
msgstr " tất cả các tài liệu tới kho CART khi tài liệu được trả lại thư viện."
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#SCOUserCSS# Include the following CSS on all pages in the web-based self checkout:"
msgstr " Bao gồm các CSS sau đây trên tất cả các trang trong giao diện mượn trả tự động:"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#SCOUserJS# Include the following JavaScript on all pages in the web-based self checkout:"
msgstr " Bao gồm Javascript sau đây trên tất cả các trang trong giao diện mượn trả tự động:"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#SelfCheckHelpMessage# Include the following HTML in the Help page of the web-based self checkout system:"
msgstr " Bao gồm các HTML sau đây trong trang 'Trợ giúp' của hệ thống mượn trả tự động:"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#SelfCheckReceiptPrompt# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#SelfCheckReceiptPrompt# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#SelfCheckReceiptPrompt# the print receipt popup dialog when self checkout is finished"
msgstr " hộp thoại in biên lai sau khi thao tác mượn trả tự động kết thúc."
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#SelfCheckTimeout# Time out the current patron's web-based self checkout system login after"
msgstr " Tự động thoát khỏi giao diện mượn trả tự động sau"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#SelfCheckTimeout# seconds."
msgstr " giây không hoạt động."
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#SelfCheckoutByLogin# Barcode"
msgstr " Đăng ký cá biệt"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#SelfCheckoutByLogin# Have patrons login into the web-based self checkout system with their"
msgstr " Bạn đọc đăng nhập vào giao diện mượn trả tự động bằng"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#SelfCheckoutByLogin# Username and Password"
msgstr " Tên đăng nhập và mật khẩu"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#ShowPatronImageInWebBasedSelfCheck# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#ShowPatronImageInWebBasedSelfCheck# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#ShowPatronImageInWebBasedSelfCheck# the patron's picture (if one has been added) when they use the web-based self checkout."
msgstr " hình ảnh của bạn đọc (nếu có) khi bạn đọc sử dụng giao diện mượn trả tự động."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#SpecifyDueDate# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#SpecifyDueDate# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#SpecifyDueDate# staff to specify a due date for a checkout."
msgstr " cán bộ thư viện xác định ngày hết hạn cho một lần ghi mượn tài liệu."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#SpecifyReturnDate# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#SpecifyReturnDate# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#SpecifyReturnDate# staff to specify a return date for a check in."
msgstr " cán bộ thư viện thay đổi ngày ghi trả tài liệu của bạn đọc."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#StaffSearchResultsDisplayBranch# For search results in the staff client, display the branch of"
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#StaffSearchResultsDisplayBranch# the library the item is from."
msgstr ""
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#StaffSearchResultsDisplayBranch# the library the item is held by."
msgstr ""
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# (as branchcodes, separated by commas; if empty, uses all libraries)"
msgstr " (như là mã thư viện, ngăn cách bởi dấu phẩy; nếu bạn bỏ trống, tất cả các thư viện đều được sử dụng)"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# Satisfy holds from the libraries"
msgstr " Đáp ứng yêu cầu đặt mượn bằng tài liệu từ các thư viện"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# in random order."
msgstr " trong thứ tự bất kì."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# in that order."
msgstr " trong thứ tự được liệt kê."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#SuspendHoldsIntranet# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#SuspendHoldsIntranet# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#SuspendHoldsIntranet# holds to be suspended from the intranet."
msgstr " tạm dừng các yêu cầu đặt mượn từ giao diện nhân viên."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#SuspendHoldsOpac# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#SuspendHoldsOpac# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#SuspendHoldsOpac# holds to be suspended from the OPAC."
msgstr " tạm dừng các yêu cầu đặt mượn từ giao diện OPAC."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#TransferWhenCancelAllWaitingHolds# Don't transfer"
msgstr " Không vận chuyển"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#TransferWhenCancelAllWaitingHolds# Transfer"
msgstr " Vận chuyển"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#TransferWhenCancelAllWaitingHolds# items when cancelling all waiting holds."
msgstr " các tài liệu khi hủy tất cả các yêu cầu đặt mượn trên chúng."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#TransfersMaxDaysWarning# Show a warning on the \"Transfers to Receive\" screen if the transfer has not been received"
msgstr " Hiển thị một cảnh báo \"Vận chuyển tới nơi nhận\" trên màn hình nếu nơi nhận không nhận được tài liệu sau"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#TransfersMaxDaysWarning# days after it was sent."
msgstr " ngày kể từ thời điểm gửi tài liệu."
# Circulation > Checkin Policy
msgid "circulation.pref#UpdateNotForLoanStatusOnCheckin# Each pair of values should be on a separate line."
msgstr ""
# Circulation > Checkin Policy
msgid "circulation.pref#UpdateNotForLoanStatusOnCheckin# This is a list of value pairs. When an item is checked in, if the not for loan value on the left matches the items not for loan value"
msgstr ""
# Circulation > Checkin Policy
msgid "circulation.pref#UpdateNotForLoanStatusOnCheckin# it will be updated to the right-hand value. E.g. '-1: 0' will cause an item that was set to 'Ordered' to now be available for loan."
msgstr ""
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#UpdateTotalIssuesOnCirc# Do"
msgstr " Cập nhật"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#UpdateTotalIssuesOnCirc# Do not"
msgstr " Không cập nhật"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#UpdateTotalIssuesOnCirc# update a bibliographic record's total issues count whenever an item is issued (WARNING! This increases server load significantly; if performance is a concern, use the update_totalissues.pl cron job to update the total issues count)."
msgstr " tổng số lần ghi mượn của biểu ghi thư mục khi một tài liệu được ghi mượn cho bạn đọc.(Cảnh báo! Tính năng này làm chậm hệ thống của bạn. Bạn hãy sử dụng update_totalissues.pl để cập nhật tổng số lần ghi mượn cho biểu ghi thư mục)."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# ."
msgstr " ."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# Don't enforce"
msgstr " Không giới hạn"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# Enforce"
msgstr " Giới hạn"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# collection code"
msgstr " mã bộ sưu tập"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# item type"
msgstr " kiểu tài liệu"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# library transfer limits based on"
msgstr " các tài liệu vận chuyển giữa các thư viện theo"
# Circulation > Course Reserves
msgid "circulation.pref#UseCourseReserves# Don't use"
msgstr " Không sử dụng"
# Circulation > Course Reserves
msgid "circulation.pref#UseCourseReserves# Use"
msgstr " Sử dụng"
# Circulation > Course Reserves
msgid "circulation.pref#UseCourseReserves# course reserves"
msgstr " mô đun Course Reserves của Koha."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#UseTransportCostMatrix# Don't use"
msgstr " Không sử dụng"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#UseTransportCostMatrix# Transport Cost Matrix for calculating optimal holds filling between branches."
msgstr " \"Ma trận giá vận chuyển\" để tính toán tối ưu việc đáp ứng các yêu cầu đặt mượn."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#UseTransportCostMatrix# Use"
msgstr " Sử dụng"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#WaitingNotifyAtCheckin# Don't notify"
msgstr " Không thông báo"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#WaitingNotifyAtCheckin# Notify"
msgstr " Thông báo"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#WaitingNotifyAtCheckin# librarians of waiting holds for the patron whose items they are checking in."
msgstr " cho cán bộ thư viện các đặt mượn của bạn đọc đối với tài liệu được trả lại."
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#WebBasedSelfCheck# Don't enable"
msgstr " Không kích hoạt"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#WebBasedSelfCheck# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# Circulation > Self Checkout
msgid "circulation.pref#WebBasedSelfCheck# the web-based self checkout system. (available at: /cgi-bin/koha/sco/sco-main.pl)"
msgstr " giao diện mượn trả tự động (Có sẵn tại: /cgibin/koha/sco/scomain.pl)"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#WhenLostChargeReplacementFee# Charge"
msgstr " Phạt tiền"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#WhenLostChargeReplacementFee# Don't Charge"
msgstr " Không phạt tiền"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#WhenLostChargeReplacementFee# the replacement price when a patron loses an item."
msgstr " bạn đọc làm mất tài liệu của thư viện. Số tiền phạt bạn đọc bằng với giá thay thế của tài liệu"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#WhenLostForgiveFine# Don't Forgive"
msgstr " Phạt"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#WhenLostForgiveFine# Forgive"
msgstr " Không phạt"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#WhenLostForgiveFine# the fines on an item when it is lost."
msgstr " khoản tiền bổ sung ngoài giá thay thế tài liệu khi bạn đọc làm mất tài liệu của thư viện."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#canreservefromotherbranches# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#canreservefromotherbranches# Don't allow (with independent branches)"
msgstr " Không cho phép (với chi nhánh độc lập)"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#canreservefromotherbranches# a user from one library to place a hold on an item from another library"
msgstr " bạn đọc đặt mượn tài liệu từ thư viện khác"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# Don't enable"
msgstr " Không kích hoạt"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# days for items with more than"
msgstr " ngày đối với các tài liệu có nhiều hơn"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# holds."
msgstr " yêu cầu đặt mượn."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# the reduction of loan period to"
msgstr " việc giảm thời gian ghi mượn tài liệu đi"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#emailLibrarianWhenHoldIsPlaced# Don't enable"
msgstr " Không kích hoạt"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#emailLibrarianWhenHoldIsPlaced# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#emailLibrarianWhenHoldIsPlaced# sending an email to the Koha administrator email address whenever a hold request is placed."
msgstr " gửi một thư điện tử tới cán bộ quản trị Koha khi có một yêu cầu đặt mượn mới."
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#finesCalendar# Calculate fines based on days overdue"
msgstr " Tính toán tiền phạt được dựa trên số ngày quá hạn"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#finesCalendar# directly."
msgstr " trực tiếp."
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#finesCalendar# not including days the library is closed."
msgstr " không bao gồm ngày nghỉ của thư viện."
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#finesMode# Calculate (but only for mailing to the admin)"
msgstr " Tính toán (Chỉ gửi cho cán bộ quản trị)"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#finesMode# Calculate and charge"
msgstr " Tính toán và tính phí"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#finesMode# Don't calculate"
msgstr " Không tính toán"
# Circulation > Fines Policy
msgid "circulation.pref#finesMode# fines (when <code>misc/cronjobs/fines.pl</code> is being run)."
msgstr " các khoản tiền phạt (khi <code>misc/cronjobs/fines.pl</code> đang được chạy)."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#itemBarcodeFallbackSearch# Don't enable"
msgstr " Không kích hoạt"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#itemBarcodeFallbackSearch# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#itemBarcodeFallbackSearch# the automatic use of a keyword catalog search if the phrase entered as a barcode on the checkout page does not turn up any results during an item barcode search."
msgstr " tính năng tìm kiếm tài liệu theo từ khóa nhập vào cửa sổ ghi mượn trong trường hợp không tìm thấy đăng ký cá biệt phù hợp."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Convert from CueCat form"
msgstr " Chuyển đổi từ mẫu CueCat"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Convert from Libsuite8 form"
msgstr " Chuyển đổi từ mẫu Libsuite8"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Don't filter"
msgstr " Không lọc"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# EAN-13 or zero-padded UPC-A from"
msgstr " EAN13 hoặc UPCA từ"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Remove spaces from"
msgstr " Loại bỏ dấu cách từ"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Remove the first number from T-prefix style"
msgstr " Loại bỏ số đầu tiên từ kiểu Tprefix"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# scanned item barcodes."
msgstr " mã đăng ký cá biệt tài liệu được quét lại."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#maxoutstanding# Prevent patrons from making holds on the OPAC if they owe more than"
msgstr " Ngăn chặn không cho bạn đọc đặt mượn tài liệu trên OPAC nếu bạn đọc có số tiền phạt lớn hơn"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#maxoutstanding# [% local_currency %] in fines."
msgstr " [% local_currency %]."
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#maxreserves# Patrons can only have"
msgstr " Bạn đọc chỉ có thể yêu cầu"
# Circulation > Holds Policy
msgid "circulation.pref#maxreserves# holds at once."
msgstr " đặt mượn cùng lúc."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#noissuescharge# Prevent patrons from checking out books if they have more than"
msgstr " Ngăn chặn không cho bạn đọc ghi mượn tài liệu nếu bạn đọc có số tiền phạt lớn hơn"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#noissuescharge# [% local_currency %] in fines."
msgstr " [% local_currency %]."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#numReturnedItemsToShow# Show the"
msgstr " Hiển thị"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#numReturnedItemsToShow# last returned items on the checkin screen."
msgstr " tài liệu được ghi trả sau cùng trên giao diện ghi trả tài liệu."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#previousIssuesDefaultSortOrder# Sort previous checkouts on the circulation page from"
msgstr " Sắp xếp tài liệu được ghi mượn trước đó trên giao diện phân hệ lưu thông từ"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#previousIssuesDefaultSortOrder# due date."
msgstr " của ngày hết hạn."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#previousIssuesDefaultSortOrder# earliest to latest"
msgstr " sớm nhất tới muộn nhất"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#previousIssuesDefaultSortOrder# latest to earliest"
msgstr " muộn nhất tới sớm nhất"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#soundon# Don't enable"
msgstr " Không kích hoạt"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#soundon# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#soundon# circulation sounds during checkin and checkout in the staff interface. Not supported by all web browsers yet."
msgstr " âm thanh trong quá trình lưu thông tài liệu trên giao diện nhân viên. Tính năng này không được hỗ trợ trên tất cả các trình duyệt."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#todaysIssuesDefaultSortOrder# Sort today's checkouts on the circulation page from"
msgstr " Sắp xếp tài liệu ghi mượn trong ngày trên giao diện phân hệ lưu thông từ"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#todaysIssuesDefaultSortOrder# due date."
msgstr " của ngày hết hạn."
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#todaysIssuesDefaultSortOrder# earliest to latest"
msgstr " sớm nhất tới muộn nhất"
# Circulation > Interface
msgid "circulation.pref#todaysIssuesDefaultSortOrder# latest to earliest"
msgstr " muộn nhất tới sớm nhất"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#useDaysMode# Calculate the due date using"
msgstr " Tính toán ngày hết hạn bằng cách sử dụng"
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#useDaysMode# circulation rules only."
msgstr " chính sách lưu thông."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#useDaysMode# the calendar to push the due date to the next open day"
msgstr " lịch và đẩy ngày hết hạn tới ngày làm việc tiếp theo của thư viện."
# Circulation > Checkout Policy
msgid "circulation.pref#useDaysMode# the calendar to skip all days the library is closed."
msgstr " lịch và bỏ qua các ngày nghỉ của thư viện."
# Enhanced Content
msgid "enhanced_content.pref"
msgstr "Nội dung nâng cao"
# Enhanced Content > All
msgid "enhanced_content.pref All"
msgstr " Tất cả"
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref Amazon"
msgstr " Amazon"
# Enhanced Content > Babelthèque
msgid "enhanced_content.pref Babelthèque"
msgstr " Babelthèque"
# Enhanced Content > Baker and Taylor
msgid "enhanced_content.pref Baker and Taylor"
msgstr " Baker và Taylor"
# Enhanced Content > Coce Cover images cache
msgid "enhanced_content.pref Coce Cover images cache"
msgstr ""
# Enhanced Content > Google
msgid "enhanced_content.pref Google"
msgstr " Google"
# Enhanced Content > HTML5 Media
msgid "enhanced_content.pref HTML5 Media"
msgstr " HTML5 Media"
# Enhanced Content > IDreamLibraries
msgid "enhanced_content.pref IDreamLibraries"
msgstr " IDreamLibraries"
# Enhanced Content > Library Thing
msgid "enhanced_content.pref Library Thing"
msgstr " Library Thing"
# Enhanced Content > Local Cover Images
msgid "enhanced_content.pref Local Cover Images"
msgstr " Ảnh bìa lưu trên máy chủ"
# Enhanced Content > Novelist Select
msgid "enhanced_content.pref Novelist Select"
msgstr " Novelist Select"
# Enhanced Content > OCLC
msgid "enhanced_content.pref OCLC"
msgstr " OCLC"
# Enhanced Content > Open Library
msgid "enhanced_content.pref Open Library"
msgstr " Open Library"
# Enhanced Content > OverDrive
msgid "enhanced_content.pref OverDrive"
msgstr " OverDrive"
# Enhanced Content > Plugins
msgid "enhanced_content.pref Plugins"
msgstr " Plugins"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref Syndetics"
msgstr " Syndetics"
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref Tagging"
msgstr " Nhãn tài liệu"
# Enhanced Content > All
msgid "enhanced_content.pref## <strong>NOTE:</strong> you can only choose one source of cover images from below, otherwise Koha will show the images from all sources selected."
msgstr ""
# Enhanced Content > Local Cover Images
msgid "enhanced_content.pref#AllowMultipleCovers# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Enhanced Content > Local Cover Images
msgid "enhanced_content.pref#AllowMultipleCovers# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Enhanced Content > Local Cover Images
msgid "enhanced_content.pref#AllowMultipleCovers# multiple images to be attached to each bibliographic record."
msgstr " nhiều ảnh bìa được đính kèm tới mỗi biểu ghi thư mục."
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#AmazonAssocTag# Put the associate tag"
msgstr " Đặt thẻ liên kết"
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#AmazonAssocTag# on links to Amazon. This can net your library referral fees if a patron decides to buy an item."
msgstr " trên liên kết tới Amazon. Điều này có thể loại bỏ phí giới thiệu cho thư viện của bạn nếu một bạn đọc mua một tài liệu trên đó."
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#AmazonCoverImages# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#AmazonCoverImages# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#AmazonCoverImages# cover images from Amazon on search results and item detail pages on the staff interface."
msgstr " ảnh bìa từ Amazon trên kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện nhân viên."
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# American"
msgstr " nước Mỹ"
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# British"
msgstr " nước Anh"
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# Canadian"
msgstr " nước Canada"
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# French"
msgstr " nước Pháp"
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# German"
msgstr " nước Đức"
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# Japanese"
msgstr " nước Nhật Bản"
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# Use Amazon data from its"
msgstr " Sử dụng dữ liệu Amazon từ trang web"
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# website."
msgstr " của họ."
# Enhanced Content > Babelthèque
msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque# Do"
msgstr " Bao gồm"
# Enhanced Content > Babelthèque
msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque# Don't"
msgstr " Không bao gồm"
# Enhanced Content > Babelthèque
msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque# include information (such as reviews and citations) from Babelthèque in item detail pages on the OPAC."
msgstr " thông tin (như là đánh giá và trích dẫn) từ Babelthèque trong trang hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện OPAC."
# Enhanced Content > Babelthèque
msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque_url_js# Defined the url for the Babeltheque javascript file (eg. http://www.babeltheque.com/bw_XX.js)"
msgstr " Xác định URL cho tệp tin Javacript Babeltheque (ví dụ như: http://www.babeltheque.com/bw_XX.js)"
# Enhanced Content > Babelthèque
msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque_url_update# Defined the url for the Babeltheque update periodically (eq. http://www.babeltheque.com/.../file.csv.bz2)."
msgstr " Xác định URL cho thời gian cập nhật Babeltheque (ví dụ như: http://www.babeltheque.com/.../file.csv.bz2)."
# Enhanced Content > Baker and Taylor
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorBookstoreURL# <em>isbn</em></code> (this should be filled in with something like <code>ocls.mylibrarybookstore.com/MLB/actions/searchHandler.do?nextPage=bookDetails&amp;parentNum=10923&amp;key=</code>). Leave it blank to disable these links."
msgstr " <em>isbn</em></code> (bạn nên điền giá trị vào, ví dụ như <code>ocls.mylibrarybookstore.com/MLB/actions/searchHandler.do?nextPage=bookDetails&amp;parentNum=10923&amp;key=</code>). Nếu bạn để trống liên kết sẽ không được kích hoạt."
# Enhanced Content > Baker and Taylor
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorBookstoreURL# Baker and Taylor \"My Library Bookstore\" links should be accessed at <code>https://"
msgstr " Liên kết \"Nhà sách thư viện của tôi\" của Baker và Taylor được truy cập tại địa chỉ <code>https://"
# Enhanced Content > Baker and Taylor
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorEnabled# Add"
msgstr " Thêm"
# Enhanced Content > Baker and Taylor
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorEnabled# Baker and Taylor links and cover images to the OPAC and staff client. This requires that you have entered in a username and password (which can be seen in image links)."
msgstr " các liên kết Baker và Taylor và ảnh bìa tới giao diện OPAC và giao diện nhân viên. Bạn phải nhập vào tên đăng nhập và mật khẩu (bạn có thể tìm thấy trong các liên kết tới hình ảnh."
# Enhanced Content > Baker and Taylor
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorEnabled# Don't add"
msgstr " Không thêm"
# Enhanced Content > Baker and Taylor
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorUsername# ."
msgstr " ."
# Enhanced Content > Baker and Taylor
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorUsername# Access Baker and Taylor using username"
msgstr " Truy cập Baker và Taylor sử dụng tên đăng nhập"
# Enhanced Content > Baker and Taylor
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorUsername# and password"
msgstr " và mật khẩu"
# Enhanced Content > Coce Cover images cache
msgid "enhanced_content.pref#Coce# Don't enable"
msgstr ""
# Enhanced Content > Coce Cover images cache
msgid "enhanced_content.pref#Coce# Enable"
msgstr ""
# Enhanced Content > Coce Cover images cache
msgid "enhanced_content.pref#Coce# a Coce image cache service."
msgstr ""
# Enhanced Content > Coce Cover images cache
msgid "enhanced_content.pref#CoceHost# Coce server URL"
msgstr ""
# Enhanced Content > Coce Cover images cache
msgid "enhanced_content.pref#CoceProviders# Use the following providers to fetch the covers"
msgstr ""
# Enhanced Content > All
msgid "enhanced_content.pref#FRBRizeEditions# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > All
msgid "enhanced_content.pref#FRBRizeEditions# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > All
msgid "enhanced_content.pref#FRBRizeEditions# other editions of an item on the staff client (if found by one of the services below)."
msgstr " các bản sao khác của một tài liệu trên giao diện nhân viên (Nếu tìm thấy theo một trong các nguồn bên dưới)."
# Enhanced Content > Google
msgid "enhanced_content.pref#GoogleJackets# Add"
msgstr " Thêm"
# Enhanced Content > Google
msgid "enhanced_content.pref#GoogleJackets# Don't add"
msgstr " Không thêm"
# Enhanced Content > Google
msgid "enhanced_content.pref#GoogleJackets# cover images from Google Books to search results and item detail pages on the OPAC."
msgstr " ảnh bìa từ Google books tới kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện OPAC."
# Enhanced Content > HTML5 Media
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# Show a tab with a HTML5 media player for files catalogued in field 856"
msgstr " Hiển thị một thẻ với chương trình chạy HTML5 cho các tệp tin được biên mục trong trường 856"
# Enhanced Content > HTML5 Media
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# in OPAC and staff client."
msgstr " trong OPAC và giao diện nhân viên."
# Enhanced Content > HTML5 Media
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# in the OPAC."
msgstr " trong OPAC."
# Enhanced Content > HTML5 Media
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# in the staff client."
msgstr " trong giao diện nhân viên."
# Enhanced Content > HTML5 Media
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# not at all."
msgstr " không hiển thị."
# Enhanced Content > HTML5 Media
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaExtensions# (separated with |)."
msgstr " (phân cách bằng |)."
# Enhanced Content > HTML5 Media
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaExtensions# Media file extensions"
msgstr " Các tệp tin mở rộng"
# Enhanced Content > IDreamLibraries
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReadometer# Add"
msgstr " Thêm"
# Enhanced Content > IDreamLibraries
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReadometer# Don't add"
msgstr " Không thêm"
# Enhanced Content > IDreamLibraries
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReadometer# a \"Readometer\" that summarizes the reviews gathered by <a href='http://idreambooks.com/'>IDreamBooks.com</a> to the OPAC details page."
msgstr " một \"Readometer\" tóm tắt lại các đánh giá được tổng hợp bởi <a href='http://idreambooks.com/'>IDreamBooks.com</a> trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC."
# Enhanced Content > IDreamLibraries
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksResults# Add"
msgstr " Thêm"
# Enhanced Content > IDreamLibraries
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksResults# Don't add"
msgstr " Không thêm"
# Enhanced Content > IDreamLibraries
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksResults# the rating from <a href='http://idreambooks.com/'>IDreamBooks.com</a> to OPAC search results."
msgstr " đánh giá từ <a href='http://idreambooks.com/'>IDreamBooks.com</a> tới kết quả tìm kiếm trên OPAC."
# Enhanced Content > IDreamLibraries
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReviews# Add"
msgstr " Thêm"
# Enhanced Content > IDreamLibraries
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReviews# Don't add"
msgstr " Không thêm"
# Enhanced Content > IDreamLibraries
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReviews# a tab on the OPAC details with book reviews from critics aggregated by <a href='http://idreambooks.com/'>IDreamBooks.com</a>."
msgstr " một thẻ trên giao diện OPAC hiển thị các đánh giá tài liệu từ các nhà phê bình được tổng hợp bởi <a href='http://idreambooks.com/'>IDreamBooks.com</a>."
# Enhanced Content > Library Thing
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesEnabled# <a href=\"http://www.librarything.com/forlibraries/\">sign up</a>, then enter in your ID below."
msgstr " <a href=\"http://www.librarything.com/forlibraries/\">đăng ký</a>, sau đó truy cập vào ID của bạn dưới đây."
# Enhanced Content > Library Thing
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesEnabled# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > Library Thing
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesEnabled# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Library Thing
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesEnabled# reviews, similar items, and tags from Library Thing for Libraries on item detail pages on the OPAC. If you've enabled this, you need to "
msgstr " các đánh giá, tài liệu tượng tự, các trường từ Library Thing trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC. Nếu bạn kích hoạt tính năng này, bạn cần phải "
# Enhanced Content > Library Thing
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesID# ."
msgstr " ."
# Enhanced Content > Library Thing
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesID# Access Library Thing for Libraries using the customer ID"
msgstr " Truy cập vào Library Thing của thư viện bằng cách sử dụng ID của khách hàng"
# Enhanced Content > Library Thing
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesTabbedView# Show Library Thing for Libraries content"
msgstr " Hiển thị Library Thing cho nội dung thư viện"
# Enhanced Content > Library Thing
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesTabbedView# in line with the bibliographic information."
msgstr " trong dòng với thông tin thư mục."
# Enhanced Content > Library Thing
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesTabbedView# in tabs."
msgstr " trong các thẻ."
# Enhanced Content > Local Cover Images
msgid "enhanced_content.pref#LocalCoverImages# Display"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Local Cover Images
msgid "enhanced_content.pref#LocalCoverImages# Don't display"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > Local Cover Images
msgid "enhanced_content.pref#LocalCoverImages# local cover images on intranet search and details pages."
msgstr " ảnh bìa lưu trên máy chủ trên trang tìm kiếm và trang Hiển thị chi tiết tài liệu trong giao diện nhân viên."
# Enhanced Content > Novelist Select
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectEnabled# Add"
msgstr " Thêm"
# Enhanced Content > Novelist Select
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectEnabled# Don't add"
msgstr " Không thêm"
# Enhanced Content > Novelist Select
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectEnabled# Novelist Select content to the OPAC (requires that you have entered in a user profile and password, which can be seen in image links)."
msgstr " nội dung trên Novelist Select tới OPAC (yêu cầu bạn nhập tên đăng nhập và mật khẩu, bạn có thể tìm thấy thông tin trong liên kết tới hình ảnh)."
# Enhanced Content > Novelist Select
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectProfile# ."
msgstr " ."
# Enhanced Content > Novelist Select
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectProfile# Access Novelist Select using user profile"
msgstr " Truy cập Novelist Select sử dụng tên đăng nhập"
# Enhanced Content > Novelist Select
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectProfile# and password"
msgstr " và mật khẩu"
# Enhanced Content > Novelist Select
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# ."
msgstr " ."
# Enhanced Content > Novelist Select
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# Display Novelist Select content"
msgstr " Hiển thị nội dung Novelist Select"
# Enhanced Content > Novelist Select
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# above the holdings table"
msgstr " trên thẻ Holding"
# Enhanced Content > Novelist Select
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# below the holdings table"
msgstr " dưới thẻ Holding"
# Enhanced Content > Novelist Select
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# in an OPAC tab"
msgstr " trong một thẻ trên OPAC"
# Enhanced Content > Novelist Select
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# under the Save Record dropdown, on the right"
msgstr " dưới danh sách thả xuống \"Lưu biểu ghi\", về phía bên phải"
# Enhanced Content > OCLC
msgid "enhanced_content.pref#OCLCAffiliateID# Use the <a href=\"http://www.worldcat.org/affiliate/webservices/xisbn/app.jsp\">OCLC affiliate ID</a>"
msgstr " Sử dụng <a href=\"http://www.worldcat.org/affiliate/webservices/xisbn/app.jsp\">ID liên kết OCLC</a>"
# Enhanced Content > OCLC
msgid "enhanced_content.pref#OCLCAffiliateID# to access the xISBN service. Note that unless you have signed up for an ID, you are limited to 1000 requests per day."
msgstr " để truy cập dịch vụ xISBN. Chý ý rằng trừ khi bạn đã đăng ký một ID, nếu không bạn sẽ bị giới hạn 1000 yêu cầu mỗi ngày."
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#OPACAmazonCoverImages# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#OPACAmazonCoverImages# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Amazon
msgid "enhanced_content.pref#OPACAmazonCoverImages# cover images from Amazon on search results and item detail pages on the OPAC."
msgstr " ảnh bìa từ Amazon trên kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện OPAC."
# Enhanced Content > All
msgid "enhanced_content.pref#OPACFRBRizeEditions# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > All
msgid "enhanced_content.pref#OPACFRBRizeEditions# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > All
msgid "enhanced_content.pref#OPACFRBRizeEditions# other editions of an item on the OPAC."
msgstr " các bản sao khác của một tài liệu trên giao diện OPAC."
# Enhanced Content > Local Cover Images
msgid "enhanced_content.pref#OPACLocalCoverImages# Display"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Local Cover Images
msgid "enhanced_content.pref#OPACLocalCoverImages# Don't display"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > Local Cover Images
msgid "enhanced_content.pref#OPACLocalCoverImages# local cover images on OPAC search and details pages."
msgstr " ảnh bìa lưu trên máy chủ trên trang tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trong giao diện OPAC."
# Enhanced Content > Open Library
msgid "enhanced_content.pref#OpenLibraryCovers# Add"
msgstr " Thêm"
# Enhanced Content > Open Library
msgid "enhanced_content.pref#OpenLibraryCovers# Don't add"
msgstr " Không thêm"
# Enhanced Content > Open Library
msgid "enhanced_content.pref#OpenLibraryCovers# cover images from Open Library to search results and item detail pages on the OPAC."
msgstr " ảnh bìa từ Open Library tới kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trong giao diện OPAC."
# Enhanced Content > OverDrive
msgid "enhanced_content.pref#OverDriveClientKey# ."
msgstr " ."
# Enhanced Content > OverDrive
msgid "enhanced_content.pref#OverDriveClientKey# Include OverDrive availability information with the client key"
msgstr " Bao gồm các thông tin từ OverDrive với tài khoản"
# Enhanced Content > OverDrive
msgid "enhanced_content.pref#OverDriveClientKey# and client secret"
msgstr " và mật khẩu"
# Enhanced Content > OverDrive
msgid "enhanced_content.pref#OverDriveLibraryID# ."
msgstr " ."
# Enhanced Content > OverDrive
msgid "enhanced_content.pref#OverDriveLibraryID# Show items from the OverDrive catalog of library #"
msgstr " Hiển thị thông tin tài liệu từ OverDrive của thư viện (Nhập ID thư viện)"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAuthorNotes# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAuthorNotes# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAuthorNotes# notes about the author of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
msgstr " các ghi chú về tác giả của một nhan đề tài liệu từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAwards# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAwards# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAwards# information from Syndetics about the awards a title has won on item detail pages on the OPAC."
msgstr " thông tin từ Syndetics về các giải thưởng của một nhan đề tài liệu giành được trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsClientCode# Use the client code"
msgstr " Sử dụng mã khách hàng"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsClientCode# to access Syndetics."
msgstr " để truy cập Syndetics."
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# cover images from Syndetics on search results and item detail pages on the OPAC in a"
msgstr " ảnh bìa từ Syndetics trên kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC trong một hình ảnh có kích thước"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# large"
msgstr " lớn"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# medium"
msgstr " trung bình"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# size."
msgstr " ."
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEditions# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEditions# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEditions# information about other editions of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC (when OPACFRBRizeEditions is on)."
msgstr " thông tin về các bản sao khác của một nhan đề tài liệu từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC (khi OPACFRBRizeEditions hoạt động)."
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEnabled# Don't use"
msgstr " Không sử dụng"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEnabled# Use"
msgstr " Sử dụng"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEnabled# content from Syndetics. Note that this requires that you have signed up for the service and entered in your client code below."
msgstr " nội dung từ Syndetics. Chú ý rằng tính năng này yêu cầu bạn phải đăng ký dịch vụ và nhập mã của bạn vào tính năng dưới đây."
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsExcerpt# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsExcerpt# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsExcerpt# excerpts from of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
msgstr " các trích dẫn của một nhan đề tài liệu từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsReviews# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsReviews# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsReviews# reviews of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
msgstr " bình luận của một nhan đề tài liệu từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSeries# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSeries# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSeries# information on other books in a title's series from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
msgstr " thông tin trên các tài liệu khác trong một dịch vụ của nhan đề từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSummary# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSummary# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSummary# a summary of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
msgstr " tóm tắt của một nhan đề từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsTOC# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsTOC# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Syndetics
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsTOC# the table of contents of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
msgstr " bảng nội dung của một nhan đề từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsEnabled# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsEnabled# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsEnabled# patrons and staff to put tags on items."
msgstr " bạn đọc và cán bộ thư viện đặt các nhãn đánh dấu cho tài liệu."
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsExternalDictionary# Allow tags in the dictionary of the ispell executable"
msgstr " Cho phép các nhãn đánh dấu trong từ điển của các tệp tin chạy"
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsExternalDictionary# on the server to be approved without moderation."
msgstr " trên máy chủ để được thông qua mà không cần kiểm duyệt."
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnDetail# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnDetail# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnDetail# patrons to input tags on item detail pages on the OPAC."
msgstr " bạn đọc đánh dấu tài liệu từ trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC."
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnList# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnList# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnList# patrons to input tags on search results on the OPAC."
msgstr " bạn đọc đánh dấu tài liệu từ kết quả tìm kiếm trên OPAC."
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsModeration# Don't require"
msgstr " Không bắt buộc"
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsModeration# Require"
msgstr " Bắt buộc"
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsModeration# that tags submitted by patrons be reviewed by a staff member before being shown."
msgstr " các nhãn đánh dấu của bạn đọc phải được cán bộ thư viện kiểm tra lại trước khi hiển thị."
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsShowOnDetail# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsShowOnDetail# tags on item detail pages on the OPAC."
msgstr " nhãn đánh dấu tài liệu trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsShowOnList# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Enhanced Content > Tagging
msgid "enhanced_content.pref#TagsShowOnList# tags on search results on the OPAC."
msgstr " nhãn đánh dấu trên trang kết quả tìm kiếm trong OPAC."
# Enhanced Content > Library Thing
msgid "enhanced_content.pref#ThingISBN# Don't use"
msgstr " Không sử dụng"
# Enhanced Content > Library Thing
msgid "enhanced_content.pref#ThingISBN# Use"
msgstr " Sử dụng"
# Enhanced Content > Library Thing
msgid "enhanced_content.pref#ThingISBN# the ThingISBN service to show other editions of a title (when either FRBRizeEditions or OPACFRBRizeEditions is on). This is separate from Library Thing for Libraries."
msgstr " dịch vụ ThingISBN để hiển thị các bản sao khác của một nhan đề tài liệu (khi FRBRizeEditions hoặc OPACFRBRizeEditions hoạt động). Điều này tách biệt từ Library Thing tới thư viện."
# Enhanced Content > Plugins
msgid "enhanced_content.pref#UseKohaPlugins# Don't enable"
msgstr " Không kích hoạt"
# Enhanced Content > Plugins
msgid "enhanced_content.pref#UseKohaPlugins# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# Enhanced Content > Plugins
msgid "enhanced_content.pref#UseKohaPlugins# the ability to use Koha Plugins. Note, the plugin system must also be enabled in the Koha configuration file to be fully enabled."
msgstr " việc sử dụng các tính năng Koha Plugins. Chú ý rằng các tính năng tích hợp sẵn trong hệ thống phải được kích hoạt đầy đủ trong tệp tin cấu hình Koha."
# Enhanced Content > OCLC
msgid "enhanced_content.pref#XISBN# Don't use"
msgstr " Không sử dụng"
# Enhanced Content > OCLC
msgid "enhanced_content.pref#XISBN# Use"
msgstr " Sử dụng"
# Enhanced Content > OCLC
msgid "enhanced_content.pref#XISBN# the OCLC xISBN service to show other editions of a title (when either FRBRizeEditions or OPACFRBRizeEditions is on)."
msgstr " dịch vụ OCLC xISBN để hiển thị các bản sao khác của một nhan đề tài liệu (khi FRBRizeEditions hoặc OPACFRBRizeEditions hoạt động)."
# Enhanced Content > OCLC
msgid "enhanced_content.pref#XISBNDailyLimit# Only use the xISBN service"
msgstr " Chỉ sử dụng dịch vụ XISBN"
# Enhanced Content > OCLC
msgid "enhanced_content.pref#XISBNDailyLimit# times a day. Unless you are paying for the xISBN service, you should leave this at the default of 999 (as detailed above)."
msgstr " lần một ngày. Trừ khi bạn trả tiền cho dịch vụ xISBN, bạn nên thiết lập giá trị mặc định là 999 (như chi tiết ở trên)."
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref"
msgstr "nội dung nâng cao"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#AddressFormat# Format postal addresses using"
msgstr ""
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#AddressFormat# German style ([Adress] [Street number] - [Zip/Postal Code] [City] - [Country])"
msgstr ""
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#AddressFormat# US style ([Street number], [Address] - [City], [Zip/Postal Code], [Country])"
msgstr ""
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Monday"
msgstr " Thứ 2"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Sunday"
msgstr " Chủ nhật"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Use"
msgstr " Sử dụng"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# as the first day of week in the calendar."
msgstr " là ngày đầu tuần."
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#TimeFormat# . <b>Note:</b> Do not change this preference on a production server with overdue items that are accruing fines. Doing so will result in duplicate fines!"
msgstr ""
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#TimeFormat# 12 hour format ( e.g. \"02:18 PM\" )"
msgstr " 12 giờ ( ví dụ như \"02:18 PM\" )"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#TimeFormat# 24 hour format ( e.g. \"14:18\" )"
msgstr " 24 giờ ( ví dụ như \"14:18\" )"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#TimeFormat# Format times in"
msgstr " Định dạng thời gian"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#alphabet# <br/> Hint: Changing collation in the database for the 'surname' column of the 'borrowers' table is helpful to make browsing by last name work in members-home.pl when using an alphabet outside of A-Z"
msgstr ""
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#alphabet# Use the alphabet"
msgstr " Sử dụng các chữ cái"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#alphabet# for lists of browsable letters. This should be a space separated list of uppercase letters."
msgstr " cho việc thống kê trong phân hệ bạn đọc. Các chữ cái được cách nhau bằng phím cách."
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# . <b>Note:</b> Do not change this preference on a production server with overdue items that are accruing fines. Doing so will result in duplicate fines!"
msgstr ""
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# Format dates like"
msgstr " Định dạng ngày như"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# dd/mm/yyyy"
msgstr " dd/mm/yyyy"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# mm/dd/yyyy"
msgstr " mm/dd/yyyy"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# yyyy-mm-dd"
msgstr " yyyy-mm-dd"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#language# Enable the following languages on the staff interface:"
msgstr " Kích hoạt các ngôn ngữ sau trên giao diện nhân viên:"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#opaclanguages# Enable the following languages on the OPAC:"
msgstr " Kích hoạt các ngôn ngữ sau đây trên giao diện OPAC:"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#opaclanguagesdisplay# Allow"
msgstr " Cho phép"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#opaclanguagesdisplay# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# I18N/L10N
msgid "i18n_l10n.pref#opaclanguagesdisplay# patrons to change the language they see on the OPAC."
msgstr " bạn đọc thay đổi ngôn ngữ hiển thị trên giao diện OPAC."
# Local Use
msgid "local_use.pref"
msgstr "sử dụng nội bộ"
# Local Use
msgid "local_use.pref## Nothing defined yet."
msgstr ""
# Logging
msgid "logs.pref"
msgstr "Nhật ký hệ thống"
# Logging
msgid "logs.pref#AuthoritiesLog# Don't log"
msgstr " Không ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#AuthoritiesLog# Log"
msgstr " Ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#AuthoritiesLog# changes to authority records."
msgstr " các thay đổi của biểu ghi nhất quán."
# Logging
msgid "logs.pref#BorrowersLog# Don't log"
msgstr " Không ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#BorrowersLog# Log"
msgstr " Ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#BorrowersLog# changes to patron records."
msgstr " thay đổi của các biểu ghi bạn đọc."
# Logging
msgid "logs.pref#CataloguingLog# Don't log"
msgstr " Không ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#CataloguingLog# Log"
msgstr " Ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#CataloguingLog# any changes to bibliographic or item records. Since this occurs whenever a book is checked in or out as well, it is not advisable to turn this on."
msgstr " các thay đổi của biểu ghi tài liệu hoặc biểu ghi thư mục."
# Logging
msgid "logs.pref#FinesLog# Don't log"
msgstr " Không ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#FinesLog# Log"
msgstr " Ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#FinesLog# when fines are charged, paid, or forgiven."
msgstr " khi khoản tiền phạt thay đổi, được thanh toán hoặc được miễn giảm."
# Logging
msgid "logs.pref#IssueLog# Don't log"
msgstr " Không ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#IssueLog# Log"
msgstr " Ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#IssueLog# when items are checked out."
msgstr " khi các tài liệu được cho bạn đọc mượn."
# Logging
msgid "logs.pref#LetterLog# Don't log"
msgstr " Không ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#LetterLog# Log"
msgstr " Ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#LetterLog# when an automatic claim notice is sent."
msgstr " khi một thông báo khiếu nại tự động gửi đi."
# Logging
msgid "logs.pref#ReturnLog# Don't log"
msgstr " Không ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#ReturnLog# Log"
msgstr " Ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#ReturnLog# when items are returned."
msgstr " khi tài liệu được ghi trả."
# Logging
msgid "logs.pref#SubscriptionLog# Don't log"
msgstr " Không ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#SubscriptionLog# Log"
msgstr " Ghi lại"
# Logging
msgid "logs.pref#SubscriptionLog# when serials are added, deleted or changed."
msgstr " khi các ấn phẩm định kỳ được thêm vào, bị xóa hoặc thay đổi."
# OPAC
msgid "opac.pref"
msgstr "giao diện Opac"
# OPAC > Advanced Search Options
msgid "opac.pref Advanced Search Options"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref Appearance"
msgstr " Giao diện"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref Features"
msgstr " Tính năng"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref Policy"
msgstr " Chính sách"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref Privacy"
msgstr " Bảo mật"
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref Self Registration"
msgstr " Tự đăng ký"
# OPAC > Shelf Browser
msgid "opac.pref Shelf Browser"
msgstr " Tìm kiếm theo giá sách"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#AllowPurchaseSuggestionBranchChoice# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#AllowPurchaseSuggestionBranchChoice# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#AllowPurchaseSuggestionBranchChoice# patrons to select library when making a purchase suggestion"
msgstr " bạn đọc lựa chọn thư viện để gửi các đề xuất mua"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#AnonSuggestions# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#AnonSuggestions# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#AnonSuggestions# patrons that aren't logged in to make purchase suggestions. Suggestions are connected to the AnonymousPatron syspref"
msgstr " bạn đọc không cần đăng nhập vào OPAC để đưa ra các đề xuất mua cho thư viện. Các đề xuất mua sẽ được gửi đi theo mã bạn đọc được khai báo trong thông số AnonymousPatron"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#AnonymousPatron# Use borrowernumber"
msgstr " Sử dụng số thẻ bạn đọc"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#AnonymousPatron# as the Anonymous Patron (for anonymous suggestions and reading history)"
msgstr " như là bạn đọc mặc định (cho các đề xuất mua vô danh và lịch sử ghi mượn tài liệu)"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#AuthorisedValueImages# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#AuthorisedValueImages# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#AuthorisedValueImages# images for <a href=\"/cgi-bin/koha/admin/authorised_values.pl\">authorized values</a> (such as lost statuses and locations) in search results and item detail pages on the OPAC."
msgstr " hình ảnh của <a href=\"/cgi-bin/koha/admin/authorised_values.pl\">giá trị định trước</a> (như là trạng thái mất, kho của tài liệu) trong kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#BiblioDefaultView# By default, show bib records"
msgstr " Theo mặc định, hiển thị biểu ghi thư mục"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#BiblioDefaultView# as specified in the ISBD template."
msgstr " trong mẫu ISBD đã được thiết lập."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#BiblioDefaultView# in simple form."
msgstr " trong mẫu đơn giản."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#BiblioDefaultView# in their MARC form."
msgstr " trong mẫu MARC."
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#BlockExpiredPatronOpacActions# Block"
msgstr " Khóa"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#BlockExpiredPatronOpacActions# Don't block"
msgstr " Không khóa"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#BlockExpiredPatronOpacActions# expired patrons from OPAC actions such as placing a hold or renewing. Note that the setting for a patron category takes priority over this system preference."
msgstr " các tính năng đặt mượn, gia hạn trên Opac khi tài khoản bạn đọc hết hạn. Bạn có thể thiết lập các nhóm bạn đọc ưu tiên để không bị ảnh hưởng bởi thông số này."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#COinSinOPACResults# COinS / OpenURL / Z39.88 in OPAC search results. <br/>Warning: Enabling this feature will slow OPAC search response times."
msgstr " COinS / OpenURL / Z39.88 trong kết quả tìm kiếm trên OPAC. <br/>Cảnh báo: Kích hoạt chức năng này sẽ làm chậm quá trình tìm kiếm trên OPAC."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#COinSinOPACResults# Don't include"
msgstr " Không bao gồm"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#COinSinOPACResults# Include"
msgstr " Bao gồm"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#DisplayOPACiconsXSLT# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#DisplayOPACiconsXSLT# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#DisplayOPACiconsXSLT# the format, audience, and material type icons in XSLT MARC21 results and detail pages in the OPAC."
msgstr " định dạng và biểu tượng kiểu tài liệu trong các trang hiển thị kết quả tìm kiếm và hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC theo kiểu XSLT MARC21."
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#EnableOpacSearchHistory# Don't keep"
msgstr " Không lưu lại"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#EnableOpacSearchHistory# Keep"
msgstr " Lưu lại"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#EnableOpacSearchHistory# patron search history in the OPAC."
msgstr " lịch sử tìm kiếm của bạn đọc trên OPAC."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#GoogleIndicTransliteration# Don't show"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#GoogleIndicTransliteration# GoogleIndicTransliteration on the OPAC."
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#GoogleIndicTransliteration# Show"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# by moving the results to the front and increasing the size or highlighting the rows for those results. (Non-XSLT Only)"
msgstr " bằng cách di chuyển các tài liệu lên phía trên hoặc đánh dấu các tài liệu từ kết quả tìm kiếm (noeXSLT)"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# Don't emphasize"
msgstr " Không đánh dấu"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# Emphasize"
msgstr " Đánh dấu"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# OPAC's branch via the URL"
msgstr " URL giao diện OPAC của thư viện nhánh"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# patron's home branch"
msgstr " thư viện quản lý bạn đọc"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# results from the "
msgstr " kết quả tìm kiếm từ "
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#LibraryName# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#LibraryName# as the name of the library on the OPAC."
msgstr " là tên thư viện trên giao diện OPAC."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#NoLoginInstructions# Show the following HTML on the OPAC login form when a patron is not logged in:"
msgstr " Hiển thị các HTML dưới đây trong giao diện đăng nhập trên OPAC:"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACAcquisitionDetails# Display"
msgstr ""
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACAcquisitionDetails# Don't display"
msgstr ""
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACAcquisitionDetails# the acquisition details on OPAC detail pages."
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACBaseURL# . Do not include a trailing slash in the URL. (This must be filled in correctly for RSS, unAPI, and search plugins to work.)"
msgstr " . (Bạn phải nhập chính xác địa chỉ RSS, UnAPI và tìm kiếm các chức năng tích hợp làm việc.)"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACBaseURL# The OPAC is located at http://"
msgstr " OPAC đặt tại địa chỉ http://"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# . Note: The corresponding OPACXSLT option must be turned on."
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Both detail and result pages"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Detail page only"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Display the URI in the 856u field as an image on: "
msgstr " Hiển thị URL trong trường 856u như là một hình ảnh trên: "
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Neither detail or result pages"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Result page only"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACFallback# Use the"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACFallback# bootstrap"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACFallback# prog"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACFallback# theme as the fallback theme on the OPAC."
msgstr ""
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OPACFineNoRenewals# Only allow patrons to renew their own books on the OPAC if they have less than"
msgstr " Chỉ cho phép bạn đọc gia hạn tài liệu trên OPAC nếu số tiền phạt của bạn đọc nhỏ hơn"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OPACFineNoRenewals# [% local_currency %] in fines (leave blank to disable)."
msgstr " [% local_currency %] (để trống nếu không kích hoạt)."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACFinesTab# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACFinesTab# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACFinesTab# patrons to access the Fines tab on the My Account page on the OPAC."
msgstr " bạn đọc kiểm tra tiền phạt của tài khoản khi bạn đọc đăng nhập vào giao diện OPAC."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACMySummaryHTML# <br />Note: The placeholders {BIBLIONUMBER}, {TITLE}, {ISBN} and {AUTHOR} will be replaced with information from the displayed record."
msgstr " <br />Chú ý: Các thông số {BIBLIONUMBER}, {TITLE}, {ISBN} và {AUTHOR} sẽ được thay thế bằng thông tin của biểu ghi hiện tại.'"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACMySummaryHTML# Include a \"Links\" column on the \"my summary\" and \"my reading history\" tabs when a user is logged in to the OPAC, with the following HTML (leave blank to disable):"
msgstr " Bao gồm một cột \"Liên kết\" trên các thẻ \"Thông tin cá nhân\" và \"Lịch sử ghi mượn\" khi một tài khoản đăng nhập vào OPAC, với các HTML sau đây (bỏ trống để không kích hoạt):"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACMySummaryNote# Note to display on the patron summary page. This note only appears if the patron is logged in:"
msgstr " Ghi chú được hiển thị trên trang \"Thông tin chung\" của tài khoản bạn đọc. Các ghi chú sẽ được hiển thị khi bạn đọc đăng nhập vào Opac:"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACNoResultsFound# <br />Note: You can insert placeholders {QUERY_KW} that will be replaced with the keywords of the query."
msgstr " <br />Chú ý: Bạn cần phải có thông số {QUERY_KW}, thông số này sẽ được thay thế bằng từ khóa tìm kiếm."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACNoResultsFound# Display this HTML when no results are found for a search in the OPAC:"
msgstr " Hiển thị các HTML sau đây khi không tìm thấy tài liệu trên OPAC:"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACPatronDetails# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACPatronDetails# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACPatronDetails# patrons to notify the library of changes to their contact information from the OPAC."
msgstr " bạn đọc thay đổi thông tin tài khoản của mình từ giao diện OPAC."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACPopupAuthorsSearch# Display"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACPopupAuthorsSearch# Don't display"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACPopupAuthorsSearch# the list of authors/subjects in a popup for a combined search on OPAC detail pages."
msgstr " danh sách các tác giả/chủ đề trong một kết quả tìm kiếm tổng hợp trong trang Hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC."
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#OPACPrivacy# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#OPACPrivacy# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#OPACPrivacy# patrons to choose their own privacy settings for their reading history. This requires opacreadinghistory and AnonymousPatron"
msgstr " bạn đọc thiết lập bảo mật cho lịch sử ghi mượn. Tính năng này yêu cầu các thông số opacreadinghistory và AnonymousPatron"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACResultsSidebar# Include the following HTML under the facets in OPAC search results:"
msgstr " Bao gồm các HTML sau đây bên dưới các thông số trong kết quả tìm kiếm OPAC:"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACSearchForTitleIn# <br />Note: The placeholders {BIBLIONUMBER}, {CONTROLNUMBER}, {TITLE}, {ISBN}, {ISSN} and {AUTHOR} will be replaced with information from the displayed record."
msgstr " <br />Chú ý: Các thông số {BIBLIONUMBER}, {CONTROLNUMBER}, {TITLE}, {ISBN}, {ISSN} và {AUTHOR} sẽ được thay thế bằng thông tin của biểu ghi hiện tại."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACSearchForTitleIn# Include a \"More Searches\" box on the detail pages of items on the OPAC, with the following HTML (leave blank to disable):"
msgstr " Bao gồm một ô \"Mở rộng tìm kiếm\" trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC, với các HTML sau đây (bỏ trống để không kích hoạt):"
# OPAC > Shelf Browser
msgid "opac.pref#OPACShelfBrowser# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Shelf Browser
msgid "opac.pref#OPACShelfBrowser# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Shelf Browser
msgid "opac.pref#OPACShelfBrowser# a shelf browser on item details pages, allowing patrons to see what's near that item on the shelf. Note that this uses up a fairly large amount of resources on your server, and should be avoided if your collection has a large number of items."
msgstr " công cụ tìm kiếm theo giá sách trên trang hiển thị chi tiết tài liệu, tính năng này cho phép bạn đọc xem các tài liệu có trên giá. Chú ý rằng tính năng này sẽ làm chậm hệ thống của bạn, nên cần cân nhắc khi sử dụng."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACShowBarcode# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACShowBarcode# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACShowBarcode# the item's barcode on the holdings tab."
msgstr " mã đăng ký cá biệt của tài liệu trên thẻ Holding."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACShowCheckoutName# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACShowCheckoutName# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACShowCheckoutName# the name of the patron that has an item checked out on item detail pages on the OPAC."
msgstr " tên bạn đọc ghi mượn tài liệu trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# Don't show any hold details"
msgstr " Không hiển thị chi tiết đặt mượn"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# Show holds"
msgstr " Hiển thị số lượng đặt mượn"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# Show holds and their priority level"
msgstr " Hiển thị số lượng và mức ưu tiên của đặt mượn"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# Show priority level"
msgstr " Hiển thị mức ưu tiên của đặt mượn"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# to patrons in the OPAC."
msgstr " tới bạn đọc trong giao diện OPAC."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACShowUnusedAuthorities# Do not show"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACShowUnusedAuthorities# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACShowUnusedAuthorities# unused authorities in the OPAC authority browser."
msgstr " các biểu ghi nhất quán không được sử dụng trong kết quả tìm kiếm biểu ghi nhất quán trên OPAC."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACURLOpenInNewWindow# When patrons click on a link to another website from your OPAC (like Amazon or OCLC),"
msgstr " Khi bạn đọc kích vào một liên kết tới trang web khác từ giao diện OPAC (như Amazon hoặc OCLC),"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACURLOpenInNewWindow# do"
msgstr " mở"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACURLOpenInNewWindow# don't"
msgstr " không mở"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACURLOpenInNewWindow# open the website in a new window."
msgstr " trang web trong một cửa sổ mới."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACUserCSS# Include the following CSS on all pages in the OPAC:"
msgstr " Bao gồm các CSS sau đây cho tất cả các trang OPAC:"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OPACViewOthersSuggestions# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OPACViewOthersSuggestions# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OPACViewOthersSuggestions# purchase suggestions from other patrons on the OPAC."
msgstr " đề xuất mua từ bạn đọc khác trên OPAC."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACXSLTDetailsDisplay# <br />Options:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTDetailsDisplay\" data-value=\"\">Leave empty</a> for \"no xslt\"</li><li>enter \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTDetailsDisplay\" data-value=\"default\">default</a>\" for the default one</li><li>put a path to define a xslt file</li><li>put an URL for an external specific stylesheet.</li></ul>{langcode} will be replaced with current interface language"
msgstr " <br />Các tùy chọn:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTDetailsDisplay\" data-value=\"\">Để trống</a> có nghĩa là \"không có xslt\"</li><li>Nhập \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTDetailsDisplay\" data-value=\"default\">Mặc định</a>\" để sử dụng kiểu mẫu mặc định</li><li>Đặt đường dẫn tới tệp tin xslt</li><li>Đặt một URL cụ thể cho một kiểu mẫu bên ngoài</li></ul>{Mã ngôn ngữ} sẽ thay thế cho ngôn ngữ giao diện hiện tại"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACXSLTDetailsDisplay# Display OPAC details using XSLT stylesheet at: "
msgstr " Hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC theo kiểu mẫu XLST tại: "
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACXSLTResultsDisplay# <br />Options:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTResultsDisplay\" data-value=\"\">Leave empty</a> for \"no xslt\"</li><li>enter \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTResultsDisplay\" data-value=\"default\">default</a>\" for the default one</li><li> put a path to define a xslt file</li><li>put an URL for an external specific stylesheet.</li></ul>{langcode} will be replaced with current interface language"
msgstr " <br />Các tùy chọn:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTResultsDisplay\" data-value=\"\">Để trống</a> có nghĩa là \"không có xslt\"</li><li>Nhập \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTResultsDisplay\" data-value=\"Mặc định\">default</a>\" để sử dụng kiểu mẫu mặc định</li><li> Đặt đường dẫn tới tệp tin xslt</li><li>Đặt một URL cụ thể cho một kiểu mẫu bên ngoài.</li></ul>{Mã ngôn ngữ} sẽ thay thế cho ngôn ngữ giao diện hiện tại"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OPACXSLTResultsDisplay# Display OPAC results using XSLT stylesheet at: "
msgstr " Hiển thị kết quả tìm kiếm trên OPAC theo kiểu mẫu XSLT tại: "
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACpatronimages# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACpatronimages# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OPACpatronimages# patron images on the patron information page in the OPAC."
msgstr " hình ảnh bạn đọc trên trang thông tin tài khoản bạn đọc trong OPAC."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacAddMastheadLibraryPulldown# Add"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacAddMastheadLibraryPulldown# Don't add"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacAddMastheadLibraryPulldown# a library select pulldown menu on the OPAC masthead."
msgstr " bạn đọc lựa chọn giới hạn tìm kiếm tài liệu theo thư viện trong công cụ tìm kiếm nhanh."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacAdditionalStylesheet# Include the additional CSS stylesheet"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacAdditionalStylesheet# to override specified settings from the default stylesheet (leave blank to disable). Enter just a filename, a full local path or a complete URL starting with <code>http://</code> (if the file lives on a remote server). Please note that if you just enter a filename, the file should be in the css subdirectory for each active theme and language within the Koha templates directory. A full local path is expected to start from your HTTP document root."
msgstr ""
# OPAC > Advanced Search Options
msgid "opac.pref#OpacAdvSearchMoreOptions# Show search options for the expanded view"
msgstr ""
# OPAC > Advanced Search Options
msgid "opac.pref#OpacAdvSearchOptions# Show search options"
msgstr ""
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacAllowPublicListCreation# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacAllowPublicListCreation# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacAllowPublicListCreation# opac users to create public lists"
msgstr " bạn đọc tạo các giá sách ảo công cộng"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacAllowSharingPrivateLists# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacAllowSharingPrivateLists# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacAllowSharingPrivateLists# opac users to share private lists with other patrons."
msgstr " bạn đọc chia sẻ giá sách ảo cá nhân với các bạn đọc khác."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacAuthorities# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacAuthorities# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacAuthorities# patrons to search your authority records."
msgstr " bạn đọc tìm kiếm các biểu ghi nhất quán của họ trên OPAC."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacBrowseResults# Disable"
msgstr " Không kích hoạt"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacBrowseResults# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacBrowseResults# browsing and paging search results from the OPAC detail page."
msgstr " tính năng xem kết quả tìm kiếm trong trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacBrowser# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacBrowser# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacBrowser# patrons to browse subject authorities on OPAC (run misc/cronjobs/build_browser_and_cloud.pl to create the browser list)"
msgstr " bạn đọc lựa chọn các chủ đề nhất quán trên OPAC (chạy misc/cronjobs/build_browser_and_cloud.pl để tạo danh sách các lựa chọn)"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacCloud# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacCloud# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacCloud# a subject cloud on OPAC (run misc/cronjobs/build_browser_and_cloud.pl to build)"
msgstr " thẻ \"Nhóm chủ đề\" trên giao diện OPAC (chạy misc/cronjobs/build_browser_and_cloud.pl để xây dựng)"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacCustomSearch# Replace the search box at the top of OPAC pages with the following HTML:"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacExportOptions# List export options that should be available from OPAC detail page separated by |:"
msgstr " Danh sách các tùy chọn xuất dữ liệu biểu ghi tài liệu từ trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC, các tùy chọn được phân cách bằng ký tự |:"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacFavicon# Use the image at"
msgstr " Sử dụng hình ảnh tại"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacFavicon# for the OPAC's favicon. (This should be a complete URL, starting with <code>http://</code>.)"
msgstr " cho hình đại diện của OPAC. (Bạn cần nhập một URL hoàn chỉnh, bắt đầu với <code>http://</code>.)"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacHiddenItems# Allows to define custom rules for hiding specific items at opac. See docs/opac/OpacHiddenItems.txt for more informations"
msgstr " Cho phép thư viện thiết lập thông số để ẩn đi các thông tin về tài liệu trên giao diện OPAC. Xem Thêm docs/opac/OpacHiddenItems.txt để có thêm thông tin"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacHighlightedWords# (separate columns with |)"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacHighlightedWords# Don't highlight"
msgstr " Không đánh dấu"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacHighlightedWords# Highlight"
msgstr " Đánh dấu"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacHighlightedWords# words the patron searched for in their search results and detail pages; To prevent certain words from ever being highlighted, enter a list of stopwords here"
msgstr ""
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacHoldNotes# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacHoldNotes# Do not allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacHoldNotes# users to add a note when placing a hold."
msgstr " bạn đọc thêm các khi chú khi đặt mượn tài liệu."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacItemLocation# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacItemLocation# call number only"
msgstr " ký hiệu phân loại"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacItemLocation# collection code"
msgstr " mã bộ sưu tập"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacItemLocation# for items on the OPAC search results."
msgstr " của tài liệu trên kết quả tìm kiếm trong OPAC."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacItemLocation# location"
msgstr " kho tài liệu"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacKohaUrl# 'Powered by Koha' text on OPAC footer."
msgstr " dòng chữ 'Được cung cấp bởi Koha' ở góc dưới giao diện OPAC."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacKohaUrl# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacKohaUrl# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# Display the"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# for items on the OPAC record details page."
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# holding library"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# home and holding libraries"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# home library"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# Display the shelving location under the"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# for items on the OPAC record details page."
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# holding library"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# home and holding libraries"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# home library"
msgstr ""
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacMainUserBlock# Show the following HTML in its own column on the main page of the OPAC:"
msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trong các cột trên trang chính của OPAC:"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacMaintenance# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacMaintenance# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacMaintenance# a warning that the OPAC is under maintenance, instead of the OPAC itself. Note: this shows the same warning as when the database needs to be upgraded, but unconditionally."
msgstr " Cảnh báo OPAC đang được bảo trì. Chú ý: Thông báo này hiển thị khi CSDL được nâng cấp."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacMaxItemsToDisplay# Display up to"
msgstr " Hiển thị tối đa"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacMaxItemsToDisplay# items on the biblio detail page (if the biblio has more items than this, a link is displayed instead that allows the user to choose to display all items)."
msgstr " tài liệu trên trang thông tin chi tiết biểu ghi thư mục (Nếu biểu ghi có có nhiều tài liệu hơn, hệ thống sẽ hiển thị liên kết để bạn đọc lựa chọn hiển thị toàn bộ tài liệu của biểu ghi)."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacNav# Show the following HTML on the left hand column of the main page and patron account on the OPAC (generally navigation links):"
msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trong các cột phía bên trái của trang chính và tài khoản bạn đọc trên OPAC (thường là các liên kết điều hướng):"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacNavBottom# Show the following HTML on the left hand column of the main page and patron account on the OPAC, after OpacNav, and before patron account links if available:"
msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trên các cột phía bên trái của trang chính và tài khoản bạn đọc trên OPAC, sau OpacNav, và trước các liên kết tài khoản bạn đọc nếu có sẵn:"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacNavRight# Show the following HTML in the right hand column of the main page under the main login form:"
msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trong các cột phía bên phải của trang chính bên dưới ô đăng nhập:"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacPasswordChange# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacPasswordChange# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacPasswordChange# patrons to change their own password on the OPAC. Note that this must be off to use LDAP authentication."
msgstr " bạn đọc thay đổi mật khẩu tài khoản đăng nhập trên giao diện OPAC. Chú ý rằng tính năng này phải thiết lập \"Không cho phép\" nếu bạn sử dụng LDAP."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacPublic# Disable"
msgstr " Không kích hoạt"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacPublic# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacPublic# Koha OPAC as public. Private OPAC requires authentification before accessing the OPAC."
msgstr " Việc đưa giao diện OPAC ra cộng đồng.Nếu không kích hoạt tính năng này hệ thống yêu cầu xác thực khi truy cập vào OPAC."
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacRenewalAllowed# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacRenewalAllowed# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacRenewalAllowed# patrons to renew their own books on the OPAC."
msgstr " bạn đọc gia hạn tài liệu trên OPAC."
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# 'OPACRenew'"
msgstr " 'OPACRenew'"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# NULL"
msgstr " NULL"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# Use"
msgstr " Sử dụng"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# as branchcode to store in the statistics table."
msgstr " như là mã thư viện để lưu trữ trong bảng thống kê."
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# the item's home library"
msgstr " thư viện quản lý tài liệu"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# the library the item was checked out from"
msgstr " thư viện ghi mượn tài liệu"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# the patron's home library"
msgstr " thư viện quản lý bạn đọc"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# Don't separate"
msgstr " Không tách riêng"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# Separate"
msgstr " Tách riêng"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# holding library"
msgstr " thư viện sở hữu"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# home library"
msgstr " thư viện chính"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# is the logged in user's library. The second tab will contain all other items."
msgstr " của tài khoản đang đăng nhập. Thẻ thứ hai chứa các tài liệu khác."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# items display into two tabs, where the first tab contains items whose"
msgstr " hiển thị tài liệu trong hai thẻ, thẻ đầu tiên chứa các tài liệu của"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacShowRecentComments# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacShowRecentComments# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacShowRecentComments# a link to recent comments in the OPAC masthead."
msgstr " một liên kết tới bình luận mới nhất trong giao diện OPAC."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacStarRatings# Show star-ratings on"
msgstr " Hiển thị bình chọn trên"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacStarRatings# no"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacStarRatings# only details"
msgstr " Hiển thị chi tiết"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacStarRatings# pages."
msgstr " ."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacStarRatings# results and details"
msgstr " Kết quả tìm kiếm và hiển thị chi tiết tài liệu"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacSuggestionManagedBy# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacSuggestionManagedBy# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#OpacSuggestionManagedBy# the name of the staff member who managed a suggestion in OPAC."
msgstr " tên của cán bộ thư viện quản lý đề xuất mua trên giao diện Opac."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacTopissue# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacTopissue# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#OpacTopissue# patrons to access a list of the most checked out items on the OPAC. Note that this is somewhat experimental, and should be avoided if your collection has a large number of items."
msgstr " bạn đọc xem danh sách các tài liệu được mượn nhiều nhất trên OPAC."
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistration# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistration# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistration# library patrons to register an account via the OPAC."
msgstr " bạn đọc tự đăng ký tài khoản thư viện thông qua OPAC."
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationAdditionalInstructions# Display the following additional instructions for patrons who self register via the OPAC ( HTML is allowed ):"
msgstr " Hiển thị các hướng dẫn dưới đây tới bạn đọc tự đăng ký qua OPAC ( Nhập mã HTML ):"
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationBorrowerMandatoryField# (separate columns with |)"
msgstr " (các cột phân cách bằng ký tự |)"
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationBorrowerMandatoryField# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>database columns</a> must be filled in on the patron entry screen:"
msgstr " <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>Các cột dữ liệu</a> được quy định dưới đây bạn đọc phải khai báo thông tin đầy đủ:"
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationBorrowerUnwantedField# (separate columns with |)"
msgstr " (các cột phân cách bằng ký tự |)"
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationBorrowerUnwantedField# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>database columns</a> will not appear on the patron entry screen:"
msgstr " <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>Các cột dữ liệu</a> được quy định dưới đây sẽ không xuất hiện trong biểu ghi bạn đọc:"
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationDefaultCategory# Use the patron category code"
msgstr " Sử dụng mã kiểu bạn đọc"
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationDefaultCategory# as the default patron category for patrons registered via the OPAC."
msgstr " làm kiểu bạn đọc mặc định cho các bạn đọc tự đăng ký tài khoản qua OPAC."
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationExpireTemporaryAccountsDelay# Delete patrons registered via the OPAC, but not yet verified after"
msgstr " Xóa các bạn đọc tự đăng ký qua OPAC nhưng không xác thực tài khoản sau"
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationExpireTemporaryAccountsDelay# days."
msgstr " ngày."
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationVerifyByEmail# Don't require"
msgstr " Không bắt buộc"
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationVerifyByEmail# Require"
msgstr " Bắt buộc"
# OPAC > Self Registration
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationVerifyByEmail# that a self-registering patron verify his or herself via email."
msgstr " bạn đọc tự đăng ký xác thực tài khoản qua thư điện tử."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#QuoteOfTheDay# Disable"
msgstr " Không kích hoạt"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#QuoteOfTheDay# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#QuoteOfTheDay# Quote of the Day display on OPAC home page"
msgstr " tính năng cho phép thư viện tạo ra các thông báo từng ngày được hiển thị trên trang chính của OPAC."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#RequestOnOpac# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#RequestOnOpac# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#RequestOnOpac# patrons to place holds on items from the OPAC."
msgstr " bạn đọc yêu cầu đặt mượn trên OPAC."
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#SearchMyLibraryFirst# Don't limit"
msgstr " Không giới hạn"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#SearchMyLibraryFirst# Limit"
msgstr " Giới hạn"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#SearchMyLibraryFirst# patrons' searches to the library they are registered at."
msgstr " bạn đọc tìm kiếm tài liệu trong thư viện quản lý của mình."
# OPAC > Shelf Browser
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesCcode# Don't use"
msgstr " Không sử dụng"
# OPAC > Shelf Browser
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesCcode# Use"
msgstr " Sử dụng"
# OPAC > Shelf Browser
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesCcode# the item collection code when finding items for the shelf browser."
msgstr " mã bộ sưu tập tài liệu khi tìm kiếm tài liệu theo giá sách."
# OPAC > Shelf Browser
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesHomeBranch# Don't use"
msgstr " Không sử dụng"
# OPAC > Shelf Browser
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesHomeBranch# Use"
msgstr " Sử dụng"
# OPAC > Shelf Browser
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesHomeBranch# the item home library when finding items for the shelf browser."
msgstr " thư viện chính tài liệu khi tìm kiếm tài liệu theo giá sách."
# OPAC > Shelf Browser
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesLocation# Don't use"
msgstr " Không sử dụng"
# OPAC > Shelf Browser
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesLocation# Use"
msgstr " Sử dụng"
# OPAC > Shelf Browser
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesLocation# the item location when finding items for the shelf browser."
msgstr " kho tài liệu khi tìm kiếm tài liệu theo giá sách."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#ShowReviewer# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#ShowReviewer# first name"
msgstr " tên"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#ShowReviewer# first name and last name initial"
msgstr " họ và tên"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#ShowReviewer# full name"
msgstr " tên đầy đủ"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#ShowReviewer# last name"
msgstr " họ"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#ShowReviewer# no name"
msgstr " không hiển thị tên"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#ShowReviewer# of commenter with comments in OPAC."
msgstr " của người bình luận, với các bình luận trên OPAC."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#ShowReviewer# username"
msgstr " tên đăng nhập"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#ShowReviewerPhoto# Hide"
msgstr " Ẩn"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#ShowReviewerPhoto# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#ShowReviewerPhoto# reviewer's photo beside comments in OPAC."
msgstr " hình ảnh của bạn đọc bên cạnh bình luận của họ trên OPAC."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#SocialNetworks# Disable"
msgstr " Không kích hoạt"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#SocialNetworks# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#SocialNetworks# social network links in opac detail pages"
msgstr " các liên kết tới mạng xã hội trong trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#TrackClicks# Don't track"
msgstr " Không kiểm soát"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#TrackClicks# Track"
msgstr " Kiểm soát (lưu lại bạn đọc)"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#TrackClicks# Track anonymously"
msgstr " Kiểm soát (không lưu lại bạn đọc)"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#TrackClicks# links that patrons click on"
msgstr " các liên kết được bạn đọc truy cập vào."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#hidelostitems# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#hidelostitems# Show"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#hidelostitems# lost items on search and detail pages."
msgstr " các tài liệu bị mất trên trang hiển thị kết quả tìm kiếm hoặc chi tiết biểu ghi tài liệu."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#numSearchRSSResults# Display"
msgstr " Hiển thị"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#numSearchRSSResults# search results in the RSS feed."
msgstr " kết quả tìm kiếm trong một trang hiển thị trên OPAC."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#opacbookbag# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#opacbookbag# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#opacbookbag# patrons to store items in a temporary \"Cart\" on the OPAC."
msgstr " bạn đọc lưu tài liệu vào trong \"Giỏ tài liệu\" trên OPAC."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#opaccredits# Include the following HTML in the footer of all pages in the OPAC:"
msgstr " Bao gồm các HTML sau đây trong lề dưới của tất cả các trang OPAC:"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#opacheader# Include the following HTML in the header of all pages in the OPAC:"
msgstr " Bao gồm các HTML sau đây trong lề trên của tất các các trang OPAC:"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#opaclayoutstylesheet# Use the CSS stylesheet"
msgstr " Sử dụng kiểu mẫu CSS"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#opaclayoutstylesheet# on all pages in the OPAC, instead of the default css (used when leaving this field blank). Enter just a filename, a full local path or a complete URL starting with <code>http://</code> (if the file lives on a remote server). Please note that if you just enter a filename, the file should be in the css subdirectory for each active theme and language within the Koha templates directory. A full local path is expected to start from your HTTP document root."
msgstr " trên tất cả các trang của OPAC, thay thế cho các css mặc định (được sử dụng khi bỏ trống tính năng này). Nhập tên một tệp tin, một đường dẫn đầy đủ hoặc một URL hoàn chỉnh bắt đầu với <code>http://</code> (nếu tệp tin có trên náy chủ khác). Chú ý rằng nếu bạn nhập tên tệp tin thi tệp tin phải nằm trong thư mục con css của mỗi giao diện đang hoạt động và ngôn ngữ bên trong mẫu Koha. "
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#opacreadinghistory# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#opacreadinghistory# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Privacy
msgid "opac.pref#opacreadinghistory# patrons to see what books they have checked out in the past."
msgstr " bạn đọc xem lại lịch sử ghi mượn tài liệu."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#opacthemes# Use the"
msgstr " Sử dụng kiểu dao diện"
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#opacthemes# theme on the OPAC."
msgstr " trên OPAC."
# OPAC > Appearance
msgid "opac.pref#opacuserjs# Include the following JavaScript on all pages in the OPAC:"
msgstr " Bao gồm các Javascript sau đây trên tất cả các trang trong OPAC:"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#opacuserlogin# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#opacuserlogin# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#opacuserlogin# patrons to log in to their accounts on the OPAC."
msgstr " bạn đọc đăng nhập vào giao diện OPAC."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#reviewson# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#reviewson# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#reviewson# patrons to make comments on items on the OPAC."
msgstr " bạn đọc gửi bình luận trên các tài liệu trong OPAC."
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#singleBranchMode# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#singleBranchMode# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Policy
msgid "opac.pref#singleBranchMode# patrons to select their branch on the OPAC or show branch names with callnumbers."
msgstr " bạn đọc lựa chọn thư viện của họ trên OPAC hoặc hiển thị tên thư viện với ký hiệu phân loại."
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#suggestion# Allow"
msgstr " Cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#suggestion# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# OPAC > Features
msgid "opac.pref#suggestion# patrons to make purchase suggestions on the OPAC."
msgstr " bạn đọc gửi đề xuất mua tới thư viện trên OPAC."
# Patrons
msgid "patrons.pref"
msgstr "bạn đọc"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref General"
msgstr ""
# Patrons > Norwegian patron database
msgid "patrons.pref Norwegian patron database"
msgstr ""
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#AutoEmailOpacUser# Don't send"
msgstr " Không gửi"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#AutoEmailOpacUser# Send"
msgstr " Gửi"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#AutoEmailOpacUser# an email to newly created patrons with their account details."
msgstr " thư điện tử tới bạn đọc mới với các thông tin liên quan đến tài khoản bạn đọc."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# Use"
msgstr " Sử dụng địa chỉ thư điện tử"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# alternate"
msgstr " luân phiên"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# cardnumber as"
msgstr " số thẻ là địa chỉ thư điện tử"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# first valid"
msgstr " đầu tiên"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# home"
msgstr " chính"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# patron email address for sending out emails."
msgstr " của bạn đọc để gửi thư điện tử tới bạn đọc."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# work"
msgstr " công việc"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#BorrowerMandatoryField# (separate columns with |)"
msgstr " (các cột phân cách bằng ký tự |)"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#BorrowerMandatoryField# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>database columns</a> must be filled in on the patron entry screen:"
msgstr " <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>Các cột dữ liệu</a> được quy định dưới đây bắt buộc bạn đọc phải khai báo thông tin khi tạo tài khoản:"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#BorrowerRenewalPeriodBase# When renewing borrowers, base the new expiry date on"
msgstr " Khi gia hạn tài khoản bạn đọc, ngày hết hạn tài khoản mới dựa trên"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#BorrowerRenewalPeriodBase# current date."
msgstr " ngày hiện tại."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#BorrowerRenewalPeriodBase# current membership expiry date."
msgstr " ngày hết hạn cũ."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#BorrowerUnwantedField# (separate columns with |)"
msgstr " (các cột phân cách bằng ký tự |)"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#BorrowerUnwantedField# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>database columns</a> will not appear on the patron entry screen:"
msgstr " <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>Các cột dữ liệu</a> được quy định dưới đây sẽ không xuất hiện trong biểu ghi bạn đọc:"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#BorrowersTitles# (separate multiple choices with |)"
msgstr " (các chức danh phân cách bằng ký tự |)"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#BorrowersTitles# Borrowers can have the following titles:"
msgstr " Các chức danh sau đây có thể được đi kèm với bạn đọc:"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#CardnumberLength# Card numbers for patrons must be"
msgstr " Số thẻ bạn đọc phải chứa"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#CardnumberLength# If 'cardnumber' is included in the BorrowerMandatoryField list, the minimum length, if not specified here, defaults to one."
msgstr " Nếu số thẻ bạn đọc là trường bắt buộc khai báo thì chiều dài tối thiểu là 1."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#CardnumberLength# characters long. The length can be a single number to specify an exact length, a range separated by a comma (i.e., 'Min,Max'), or a maximum with no minimum (i.e., ',Max')."
msgstr " ký tự. Bạn có thể khai báo theo các định dạng ('Min,Max'), hoặc (',Max') hoặc ('Min,') hoặc một số cụ thể tùy theo yêu cầu của bạn."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#EnableBorrowerFiles# Do"
msgstr " Cho phép"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#EnableBorrowerFiles# Don't"
msgstr " Không cho phép"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#EnableBorrowerFiles# enable the ability to upload and attach arbitrary files to a borrower record."
msgstr " tải các tệp tin đính kèm tới biểu ghi bạn đọc."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#EnhancedMessagingPreferences# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#EnhancedMessagingPreferences# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#EnhancedMessagingPreferences# patrons to choose which notices they receive and when they receive them. Note that this only applies to certain kinds of notices."
msgstr " bạn đọc lựa chọn các thông báo nhận từ hệ thống. Chú ý rằng tính năng này chỉ áp dụng cho một số loại thông báo."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#ExtendedPatronAttributes# Don't enable"
msgstr " Không kích hoạt"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#ExtendedPatronAttributes# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#ExtendedPatronAttributes# searching, editing and display of custom attributes on patrons."
msgstr " việc tìm kiếm, chỉnh sửa và hiển thị các thuộc tính tùy chỉnh của bạn đọc."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#MaxFine# Empty value means no limit. Single item caps are specified in the circulation rules matrix."
msgstr " Nếu bạn bỏ trống có nghĩa là không bị giới hạn. Số tiền nợ tối đa với mỗi tài liệu được quy định trong chính sách lưu thông."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#MaxFine# The late fine for all checkouts will only go up to"
msgstr " Số tiền phạt tối đa bạn đọc được phép nợ thư viện"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#MaxFine# [% local_currency %]."
msgstr " [% local_currency %]."
# Patrons > Norwegian patron database
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBEnable# Disable"
msgstr ""
# Patrons > Norwegian patron database
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBEnable# Enable"
msgstr ""
# Patrons > Norwegian patron database
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBEnable# endpoint."
msgstr ""
# Patrons > Norwegian patron database
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBEnable# the ability to communicate with the Norwegian national patron database via the"
msgstr ""
# Patrons > Norwegian patron database
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBSearchNLAfterLocalHit# Do"
msgstr ""
# Patrons > Norwegian patron database
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBSearchNLAfterLocalHit# Don't"
msgstr ""
# Patrons > Norwegian patron database
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBSearchNLAfterLocalHit# search the Norwegian national patron database after a local search result was found."
msgstr ""
# Patrons > Norwegian patron database
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBUsername# . You can get these from \"Base Bibliotek\", which is maintained by the Norwegian National Library."
msgstr ""
# Patrons > Norwegian patron database
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBUsername# Communicate with the Norwegian national patron database using the username"
msgstr ""
# Patrons > Norwegian patron database
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBUsername# and the password"
msgstr ""
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#NotifyBorrowerDeparture# Show a notice if the patron is about to expire or has expired"
msgstr " Hiển thị một thông báo cho bạn đọc nếu tài khoản của bạn đọc sắp hết hạn hoặc đã hết hạn "
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#NotifyBorrowerDeparture# days beforehand."
msgstr " ngày."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#PatronsPerPage# By default, show"
msgstr " Theo mặc định, hiển thị"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#PatronsPerPage# results per page in the staff client."
msgstr " kết quả tìm kiếm trên mỗi trang của giao diện nhân viên."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#SMSSendDriver# Use the SMS::Send::"
msgstr " Sử dụng trình điều khiển SMS::Send::"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#SMSSendDriver# driver to send SMS messages."
msgstr " để gửi tin nhắn SMS."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#StatisticsFields# (separate fields with |)"
msgstr " (các trường phân cách bằng ký tự |)"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#StatisticsFields# Show the following fields from the items database table as columns on the statistics tab on the patron record: "
msgstr " Hiển thị các trường sau đây từ cơ sở dữ liệu các tài liệu thành các cột trong bảng thông kê trên biểu ghi bạn đọc: "
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#TalkingTechItivaPhoneNotification# Disable"
msgstr " Không kích hoạt"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#TalkingTechItivaPhoneNotification# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#TalkingTechItivaPhoneNotification# patron phone notifications using Talking Tech i-tiva (overdues, predues and holds notices currently supported)."
msgstr " việc gửi các thông báo vào điện thoại bạn đọc bằng cách sử dụng Talking Tech itiva (hiện tại hệ thống hỗ trợ các thông báo quá hạn, gia hạn, đặt mượn)."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#autoMemberNum# Do"
msgstr " Mặc định"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#autoMemberNum# Don't"
msgstr " Không mặc định"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#autoMemberNum# default the card number field on the patron addition screen to the next available card number (for example, if the largest currently used card number is 26345000012941, then this field will default to 26345000012942)."
msgstr " trường số thẻ bạn đọc được hệ thống tự động sinh ra và số thẻ sẽ tăng dần (Ví dụ như số thẻ bạn đọc cuối cùng 26345000012941, thì số thẻ của bạn đọc tiếp theo sẽ là 26345000012942)."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#borrowerRelationship# (input multiple choices separated by |). Leave empty to deactivate"
msgstr " (bạn có thể nhập nhiều trường, các trường phân cách bằng ký tự |). Bỏ trống để không kích hoạt"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#borrowerRelationship# Guarantors can be the following of those they guarantee:"
msgstr " Các trường sau đây được sử dụng để khai báo thông tin cho các bạn đọc thuộc nhóm đối tượng cần bảo lãnh:"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#checkdigit# Do"
msgstr " Thực hiện"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#checkdigit# Don't"
msgstr " Không thực hiện"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#checkdigit# check and construct borrower card numbers in the Katipo style. This overrides <code>autoMemberNum</code> if on."
msgstr " kiểm tra và tạo số thẻ bạn đọc theo kiểu Katipo. Giá trị này sẽ ghi đè lên <code>autoMemberNum</code> nếu được kích hoạt."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#intranetreadinghistory# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#intranetreadinghistory# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#intranetreadinghistory# staff to access a patron's checkout history (it is stored regardless)."
msgstr " cán bộ thư viện xem lịch sử ghi mượn tài liệu của bạn đọc."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#minPasswordLength# Login passwords for staff and patrons must be at least"
msgstr " Mật khẩu đăng nhập cho cán bộ thư viện và bạn đọc phải có chiều dài tối thiểu là"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#minPasswordLength# characters long."
msgstr " ký tự."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#patronimages# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#patronimages# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#patronimages# images to be uploaded and shown for patrons on the staff client."
msgstr " tải lên và hiển thị các hình ảnh của bạn đọc trên giao diện nhân viên."
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#uppercasesurnames# Do"
msgstr " Thực hiện"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#uppercasesurnames# Don't"
msgstr " Không thực hiện"
# Patrons > General
msgid "patrons.pref#uppercasesurnames# store and display surnames in upper case."
msgstr " lưu và hiển thị tên bạn đọc ở dạng chữ hoa."
# Searching
msgid "searching.pref"
msgstr "tìm kiếm"
# Searching > Features
msgid "searching.pref Features"
msgstr " Chức năng"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref Results Display"
msgstr " Hiển thị kết quả tìm kiếm"
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref Search Form"
msgstr " Mẫu tìm kiếm"
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#AdvancedSearchLanguages# For example, to limit listing to French and Italian, enter <em>ita|fre</em>."
msgstr " Ví dụ, để hạn chế tiếng Pháp và tiếng Ý, bạn có thể nhập <em>ita|fre</em>."
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#AdvancedSearchLanguages# ISO 639-2 language codes (separate values with | or ,)."
msgstr " . (Giá trị nhập vào theo mã ngôn ngữ ISO 639-2 và được phân cách bằng ký tự | hoặc ,)."
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#AdvancedSearchLanguages# Limit the languages listed in the advanced search drop-down to the"
msgstr " Các ngôn ngữ sau đây không được hiển thị trong tính năng tìm kiếm nâng cao của Koha "
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#AdvancedSearchTypes# <em>Currently supported values</em>: Item types (<strong>itemtypes</strong>), Collection Codes (<strong>ccode</strong>) and Shelving Location (<strong>loc</strong>)."
msgstr " <em>Các giá trị hiện tại được Koha hỗ trợ</em>: Kiểu tài liệu (<strong>itemtypes</strong>), Mã bộ sưu tập (<strong>ccode</strong>) và kho tài liệu (<strong>loc</strong>)."
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#AdvancedSearchTypes# Show tabs in OPAC and staff-side advanced search for limiting searches on the"
msgstr " Hiển thị các trường được khai báo sau đây thành các thẻ trong tìm kiếm nâng cao trên giao diện OPAC và giao diện nhân viên để bạn đọc giới hạn kết quả tìm kiếm tài liệu theo các trường trên."
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#AdvancedSearchTypes# fields (separate values with |). Tabs appear in the order listed.<br/>"
msgstr " (các giá trị phân cách bằng ký tự |). Các thẻ được xuất hiện theo thứ tự liệt kê.<br/>"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#DisplayLibraryFacets# Show facets for"
msgstr " Hiển thị các tiêu chí giới hạn thư viện sau đây trong tính năng giới hạn kết quả tìm kiếm trên giao diện Opac và nhân viên"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#DisplayLibraryFacets# both home and holding library"
msgstr " Thư viện quản lý và thư viện sở hữu"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#DisplayLibraryFacets# holding library"
msgstr " Thư viện sở hữu"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#DisplayLibraryFacets# home library"
msgstr " Thư viện quản lý"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#EnableSearchHistory# Don't keep"
msgstr " Không lưu giữ"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#EnableSearchHistory# Keep"
msgstr " Lưu giữ"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#EnableSearchHistory# patron search history in the staff client."
msgstr " lịch sử ghi mượn của bạn đọc trên giao diện nhân viên."
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#FacetLabelTruncationLength# Truncate facets length to"
msgstr " Loại bỏ"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#FacetLabelTruncationLength# characters, in OPAC/staff interface."
msgstr " ký tự cuối của các thông số, trong giao diện OPAC và giao diện nhân viên."
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#FacetMaxCount# Show up to"
msgstr ""
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#FacetMaxCount# facets for each category."
msgstr ""
# Searching > Features
msgid "searching.pref#IncludeSeeFromInSearches# <i>see from</i> (non-preferred form) headings in bibliographic searches. Please note: you will need to reindex your bibliographic database when changing this preference."
msgstr " <i>see from</i> việc tìm kiếm thêm các tài liệu liên quan đến đề mục trong biểu ghi thư mục. Chú ý bạn cần đánh lại chỉ mục cho cơ sở dữ liệu của bạn khi bạn thay đổi thông số này."
# Searching > Features
msgid "searching.pref#IncludeSeeFromInSearches# Don't include"
msgstr " Không bao gồm"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#IncludeSeeFromInSearches# Include"
msgstr " Bao gồm"
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#IntranetNumbersPreferPhrase# By default,"
msgstr " Theo mặc định,"
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#IntranetNumbersPreferPhrase# don't use"
msgstr " không sử dụng"
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#IntranetNumbersPreferPhrase# the operator \"phr\" in the callnumber and standard number staff client searches"
msgstr " toán tử \"phr\" trong tìm kiếm tài liệu theo \"ký hiệu phân loại\" và \"số tiêu chuẩn\" trên giao diện nhân viên"
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#IntranetNumbersPreferPhrase# use"
msgstr " sử dụng"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACItemsResultsDisplay# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACItemsResultsDisplay# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACItemsResultsDisplay# an item's library, location and call number in OPAC search results."
msgstr " thư viện, kho tài liệu, ký hiệu phân loại của tài liệu trong kết quả tìm kiếm trên giao diện OPAC."
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#OPACNumbersPreferPhrase# By default,"
msgstr " Theo mặc định,"
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#OPACNumbersPreferPhrase# don't use"
msgstr " không sử dụng"
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#OPACNumbersPreferPhrase# the operator \"phr\" in the callnumber and standard number OPAC searches"
msgstr " toán tử \"phr\" trong tìm kiếm tài liệu theo \"ký hiệu phân loại\" và \"số tiêu chuẩn\" trên giao diện OPAC"
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#OPACNumbersPreferPhrase# use"
msgstr " sử dụng"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# ,"
msgstr " ,"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# By default, sort search results in the OPAC by"
msgstr " Theo mặc định, sắp xếp kết quả tìm kiếm trong giao diện OPAC theo"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# ascending."
msgstr " Thứ tự tăng dần."
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# author"
msgstr " tác giả"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# call number"
msgstr " ký hiệu phân loại"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# date added"
msgstr " ngày bổ sung"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# date of publication"
msgstr " ngày xuất bản"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# descending."
msgstr " Thứ tự giảm dần."
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# from A to Z."
msgstr " Từ A đến Z."
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# from Z to A."
msgstr " Từ Z đến A."
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# relevance"
msgstr " mức độ liên quan"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# title"
msgstr " nhan đề"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# total number of checkouts"
msgstr " tổng số lần ghi mượn"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACnumSearchResults# By default, show"
msgstr " Theo mặc định, hiển thị"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#OPACnumSearchResults# results per page in the OPAC."
msgstr " kết quả tìm kiếm trên mỗi trang Hiển thị trong giao diện OPAC."
# Searching > Features
msgid "searching.pref#OpacGroupResults# Don't use"
msgstr " Không sử dụng"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#OpacGroupResults# PazPar2 to group similar results on the OPAC. This requires that PazPar2 is set up and running."
msgstr " PazPar2 để nhóm các kết quả tìm kiếm tương tự trên OPAC. Tính năng này yêu cầu PazPar2 được thiết lập và hoạt động."
# Searching > Features
msgid "searching.pref#OpacGroupResults# Use"
msgstr " Sử dụng"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#QueryAutoTruncate# <br />(The * character would be used like so: <cite>Har*</cite> or <cite>*logging</cite>.)"
msgstr " <br />Ký tự '*' được sử dụng như <cite>'Har*'</cite> hoặc <cite>'*logging'</cite>.)"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#QueryAutoTruncate# Perform wildcard searching (where, for example, <cite>Har</cite> would match <cite>Harry</cite> and <cite>harp</cite>)"
msgstr " Thực hiện tìm kiếm các ký tự đại diện (Ví dụ từ khóa là <cite>\"Har\"</cite> sẽ tìm kiếm các từ khóa <cite>\"Harry\"</cite> và <cite>\"harp\"</cite>)"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#QueryAutoTruncate# automatically."
msgstr " tự động tìm kiếm."
# Searching > Features
msgid "searching.pref#QueryAutoTruncate# only if * is added."
msgstr " chỉ tìm kiếm nếu thêm ký tự \"*\"."
# Searching > Features
msgid "searching.pref#QueryFuzzy# Don't try"
msgstr " Không tìm kiếm"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#QueryFuzzy# Try"
msgstr " Tìm kiếm"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#QueryFuzzy# to match similarly spelled words in a search (for example, a search for <cite>flang</cite> would also match <cite>flange</cite> and <cite>fang</cite>; REQUIRES ZEBRA)."
msgstr " các tài liệu tương tự với từ khóa tìm kiếm (ví dụ khi tìm kiếm <cite>\"flang\"</cite> hệ thống cũng tìm các tài liệu <cite>\"flange\"</cite> và <cite>\"fang\"</cite>; YÊU CẦU ZEBRA)."
# Searching > Features
msgid "searching.pref#QueryStemming# Don't try"
msgstr " Không tìm kiếm"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#QueryStemming# Try"
msgstr " Tìm kiếm"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#QueryStemming# to match words of the same base in a search (for example, a search for <cite>enabling</cite> would also match <cite>enable</cite> and <cite>enabled</cite>; REQUIRES ZEBRA)."
msgstr " tìm kiếm các tài liệu có cùng cơ sở với từ khóa tìm kiếm (ví dụ khi tìm kiếm <cite>\"enabling\"</cite> hệ thống cũng tìm các tài liệu <cite>\"enable\"</cite> và <cite>\"enabled\"</cite>; YÊU CẦU ZEBRA)."
# Searching > Features
msgid "searching.pref#QueryWeightFields# Disable"
msgstr " Không kích hoạt"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#QueryWeightFields# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#QueryWeightFields# ranking of search results by relevance (REQUIRES ZEBRA)."
msgstr " việc xếp hạng kết quả tìm kiếm theo mức độ liên quan (YÊU CẦU ZEBRA)."
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#SearchWithISBNVariations# When searching on the ISBN index,"
msgstr ""
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#SearchWithISBNVariations# don't search"
msgstr ""
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#SearchWithISBNVariations# on all variations of the ISBN. Note that this preference has no effect if UseQueryParser is on."
msgstr ""
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#SearchWithISBNVariations# search"
msgstr ""
# Searching > Features
msgid "searching.pref#TraceCompleteSubfields# Don't force"
msgstr " Không bắt buộc"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#TraceCompleteSubfields# Force"
msgstr " Bắt buộc"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#TraceCompleteSubfields# subject tracings in the OPAC and Staff Client to search only for complete-subfield matches."
msgstr " nhóm các chủ đề hiện có trong giao diện OPAC và giao diện nhân viên để chỉ tìm kiếm các trường con phù hợp."
# Searching > Features
msgid "searching.pref#TraceSubjectSubdivisions# Don't include"
msgstr " Không thực hiện"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#TraceSubjectSubdivisions# Include"
msgstr " Thực hiện"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#TraceSubjectSubdivisions# subdivisions for searches generated by clicking on subject tracings."
msgstr " một tìm kiếm mới khi kích vào các chủ đề hiện có."
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#UNIMARCAuthorsFacetsSeparator# Use the following text as separator for UNIMARC authors facets"
msgstr " Sử dụng đoạn văn bản sau đây thay thế cho các thông số tác giả UNIMARC"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#UseICU# ICU Zebra indexing. Please note: This setting will not affect Zebra indexing, it should only be used to tell Koha that you have activated ICU indexing if you have actually done so, since there is no way for Koha to figure this out on its own."
msgstr " ICU Zebra để đánh chỉ mục. Chú ý tính năng này không ảnh hưởng đến chỉ mục Zebra."
# Searching > Features
msgid "searching.pref#UseICU# Not using"
msgstr " Không sử dụng"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#UseICU# Using"
msgstr " Sử dụng"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#UseQueryParser# Do not try"
msgstr " Không sử dụng"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#UseQueryParser# Try"
msgstr " Sử dụng"
# Searching > Features
msgid "searching.pref#UseQueryParser# to use the QueryParser module for parsing queries. Please note: enabling this will have no impact if you do not have QueryParser installed, and everything will continue to work as usual."
msgstr " mô đun QueryParser để phân tích các truy vấn. Chú ý nếu bạn không cài đặt QueryParser tính năng này sẽ không thể hoạt động, và tất cả mọi thứ sẽ tiếp tục làm việc như bình thường."
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#defaultSortField# ,"
msgstr " ,"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#defaultSortField# By default, sort search results in the staff client by"
msgstr " Theo mặc định, sắp xếp kết quả tìm kiếm trong giao diện nhân viên theo"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#defaultSortField# ascending."
msgstr " Thứ tự tăng dần."
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#defaultSortField# author"
msgstr " tác giả"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#defaultSortField# call number"
msgstr " ký hiệu phân loại"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#defaultSortField# date added"
msgstr " ngày bổ sung"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#defaultSortField# date of publication"
msgstr " ngày xuất bản"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#defaultSortField# descending."
msgstr " Thứ tự giảm dần."
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#defaultSortField# from A to Z."
msgstr " Từ A đến Z."
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#defaultSortField# from Z to A."
msgstr " Từ Z đến A."
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#defaultSortField# relevance"
msgstr " mức độ liên quan"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#defaultSortField# title"
msgstr " nhan đề"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#defaultSortField# total number of checkouts"
msgstr " tổng số lần ghi mượn"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#displayFacetCount# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#displayFacetCount# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#displayFacetCount# facet counts. The relevance of these numbers highly depends on the value of the maxRecordsForFacets preference. Applies to OPAC and staff interface."
msgstr " số lượng tài liệu liên quan đến từng thông số tìm kiếm. Giá trị này phụ thuộc vào giá trị của thông số maxRecordsForFacets preference. Tính năng này được áp dụng trên giao diện OPAC và giao diện nhân viện."
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#expandedSearchOption# \"More options\" on the OPAC and staff advanced search pages."
msgstr " tính năng \"Thêm tùy chọn\" trên trang tìm kiếm nâng cao trong giao diện OPAC và giao diện nhân viên."
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#expandedSearchOption# By default,"
msgstr " Theo mặc định,"
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#expandedSearchOption# don't show"
msgstr " không hiển thị"
# Searching > Search Form
msgid "searching.pref#expandedSearchOption# show"
msgstr " hiển thị"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#maxItemsInSearchResults# Show up to"
msgstr " Hiển thị"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#maxItemsInSearchResults# items per biblio in the search results"
msgstr " tài liệu trong mỗi biểu ghi thư mục trong kết quả tìm kiếm"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#maxRecordsForFacets# Build facets based on"
msgstr " Xây dựng các thông số lọc kết quả tìm kiếm dựa trên"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#maxRecordsForFacets# records from the search results."
msgstr " biểu ghi thư mục đầu tiên trong kết quả tìm kiếm."
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#numSearchResults# By default, show"
msgstr " Theo mặc định, hiển thị"
# Searching > Results Display
msgid "searching.pref#numSearchResults# results per page in the staff client."
msgstr " kết quả tìm kiếm trên mỗi trang hiển thị trong giao diện nhân viên."
# Serials
msgid "serials.pref"
msgstr "ấn phẩm định kỳ"
# Serials
msgid "serials.pref#OPACSerialIssueDisplayCount# Show the"
msgstr " Hiển thị"
# Serials
msgid "serials.pref#OPACSerialIssueDisplayCount# previous issues of a serial on the OPAC."
msgstr " kỳ ấn phẩm định kỳ được phát hành trước đó trên giao diện OPAC."
# Serials
msgid "serials.pref#RenewSerialAddsSuggestion# Add"
msgstr " Thêm"
# Serials
msgid "serials.pref#RenewSerialAddsSuggestion# Don't add"
msgstr " Không thêm"
# Serials
msgid "serials.pref#RenewSerialAddsSuggestion# a suggestion for a biblio when its attached serial is renewed."
msgstr " một đề xuất mua cho một biểu ghi thư mục khi biểu ghi thư mục được đính kèm tới ấn phẩm định kỳ được gia hạn."
# Serials
msgid "serials.pref#RoutingListAddReserves# Don't place"
msgstr " Không cho phép"
# Serials
msgid "serials.pref#RoutingListAddReserves# Place"
msgstr " Cho phép"
# Serials
msgid "serials.pref#RoutingListAddReserves# received serials on hold if they are on a routing list."
msgstr " đặt mượn ấn phẩm định kỳ mới về nếu nó đang trong danh sách đặt mượn dài hạn ấn phẩm định kỳ."
# Serials
msgid "serials.pref#RoutingListNote# Include following note on all routing lists:"
msgstr " Bao gồm các ghi chú dưới đây trên tất cả các danh sách đặt mượn dài hạn ấn phẩm định kỳ:"
# Serials
msgid "serials.pref#RoutingSerials# Don't use"
msgstr ""
# Serials
msgid "serials.pref#RoutingSerials# Use"
msgstr ""
# Serials
msgid "serials.pref#RoutingSerials# the routing list feature in the serials module."
msgstr ""
# Serials
msgid "serials.pref#StaffSerialIssueDisplayCount# Show the"
msgstr " Hiển thị"
# Serials
msgid "serials.pref#StaffSerialIssueDisplayCount# previous issues of a serial on the staff client."
msgstr " kỳ ấn phẩm định kỳ được phát hành trước đó trên giao diện nhân viên."
# Serials
msgid "serials.pref#SubscriptionDuplicateDroppedInput# List of fields which must not be rewritten when a subscription is duplicated (Separated by pipe |)"
msgstr " Liệt kê các trường dữ liệu được giữ lại khi tiến hành sao chép một ấn phẩm định kỳ (phân cách bằng ký tự |)"
# Serials
msgid "serials.pref#SubscriptionHistory# When showing the subscription information for a bibliographic record, preselect"
msgstr " Khi hiển thị thông tin ấn phẩm định kỳ của một biểu ghi thư mục, lựa chọn xem trước"
# Serials
msgid "serials.pref#SubscriptionHistory# brief history"
msgstr " lịch sử tóm tắt"
# Serials
msgid "serials.pref#SubscriptionHistory# full history"
msgstr " lịch sử đầy đủ"
# Serials
msgid "serials.pref#SubscriptionHistory# view of serial issues."
msgstr " của ấn phẩm định kỳ phát hành."
# Serials
msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# Holdings tab"
msgstr " thẻ \"Holding\""
# Serials
msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# Serial Collection tab"
msgstr " thẻ \"Bộ sưu tập ấn phẩm định kỳ\""
# Serials
msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Serials
msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# Subscriptions tab"
msgstr " thẻ \"Ấn phẩm định kỳ\""
# Serials
msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# as default tab for serials in OPAC. Please note that the Serial Collection tab is currently available only for UNIMARC."
msgstr " như là thẻ mặc định cho ấn phẩm định kỳ trên OPAC. Chú ý rằng thẻ \"Bộ sưu tập ấn phẩm định kỳ\" hiện tại chỉ được kích hoạt trong định dạng UNIMARC."
# Staff Client
msgid "staff_client.pref"
msgstr "giao diện nhân viên"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref Appearance"
msgstr " Giao diện"
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref Options"
msgstr " Các tùy chọn"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# . Note: The corresponding XSLT option must be turned on."
msgstr ""
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Both result and detail pages"
msgstr ""
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Detail page only"
msgstr ""
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Display the URI in the 856u field as an image on: "
msgstr " Hiển thị URL trong trường 865u như một hình ảnh trên: "
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Neither detail or result pages"
msgstr ""
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Result page"
msgstr ""
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#DisplayIconsXSLT# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#DisplayIconsXSLT# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#DisplayIconsXSLT# the format, audience, and material type icons in XSLT MARC21 results and detail pages in the staff client."
msgstr " định dạng và biểu tượng kiểu tài liệu trong trang hiển thị kết quả tìm kiếm và hiển thị chi tiết tài liệu trong giao diện nhân viên theo kiểu XSLT MARC21."
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#HidePatronName# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#HidePatronName# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#HidePatronName# the names of patrons that have items checked out or on hold on detail pages or the \"Place Hold\" screen."
msgstr " tên của bạn đọc đang ghi mượn tài liệu hoặc đặt mượn trên trang hiển thị chi tiết tài liệu hoặc giao diện \"Đặt mượn\"."
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#IntranetFavicon# Use the image at"
msgstr " Sử dụng hình ảnh tại"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#IntranetFavicon# for the Staff Client's favicon. (This should be a complete URL, starting with <code>http://</code>.)"
msgstr " thay thế cho logo Koha trong giao diện nhân viên.(Bạn nên nhập một URL hoàn chỉnh, bắt đầu với <code>http://</code>.)"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#IntranetNav# Show the following HTML to the left of the More menu at the top of each page on the staff client (should be a list of links or blank):"
msgstr " Hiển thị các HTML sau đây ở phía trái của trình đơn 'Khác' tại trên cùng của mỗi trang trong giao diện nhân viên (Nên nhập các liên kết hoặc bỏ trống):"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#IntranetSlipPrinterJS# Use the following JavaScript for printing slips. Define at least function printThenClose(). For use e.g. with Firefox PlugIn jsPrintSetup, see http://jsprintsetup.mozdev.org/:"
msgstr " Sử dụng các JavaScript dưới đây để in các phiếu. Tối thiểu bạn cần có chức năng printThenClose(). Để sửa dụng tính năng này, ví dụ với Firefox PlugIn jsPrintSetup, xem thêm tại địa chỉ http://jsprintsetup.mozdev.org/:"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#IntranetUserCSS# Include the following CSS on all pages in the staff client:"
msgstr " Bao gồm các CSS sau đây trên tất cả các trang của giao diện nhân viên:"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#IntranetmainUserblock# Show the following HTML in its own column on the main page of the staff client:"
msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trong các cột trên trang chính của giao diện nhân viên:"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#SlipCSS# Include the stylesheet at"
msgstr " Sử dụng các kiểu mẫu tại"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#SlipCSS# on Issue and Reserve Slips. (This should be a complete URL, starting with <code>http://</code>.)"
msgstr " trên các phiếu phát hành và lưu trữ của thư viện. (Bạn nên nhập một URL hoàn chỉnh, bắt đầu với <code>http://</code>.)"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#StaffAuthorisedValueImages# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#StaffAuthorisedValueImages# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#StaffAuthorisedValueImages# images for <a href=\"/cgi-bin/koha/admin/authorised_values.pl\">authorized values</a> (such as lost statuses and locations) in search results."
msgstr " hình ảnh của <a href=\"/cgi-bin/koha/admin/authorised_values.pl\">giá trị định trước</a> (như trạng thái mất tài liệu và kho tài liệu) trong kết quả tìm kiếm tài liệu."
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#StaffDetailItemSelection# Disable"
msgstr " Không cho phép"
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#StaffDetailItemSelection# Enable"
msgstr " Cho phép"
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#StaffDetailItemSelection# item selection in record detail page."
msgstr " cán bộ thư viện lựa chọn nhiều tài liệu trong trang hiển thị chi tiết biểu ghi trên giao diện nhân viên."
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#XSLTDetailsDisplay# <br />Options:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTDetailsDisplay\" data-value=\"\">Leave empty</a> for \"no xslt\"</li><li>enter \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTDetailsDisplay\" data-value=\"default\">default</a>\" for the default one</li><li>put a path to define a xslt file</li><li>put an URL for an external specific stylesheet.</li></ul>{langcode} will be replaced with current interface language"
msgstr " <br />Các tùy chọn:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTDetailsDisplay\" data-value=\"\">Để trống</a> có nghĩa là \"không có xslt\"</li><li>Nhập \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTDetailsDisplay\" data-value=\"Mặc định\">default</a>\" để sử dụng kiểu mẫu mặc định</li><li>Đặt đường dẫn tới tệp tin xslt</li><li>Đặt một URL cụ thể cho một kiểu mẫu bên ngoài</li></ul>{Mã ngôn ngữ} sẽ thay thế cho ngôn ngữ giao diện hiện tại"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#XSLTDetailsDisplay# Display details in the staff client using XSLT stylesheet at: "
msgstr " Hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện nhân viên theo kiểu mẫu XSLT tại: "
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#XSLTResultsDisplay# <br />Options:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTResultsDisplay\" data-value=\"\">Leave empty</a> for \"no xslt\"</li><li>enter \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTResultsDisplay\" data-value=\"default\">default</a>\" for the default one</li><li> put a path to define a xslt file</li><li>put an URL for an external specific stylesheet.</li></ul>{langcode} will be replaced with current interface language"
msgstr " <br />Các tùy chọn:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTResultsDisplay\" data-value=\"\">Để trống</a> có nghĩa là \"không có xslt\"</li><li>Nhập \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTResultsDisplay\" data-value=\"Mặc định\">default</a>\" để sử dụng kiểu mẫu mặc định</li><li> Đặt đường dẫn tới tệp tin xslt</li><li>Đặt một URL cụ thể cho một kiểu mẫu bên ngoài</li></ul>{Mã ngôn ngữ} sẽ thay thế cho ngôn ngữ giao diện hiện tại"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#XSLTResultsDisplay# Display results in the staff client using XSLT stylesheet at: "
msgstr " Hiển thị kết quả tìm kiếm trong giao diện nhân viên theo kiểu mẫu XSLT tại: "
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#intranet_includes# Use include files from the"
msgstr " Sử dụng các tệp tin từ thư mục"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#intranet_includes# directory in the template directory, instead of <code>includes/</code>. (Leave blank to disable)"
msgstr " trong thư mục mẫu, thay thế cho thư mục <code>\"includes/\"</code>. (Bỏ trống để không kích hoạt)"
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#intranetbookbag# Don't show"
msgstr " Không hiển thị"
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#intranetbookbag# Show"
msgstr " Hiển thị"
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#intranetbookbag# the cart option in the staff client."
msgstr " giỏ tài liệu trong giao diện nhân viên."
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#intranetcolorstylesheet# Include the additional CSS stylesheet"
msgstr " Bao gồm các kiểu mẫu CSS"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#intranetcolorstylesheet# to override specified settings from the default stylesheet (leave blank to disable.) Enter just a filename, a full local path or a complete URL starting with <code>http://</code> (if the file lives on a remote server). Please note that if you just enter a filename, the file should be in the css subdirectory for each active theme and language within the Koha templates directory. A full local path is expected to start from your HTTP document root."
msgstr " để ghi đè lên các thiết lập được xác định từ kiểu mẫu mặc định (bỏ trống để không kích hoạt chức năng này). Nhập tên một tệp tin, một đường dẫn đầy đủ hoặc một URL hoàn chỉnh bắt đầu với <code>http://</code> (nếu tệp tin có trên một máy chủ khác). Chú ý rằng nếu bạn nhập tên tệp tin thì tệp tin phải nằm trong thư mục con css của mỗi giao diện đang hoạt động và ngôn ngữ bên trong mẫu Koha."
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#intranetstylesheet# Use the CSS stylesheet"
msgstr " Sử dụng các kiểu mẫu CSS"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#intranetstylesheet# on all pages in the staff interface, instead of the default css (used when leaving this field blank). Enter just a filename, a full local path or a complete URL starting with <code>http://</code> (if the file lives on a remote server). Please note that if you just enter a filename, the file should be in the css subdirectory for each active theme and language within the Koha templates directory. A full local path is expected to start from your HTTP document root."
msgstr " trên toàn bộ giao diện nhân viên, thay thế cho các css mặc định (bỏ trống để không kích hoạt chức năng này). Nhập tên một tệp tin, một đường dẫn đầy đủ hoặc một URL hoàn chỉnh bắt đầu với <code>http://</code> (nếu tệp tin có trên một máy chủ khác). Chú ý rằng nếu bạn nhập tên tệp tin thì tệp tin phải nằm trong thư mục con css của mỗi giao diện đang hoạt động và ngôn ngữ bên trong mẫu Koha."
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#intranetuserjs# Include the following JavaScript on all pages in the staff client:"
msgstr " Bao gồm các JavaScript dưới đây trên tất cả các trang trong giao diện nhân viên:"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#staffClientBaseURL# . Do not include a trailing slash in the URL."
msgstr " ."
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#staffClientBaseURL# The staff client is located at http://"
msgstr " Giao diện nhân viên của Koha được lưu tại http://"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#template# Use the"
msgstr " Sử dụng kiểu giao diện"
# Staff Client > Appearance
msgid "staff_client.pref#template# theme on the staff interface."
msgstr " cho giao diện nhân viên của Koha."
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#viewISBD# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#viewISBD# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#viewISBD# staff to view records in ISBD form on the staff client."
msgstr " cán bộ thư viện xem các biểu ghi ở dạng ISBD trên giao diện nhân viên."
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#viewLabeledMARC# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#viewLabeledMARC# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#viewLabeledMARC# staff to view records in labeled MARC form on the staff client."
msgstr " cán bộ thư viện xem các biểu ghi ở dạng nhãn MARC trên giao diện nhân viện."
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#viewMARC# Allow"
msgstr " Cho phép"
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#viewMARC# Don't allow"
msgstr " Không cho phép"
# Staff Client > Options
msgid "staff_client.pref#viewMARC# staff to view records in plain MARC form on the staff client."
msgstr " cán bộ thư viện xem các biểu ghi ở dạng MARC trong giao diện nhân viên."
# Tools
msgid "tools.pref"
msgstr "công cụ bổ trợ"
# Tools > Batch item modification
msgid "tools.pref Batch item modification"
msgstr ""
# Tools > Patron cards
msgid "tools.pref Patron cards"
msgstr ""
# Tools > Patron cards
msgid "tools.pref#ImageLimit# Limit the number of creator images stored in the database to"
msgstr ""
# Tools > Patron cards
msgid "tools.pref#ImageLimit# images."
msgstr ""
# Tools > Batch item modification
msgid "tools.pref#MaxItemsForBatch# Process up to"
msgstr " Cho phép xử lý "
# Tools > Batch item modification
msgid "tools.pref#MaxItemsForBatch# items in a single modification or deletion batch."
msgstr " tài liệu trong một lần chỉnh sửa hoặc xóa bản tài liệu theo lô."
# Web services
msgid "web_services.pref"
msgstr "dịch vụ Web"
# Web services > ILS-DI
msgid "web_services.pref ILS-DI"
msgstr " ILS-DI"
# Web services > IdRef
msgid "web_services.pref IdRef"
msgstr ""
# Web services > OAI-PMH
msgid "web_services.pref OAI-PMH"
msgstr " OAI-PMH"
# Web services > Reporting
msgid "web_services.pref Reporting"
msgstr " Báo cáo"
# Web services > ILS-DI
msgid "web_services.pref#ILS-DI# Disable"
msgstr " Không kích hoạt"
# Web services > ILS-DI
msgid "web_services.pref#ILS-DI# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# Web services > ILS-DI
msgid "web_services.pref#ILS-DI# ILS-DI services for OPAC users"
msgstr " các dịch vụ ILSdi cho các tài khoản OPAC"
# Web services > ILS-DI
msgid "web_services.pref#ILS-DI:AuthorizedIPs# Allow IP addresses"
msgstr " Cho phép địa chỉ IP"
# Web services > ILS-DI
msgid "web_services.pref#ILS-DI:AuthorizedIPs# to use the ILS-DI services (when enabled). Separate the IP addresses with commas and without spaces. Leave the field blank to allow any IP address."
msgstr " sử dụng dịch vụ ILS-DI (khi được kích hoạt). Các địa chỉ IP được phân cách bằng dấu phẩy. Hãy bỏ trống nếu bạn không hạn chế sử dụng ILS-DI theo IP."
# Web services > IdRef
msgid "web_services.pref#IdRef# Disable"
msgstr ""
# Web services > IdRef
msgid "web_services.pref#IdRef# Enable"
msgstr ""
# Web services > IdRef
msgid "web_services.pref#IdRef# the IdRef webservice from the opac detail page. IdRef allows to request authorities from the Sudoc database."
msgstr ""
# Web services > OAI-PMH
msgid "web_services.pref#OAI-PMH# <a href=\"http://www.openarchives.org/pmh/\">OAI-PMH</a> server."
msgstr " <a href=\"http://www.openarchives.org/pmh/\">OAI-PMH</a> của Koha."
# Web services > OAI-PMH
msgid "web_services.pref#OAI-PMH# Disable"
msgstr " Không kích hoạt"
# Web services > OAI-PMH
msgid "web_services.pref#OAI-PMH# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# Web services > OAI-PMH
msgid "web_services.pref#OAI-PMH# Koha's"
msgstr " máy chủ"
# Web services > OAI-PMH
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:AutoUpdateSets# Disable"
msgstr " Không kích hoạt"
# Web services > OAI-PMH
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:AutoUpdateSets# Enable"
msgstr " Kích hoạt"
# Web services > OAI-PMH
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:AutoUpdateSets# automatic update of OAI-PMH sets when a bibliographic record is created or updated"
msgstr " việc tự động cập nhật các bộ OAI-PMH khi biểu ghi thư mục được tạo mới hoặc được cập nhật"
# Web services > OAI-PMH
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:ConfFile# . If empty, Koha OAI Server operates in normal mode, otherwise it operates in extended mode. In extended mode, it's possible to parameter other formats than marcxml or Dublin Core. OAI-PMH:ConfFile specify a YAML configuration file which list available metadata formats and XSL file used to create them from marcxml records."
msgstr ". Nếu để trống, máy chủ Koha OAI hoạt động ở chế độ bình thường nếu không nó hoạt động ở chế độ mở rộng. Trong chế độ mở rộng Koha có thể hỗ trợ nhiều định dạnh của siêu dữ liệu khác marcxml hoặc Dublin Core. Tệp tin cấu hình YAML sẽ xác định các định dang siêu dữ liệu và tệp tin XSL."
# Web services > OAI-PMH
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:ConfFile# YAML OAI Koha server configuration file:"
msgstr " Tệp tin cấu hình máy chủ YAML OAI của Koha:"
# Web services > OAI-PMH
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:MaxCount# Only return"
msgstr " Chỉ trả lại"
# Web services > OAI-PMH
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:MaxCount# records at a time in response to a ListRecords or ListIdentifiers query."
msgstr " biểu ghi tại thời điểm đáp ứng truy vấn ListRecords hoặc ListIdentifiers."
# Web services > OAI-PMH
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:archiveID# : ."
msgstr " : ."
# Web services > OAI-PMH
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:archiveID# Identify records at this site with the prefix"
msgstr " Nhận diện các biểu ghi tại trang web này với tiền tố"
# Web services > Reporting
msgid "web_services.pref#SvcMaxReportRows# Only return"
msgstr " Chỉ trả lại"
# Web services > Reporting
msgid "web_services.pref#SvcMaxReportRows# rows of a report requested via the reports web service."
msgstr " hàng của một báo cáo được yêu cầu thông qua các báo cáo của dịch vụ Web."