9111db96fa
Signed-off-by: Brendan Gallagher <brendan@bywatersolutions.com>
6580 lines
259 KiB
Text
6580 lines
259 KiB
Text
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-06-15 18:11-0300\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2014-10-08 03:44+0000\n"
|
|
"Last-Translator: dhoang <dung.hoang@dlcorp.com.vn>\n"
|
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Pootle 2.5.0\n"
|
|
"X-POOTLE-MTIME: 1412739873.0\n"
|
|
|
|
# Acquisitions
|
|
msgid "acquisitions.pref"
|
|
msgstr "bổ sung trao đổi"
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref Policy"
|
|
msgstr " Chính sách"
|
|
|
|
# Acquisitions > Printing
|
|
msgid "acquisitions.pref Printing"
|
|
msgstr " Máy in"
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# Create an item when"
|
|
msgstr " Tạo biểu ghi tài liệu khi"
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# cataloging the record."
|
|
msgstr " biên mục biểu ghi."
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# placing an order."
|
|
msgstr " đặt một đơn hàng."
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqCreateItem# receiving an order."
|
|
msgstr " nhận một đơn hàng."
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqEnableFiles# Do"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqEnableFiles# Don't"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqEnableFiles# enable the ability to upload and attach arbitrary files to invoices."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqItemSetSubfieldsWhenReceiptIsCancelled# Upon cancelling a receipt, update the item's subfields if they were created when placing an order (e.g. o=5|a=\"bar foo\"\")."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqItemSetSubfieldsWhenReceived# Upon receiving items, update their subfields if they were created when placing an order (e.g. o=5|a=\"foo bar\")."
|
|
msgstr " Thiết lập giá trị mặc định cho các trường con của biểu ghi tài liệu khi các tài liệu được tạo lúc nhận đơn hàng (Ví dụ như o=5|a=\"foo bar\"). Các giá trị được phân cách bằng ký tự |."
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# Show baskets"
|
|
msgstr " Hiển thị các giỏ hàng"
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# created or managed by staff member."
|
|
msgstr " được tạo hoặc quản lý bởi cán bộ thư viện"
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# from staff member's library."
|
|
msgstr " được tạo bởi cán bộ thư viện đang đăng nhập vào."
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqViewBaskets# in system, regardless of owner."
|
|
msgstr " bất kỳ trong hệ thống."
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqWarnOnDuplicateInvoice# Do not warn"
|
|
msgstr " Không cảnh báo"
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqWarnOnDuplicateInvoice# Warn"
|
|
msgstr " Cảnh báo"
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#AcqWarnOnDuplicateInvoice# when the librarian tries to create an invoice with a duplicate number."
|
|
msgstr " khi cán bộ thư viện tạo mới một hóa đơn đã tồn tại trong hệ thống."
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#BasketConfirmations# When closing or reopening a basket,"
|
|
msgstr " Khi đóng hoặc mở lại một giỏ hàng,"
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#BasketConfirmations# always ask for confirmation."
|
|
msgstr " luôn luôn yêu cầu xác nhận."
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#BasketConfirmations# do not ask for confirmation."
|
|
msgstr " không yêu cầu xác nhận."
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#ClaimsBccCopy# Don't send"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#ClaimsBccCopy# Send"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#ClaimsBccCopy# blind copy (BCC) to logged in user when sending serial or acquisitions claims notices."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#CurrencyFormat# 360 000,00 (FR)"
|
|
msgstr " 360 000,00 (FR)"
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#CurrencyFormat# 360,000.00 (US)"
|
|
msgstr " 360,000.00 (US)"
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#CurrencyFormat# Display currencies using the following format"
|
|
msgstr " Định dạng hiển thị đơn vị tiền tệ thư viện đang sử dụng"
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#MarcFieldsToOrder# <br/>For example:<br/>price: 947$a|947$c<br/>quantity: 969$h<br/>budget_code: 922$a"
|
|
msgstr " <br/>Ví dụ:<br/>price: 947$a|947$c<br/>quantity: 969$h<br/>budget_code: 922$a"
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#MarcFieldsToOrder# Set the mapping values for a new order line created from a MARC record in a staged file."
|
|
msgstr " Thiết lập giá trị ánh xạ cho một đơn hàng mới được tạo từ biểu ghi MARC trong tệp tin ISO2709."
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#MarcFieldsToOrder# You can use the following fields: price, quantity, budget_code, discount, sort1, sort2"
|
|
msgstr " Bạn có thể sử dụng các trường sau đây: price, quantity, budget_code, discount, sort1, sort2"
|
|
|
|
# Acquisitions > Printing
|
|
msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# English 2-page"
|
|
msgstr " English 2-page"
|
|
|
|
# Acquisitions > Printing
|
|
msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# English 3-page"
|
|
msgstr " English 3-page"
|
|
|
|
# Acquisitions > Printing
|
|
msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# French 3-page"
|
|
msgstr " French 3-page"
|
|
|
|
# Acquisitions > Printing
|
|
msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# German 2-page"
|
|
msgstr " German 2-page"
|
|
|
|
# Acquisitions > Printing
|
|
msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# Use the"
|
|
msgstr " Sử dụng định dạng"
|
|
|
|
# Acquisitions > Printing
|
|
msgid "acquisitions.pref#OrderPdfFormat# layout when printing basket groups."
|
|
msgstr " khi in thông tin nhóm giỏ đặt hàng."
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#UniqueItemFields# (separated by a space)"
|
|
msgstr " (phân cách bằng phím cách)"
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#UniqueItemFields# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/items.html' target='blank'>database columns</a> should be unique in an item:"
|
|
msgstr " Các <a href='http://schema.koha-community.org/tables/items.html' target='blank'>cột dữ liệu</a> sau đây là duy nhất đối với mỗi tài liệu:"
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#gist# . Enter in numeric form, 0.12 for 12%. The first item in the list will be selected by default. For more than one value, separate with | (pipe)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Acquisitions > Policy
|
|
msgid "acquisitions.pref#gist# Tax rates are"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration
|
|
msgid "admin.pref"
|
|
msgstr "quản trị hệ thống"
|
|
|
|
# Administration > CAS authentication
|
|
msgid "admin.pref CAS authentication"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Google OpenID Connect
|
|
msgid "admin.pref Google OpenID Connect"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref Interface options"
|
|
msgstr " Tùy chọn giao diện"
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref Login options"
|
|
msgstr " Tùy chọn đăng nhập"
|
|
|
|
# Administration > Mozilla Persona
|
|
msgid "admin.pref Mozilla Persona"
|
|
msgstr " Mozilla Persona"
|
|
|
|
# Administration > SSL client certificate authentication
|
|
msgid "admin.pref SSL client certificate authentication"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Search Engine
|
|
msgid "admin.pref Search Engine"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref Share anonymous usage statistics"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > SSL client certificate authentication
|
|
msgid "admin.pref#AllowPKIAuth# Use"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > SSL client certificate authentication
|
|
msgid "admin.pref#AllowPKIAuth# field for SSL client certificate authentication"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > SSL client certificate authentication
|
|
msgid "admin.pref#AllowPKIAuth# no"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > SSL client certificate authentication
|
|
msgid "admin.pref#AllowPKIAuth# the Common Name"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > SSL client certificate authentication
|
|
msgid "admin.pref#AllowPKIAuth# the emailAddress"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#AutoLocation# Don't require"
|
|
msgstr " Không bắt buộc"
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#AutoLocation# Require"
|
|
msgstr " Bắt buộc"
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#AutoLocation# staff to log in from a computer in the IP address range <a href=\"/cgi-bin/koha/admin/branches.pl\">specified by their library</a> (if any)."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện phải đăng nhập vào hệ thống từ máy tính có địa chỉ IP phù hợp theo <a href=\"/cgi-bin/koha/admin/branches.pl\">quy định của thư viện</a>."
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DebugLevel# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DebugLevel# debugging information in the browser when an internal error occurs."
|
|
msgstr " thông tin khắc phục lỗi trên trình duyệt khi có lỗi nội bộ sảy ra."
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DebugLevel# lots of"
|
|
msgstr " tất cả"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DebugLevel# no"
|
|
msgstr " không"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DebugLevel# some"
|
|
msgstr " một số"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryCircRules# When editing circulation rules show the"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryCircRules# all libraries"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryCircRules# logged in library's"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryCircRules# rules by default."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryNoticesSlips# When editing notices and slips show the"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryNoticesSlips# all libraries"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryNoticesSlips# logged in library's"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryNoticesSlips# notices and slips by default."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryOverdueTriggers# When editing overdue notice/status triggers show the"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryOverdueTriggers# all libraries"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryOverdueTriggers# logged in library's"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#DefaultToLoggedInLibraryOverdueTriggers# rules by default."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Google OpenID Connect
|
|
msgid "admin.pref#GoogleOAuth2ClientID# Google OAuth2 Client ID"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Google OpenID Connect
|
|
msgid "admin.pref#GoogleOAuth2ClientSecret# Google OAuth2 Client Secret"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Google OpenID Connect
|
|
msgid "admin.pref#GoogleOpenIDConnect# Don't Use"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Google OpenID Connect
|
|
msgid "admin.pref#GoogleOpenIDConnect# Google OpenID Connect login."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Google OpenID Connect
|
|
msgid "admin.pref#GoogleOpenIDConnect# Use"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Google OpenID Connect
|
|
msgid "admin.pref#GoogleOpenIDConnect# You will need to select OAuth2 when creating an app in the google cloud console, and set the web origin to your_opac_url and the redirect url to your_opac_url/cgi-bin/koha/svc/auth/googleopenidconnect ."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Google OpenID Connect
|
|
msgid "admin.pref#GoogleOpenIDConnectDomain# . Leave blank for all google domains"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Google OpenID Connect
|
|
msgid "admin.pref#GoogleOpenIDConnectDomain# Google OpenID Connect Restrict to domain (or subdomain of this domain)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#IndependentBranches# Don't prevent"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#IndependentBranches# Prevent"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#IndependentBranches# staff (but not superlibrarians) from modifying objects (holds, items, patrons, etc.) belonging to other libraries."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện chỉnh sửa dữ liệu của các thư viện khác mình không quản lý (không ngăn chặn được tài khoản quản trị)."
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#IndependentBranchesPatronModifications# Don't prevent"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#IndependentBranchesPatronModifications# Prevent"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#IndependentBranchesPatronModifications# staff (but not superlibrarians) from viewing and approving/denying patron modification requests for patrons belonging to other libraries."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#KohaAdminEmailAddress# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#KohaAdminEmailAddress# as the email address for the administrator of Koha. (This is the default From: address for emails unless there is one for the particular library, and is referred to when an internal error occurs.)"
|
|
msgstr " như là địa chỉ hòm thư của cán bộ quản trị Koha. (Mọi hoạt động của hệ thống đều được sử dụng địa chỉ hòm thư này.)"
|
|
|
|
# Administration > Mozilla Persona
|
|
msgid "admin.pref#Persona# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Administration > Mozilla Persona
|
|
msgid "admin.pref#Persona# Don't Allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Administration > Mozilla Persona
|
|
msgid "admin.pref#Persona# Mozilla persona for login"
|
|
msgstr " sử dụng tài khoản Mozilla Persona để đăng nhập"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#ReplytoDefault# Use"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#ReplytoDefault# as the email address that will be set as the replyto in emails"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#ReturnpathDefault# Use"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#ReturnpathDefault# as the return path or bounce address for undeliverable mail messages. If you leave this empty, the From address will be used (often defaulting to the admin address)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Search Engine
|
|
msgid "admin.pref#SearchEngine# Elasticsearch"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Search Engine
|
|
msgid "admin.pref#SearchEngine# Zebra"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Search Engine
|
|
msgid "admin.pref#SearchEngine# is the search engine used."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#SessionRestrictionByIP# Disable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#SessionRestrictionByIP# Enable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#SessionRestrictionByIP# check for change in remote IP address for session security. Disable only when remote IP address changes frequently."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#SessionStorage# Store login session information"
|
|
msgstr " Lưu trữ thông tin phiên đăng nhập"
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#SessionStorage# as temporary files."
|
|
msgstr " như là các tệp tin tạm thời."
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#SessionStorage# in a memcached server."
|
|
msgstr " trong vùng đệm."
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#SessionStorage# in the MySQL database."
|
|
msgstr " trong cơ sở dữ liệu MySQL."
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#SessionStorage# in the PostgreSQL database (not supported)."
|
|
msgstr " trong cơ sở dữ liệu PostgreSQL (không được hỗ trợ)."
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStats# Don't share"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStats# Share"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStats# anonymous Koha usage data with the Koha community. You can see the data on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>. You have to run misc/cronjobs/share_usage_with_koha_community.pl in a cronjob."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsCountry# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\""
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsCountry# The country where your library is located:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsCountry# This will be shown on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# If this field is empty data will be sent anonymously."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\""
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# The library name"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryName# will be shown on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\""
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# The library type"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# academic"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# corporate"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# government"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# private"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# public"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# religious organization"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# research"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# school"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# society or association"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# subscription"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryType# will be shown on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryUrl# Note that this value has no effect if the UsageStats system preference is set to \"Don't share\""
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryUrl# The library URL"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Share anonymous usage statistics
|
|
msgid "admin.pref#UsageStatsLibraryUrl# will be shown on the <a href=\"http://hea.koha-community.org\">Hea Koha community website</a>."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > CAS authentication
|
|
msgid "admin.pref#casAuthentication# CAS for login authentication."
|
|
msgstr " CAS cho việc xác thực đăng nhập."
|
|
|
|
# Administration > CAS authentication
|
|
msgid "admin.pref#casAuthentication# Don't use"
|
|
msgstr " Không sử dụng"
|
|
|
|
# Administration > CAS authentication
|
|
msgid "admin.pref#casAuthentication# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# Administration > CAS authentication
|
|
msgid "admin.pref#casLogout# Don't Logout"
|
|
msgstr " Không thoát"
|
|
|
|
# Administration > CAS authentication
|
|
msgid "admin.pref#casLogout# Logout"
|
|
msgstr " Thoát"
|
|
|
|
# Administration > CAS authentication
|
|
msgid "admin.pref#casLogout# of CAS when logging out of Koha."
|
|
msgstr " tài khoản CAS khi thoát khỏi Koha."
|
|
|
|
# Administration > CAS authentication
|
|
msgid "admin.pref#casServerUrl# The CAS Authentication Server can be found at"
|
|
msgstr " Máy chủ xác thực CAS được tìm thấy tại"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#delimiter# #'s"
|
|
msgstr "admin.pref#delimiter# #'s"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#delimiter# Separate columns in an exported CSV file with"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#delimiter# backslashes"
|
|
msgstr " gạch chéo ngược"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#delimiter# by default."
|
|
msgstr " theo mặc định."
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#delimiter# commas"
|
|
msgstr " dấu phẩy"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#delimiter# semicolons"
|
|
msgstr " dấu chấm phẩy"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#delimiter# slashes"
|
|
msgstr " gạch chéo"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#delimiter# tabs"
|
|
msgstr " các thẻ (tabulation)"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#noItemTypeImages# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#noItemTypeImages# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#noItemTypeImages# itemtype icons in the catalog."
|
|
msgstr " biểu tượng kiểu tài liệu."
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#timeout# Automatically log out users after"
|
|
msgstr " Tự động thoát tài khoản sau"
|
|
|
|
# Administration > Login options
|
|
msgid "admin.pref#timeout# seconds of inactivity. Adding d will specify it in days, e.g. 1d is timeout of one day."
|
|
msgstr " giây không hoạt động. Thêm \"d\" vào sau thời gian để xác định thời gian thiết lập là ngày."
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#virtualshelves# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#virtualshelves# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Administration > Interface options
|
|
msgid "admin.pref#virtualshelves# staff and patrons to create and view saved lists of books."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện và bạn đọc tạo và xem các giá sách ảo đã được lưu lại."
|
|
|
|
# Authorities
|
|
msgid "authorities.pref"
|
|
msgstr "dữ liệu kiểm soát"
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref General"
|
|
msgstr " Thông số chung"
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref Linker"
|
|
msgstr " Liên kết"
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#AuthDisplayHierarchy# Display"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#AuthDisplayHierarchy# Don't display"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#AuthDisplayHierarchy# broader term/narrower term hierarchies when viewing authorities."
|
|
msgstr " các thuật ngữ rông hơn/hẹp hơn khi xem biểu ghi nhất quán."
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# When editing records,"
|
|
msgstr " Khi chỉnh sửa biểu ghi,"
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# authority records that are missing (BiblioAddsAuthorities must be set to \"allow\" for this to have any effect)."
|
|
msgstr " các biểu ghi nhất quán bị thiết (thông số BiblioAddsAuthorities phải được thiết lập là \"Cho phép\")."
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# do not generate"
|
|
msgstr " không tạo ra"
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#AutoCreateAuthorities# generate"
|
|
msgstr " tạo ra"
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# When editing records,"
|
|
msgstr " Khi chỉnh sửa biểu ghi,"
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# allow"
|
|
msgstr " cho phép"
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# don't allow"
|
|
msgstr " không cho phép"
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#BiblioAddsAuthorities# them to automatically create new authority records if needed, rather than having to reference existing authorities."
|
|
msgstr " tự động tạo ra các biểu ghi nhất quán mới nếu cần thiết, thay vì sử dụng các biểu ghi nhất quán hiện tại."
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#CatalogModuleRelink# Do"
|
|
msgstr " Tự động"
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#CatalogModuleRelink# Do not"
|
|
msgstr " Không tự động"
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#CatalogModuleRelink# automatically relink headings that have previously been linked when saving records in the cataloging module."
|
|
msgstr " liên kết lại các đề mục đã được liên kết trước đó khi bạn lưu lại biểu ghi trong phân hệ biên mục."
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#LinkerKeepStale# Do"
|
|
msgstr " Giữ"
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#LinkerKeepStale# Do not"
|
|
msgstr " Không giữ"
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#LinkerKeepStale# keep existing links to authority records for headings where the linker is unable to find a match."
|
|
msgstr " các liên kết hiện tại tới các biểu ghi nhất quán cho đề mục khi các liên kết không tìm thấy đối tượng phù hợp."
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#LinkerModule# Default"
|
|
msgstr " mặc định"
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#LinkerModule# First Match"
|
|
msgstr " phù hợp đầu tiên"
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#LinkerModule# Last Match"
|
|
msgstr " phù hợp cuối cùng"
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#LinkerModule# Use the"
|
|
msgstr " Sử dụng mô đun liên kết"
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#LinkerModule# linker module for matching headings to authority records."
|
|
msgstr " cho các đề mục phù hợp với biểu ghi nhất quán."
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#LinkerOptions# (separate options with |)"
|
|
msgstr " (các tùy chọn phân cách bằng |)"
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#LinkerOptions# Set the following options for the authority linker"
|
|
msgstr " Thiết lập các tùy chọn sau đây cho việc liên kết dữ liệu kiểm soát"
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#LinkerRelink# Do"
|
|
msgstr " Tự động"
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#LinkerRelink# Do not"
|
|
msgstr " Không tự động"
|
|
|
|
# Authorities > Linker
|
|
msgid "authorities.pref#LinkerRelink# relink headings that have previously been linked to authority records."
|
|
msgstr " liên kết lại các đề mục trước đó đã được liên kết tới biểu ghi nhất quán."
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#MARCAuthorityControlField008# Use the following text for the contents of MARC21 authority control field 008 position 06-39 (fixed length data elements). Do NOT include the date (position 00-05)."
|
|
msgstr " Sử dụng các văn bản được khai báo dưới đây làm giá trị mặc định cho trường 008 của biểu ghi nhất quán tại vị trí 06-39."
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#UNIMARCAuthorityField100# Use the following text for the contents of UNIMARC authority field 100 position 08-35 (fixed length data elements). Do NOT include the date (position 00-07)."
|
|
msgstr " Sử dụng các văn bản được khai báo dưới đây làm giá trị mặc định cho trường 100 của biểu ghi nhất quán tại vị trí 06-39."
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#UseAuthoritiesForTracings# Don't use"
|
|
msgstr " Không sử dụng"
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#UseAuthoritiesForTracings# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#UseAuthoritiesForTracings# authority record numbers instead of text strings for searches from subject tracings."
|
|
msgstr " số biểu ghi nhất quán để thay cho chuỗi ký tự tìm kiếm từ chủ đề."
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#dontmerge# Do"
|
|
msgstr " Tự động"
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#dontmerge# Don't"
|
|
msgstr " Không tự động"
|
|
|
|
# Authorities > General
|
|
msgid "authorities.pref#dontmerge# automatically update attached biblios when changing an authority record. If this is off, please ask your administrator to enable the merge_authority.pl cronjob."
|
|
msgstr " cập nhật các biểu ghi thư mục đính kèm khi thay đổi biểu ghi nhất quán. Nếu tính năng này tắt, bạn hãy yêu cầu cán bộ quản trị kích hoạt merge_authority.pl."
|
|
|
|
# Cataloging
|
|
msgid "cataloguing.pref"
|
|
msgstr "biên mục"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref Display"
|
|
msgstr " Thông số hiển thị"
|
|
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
msgid "cataloguing.pref Exporting"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Importing
|
|
msgid "cataloguing.pref Importing"
|
|
msgstr " Nhập dữ liệu"
|
|
|
|
# Cataloging > Interface
|
|
msgid "cataloguing.pref Interface"
|
|
msgstr " Thông số giao diện"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref Record Structure"
|
|
msgstr " Cấu trúc biểu ghi"
|
|
|
|
# Cataloging > Spine Labels
|
|
msgid "cataloguing.pref Spine Labels"
|
|
msgstr " Nhãn gáy"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#AcquisitionDetails# Display"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#AcquisitionDetails# Don't display"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#AcquisitionDetails# acquisition details on the biblio detail page."
|
|
msgstr " thông tin chi tiết của việc bổ sung tài liệu trên trang hiển thị chi tiết biểu ghi."
|
|
|
|
# Cataloging > Importing
|
|
msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# When matching on ISBN with the record import tool,"
|
|
msgstr " Khi áp dụng quy tắc kiểm soát ISBN trong quá trình nhập biểu ghi, hệ thống sẽ "
|
|
|
|
# Cataloging > Importing
|
|
msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# attempt to match aggressively by trying all variations of the ISBNs in the imported record as a phrase in the ISBN fields of already cataloged records. Note that this preference has no effect if UseQueryParser is on."
|
|
msgstr "các ký tự vô nghĩa trong trường ISBN khi thực hiện việc so sánh. Chú ý rằng bạn phải tắt chức năng UseQueryParser."
|
|
|
|
# Cataloging > Importing
|
|
msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# do"
|
|
msgstr " loại bỏ"
|
|
|
|
# Cataloging > Importing
|
|
msgid "cataloguing.pref#AggressiveMatchOnISBN# don't"
|
|
msgstr " không loại bỏ"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#AlternateHoldingsField# ."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#AlternateHoldingsField# Display MARC subfield"
|
|
msgstr " Hiển thị trường con MARC"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#AlternateHoldingsField# as holdings information for records that do not have items (This can contain multiple subfields to look in; for instance <code>852abhi</code> would look in 852 subfields a, b, h, and i.), with the subfields separated by"
|
|
msgstr "như là thông tin sở hữu cho biểu ghi không có tài liệu (Bạn có thể nhập nhiều trường con, ví dụ <code>852abhi</code> sẽ xem xét trường con a, b, h và i của trường 852), với các trường con cách nhau bằng "
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#AuthoritySeparator# ."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#AuthoritySeparator# Separate multiple displayed authors, series or subjects with "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# <br/>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# All values of repeating tags and subfields will be printed with the given BibTeX tag."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# Include following fields when exporting BibTeX,"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# To specificy multiple marc tags/subfields as targets for a repeating BibTex tag, use the following format: BT_TAG: [TAG2$SUBFIELD1, TAG2$SUBFIELD2] ( e.g. notes: [501$a, 505$g] )"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# Use '@' ( with quotes ) as the BT_TAG to replace the bibtex record type with a field value of your choosing."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
msgid "cataloguing.pref#BibtexExportAdditionalFields# Use one line per tag in the format BT_TAG: TAG$SUBFIELD ( e.g. lccn: 010$a )"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Interface
|
|
msgid "cataloguing.pref#DefaultClassificationSource# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# Cataloging > Interface
|
|
msgid "cataloguing.pref#DefaultClassificationSource# as the default classification source."
|
|
msgstr " như là khung phân loại mặc định."
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#DefaultLanguageField008# Empty defaults to eng."
|
|
msgstr " (Nếu để trống giá trị mặc định sẽ là eng)"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#DefaultLanguageField008# Fill in the default language for field 008 Range 35-37 of MARC21 records (e.g. eng, nor, ger, see <a href=\"http://www.loc.gov/marc/languages/language_code.html\">MARC Code List for Languages</a>)"
|
|
msgstr " Giá trị mặc định cho ngôn ngữ tài liệu trong trường 008 tại vị trí 35-37 (ví dụ như eng, nor, ger, xem thêm <a href=\"http://www.loc.gov/marc/languages/language_code.html\">\"Danh sách mã MARC cho ngôn ngữ\"</a>)"
|
|
|
|
# Cataloging > Interface
|
|
msgid "cataloguing.pref#EasyAnalyticalRecords# Display"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Cataloging > Interface
|
|
msgid "cataloguing.pref#EasyAnalyticalRecords# Don't Display"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Cataloging > Interface
|
|
msgid "cataloguing.pref#EasyAnalyticalRecords# easy ways to create analytical record relationships"
|
|
msgstr " tính năng liên kết tài liệu tới biểu ghi tài liệu chủ trong giao diện hiển thị tài liệu"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#ISBD# Use the following as the staff ISBD template:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# By default, display biblio records in"
|
|
msgstr " Theo mặc định, hiển thị các biểu ghi thư mục trong"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# ISBD form (see below)."
|
|
msgstr " kiểu ISBD (xem bên dưới)."
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# Labelled MARC form"
|
|
msgstr " kiểu nhãn MARC."
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# MARC form."
|
|
msgstr " kiểu MARC."
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#IntranetBiblioDefaultView# normal form."
|
|
msgstr " kiểu bình thường."
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#LabelMARCView# Do"
|
|
msgstr " Nhóm"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#LabelMARCView# Don't"
|
|
msgstr " Không nhóm"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#LabelMARCView# collapse repeated tags of the same type into one tag entry on the display."
|
|
msgstr " các trường giống nhau trong một nhãn trên màn hình hiển thị."
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#MARCOrgCode# Fill in the <a href=\"http://www.loc.gov/marc/organizations/orgshome.html\">MARC organization code</a>"
|
|
msgstr " Nhập <a href=\"http://www.loc.gov/marc/organizations/orgshome.html\">\"Mã tổ chức MARC\"</a>"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#MARCOrgCode# by default in new MARC21 records (leave blank to disable)."
|
|
msgstr " mặc định trong biểu ghi MARC21 mới (bỏ trống để không kích hoạt)."
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields# <br />example: '001,245ab,600'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields# <li>all subfields of fields 600</li>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields# <li>subfields a and b of fields 245</li>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields# <li>value of 001</li>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields# <ul>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields# displays:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#MergeReportFields# fields to display for deleted records after merge"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#NewItemsDefaultLocation# (should be a location code, or blank to disable)."
|
|
msgstr " (Bạn nên điền một mã kho hoặc bỏ trống để không kích hoạt)."
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#NewItemsDefaultLocation# When items are created, give them the temporary location of"
|
|
msgstr " Khi tài liệu mới được tạo, chuyển tài liệu về kho tạm thời với mã kho là"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#NotesBlacklist# Don't show these"
|
|
msgstr " Không hiển thị các trường ghi chú"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#NotesBlacklist# note fields in title notes separator (OPAC record details) and in the description separator (Staff client record details). The fields should appear separated with commas and according with the Koha MARC format (eg 3.. for UNIMARC, 5.. for MARC21)"
|
|
msgstr " trong các ghi chú tiêu đề (trong hiển thị chi tiết biểu ghi trên OPAC) và trong phần mô tả (trong hiển thị chi tiết biểu ghi trên giao diện nhân viên)."
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# (Leave blank if not used. Define a range like <code>192.168.</code>.)"
|
|
msgstr " (Để trống nếu bạn không muốn sử dụng. Bạn có thể thiết lập một dải IP như <code>192.168.</code>.)"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# <br />Display the following message on the redirect page for suppressed biblios"
|
|
msgstr " <br />Hiển thị các thông báo dưới đây trên trang chuyển hướng đối với các biểu ghi bị ẩn. "
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# <br />Redirect the opac detail page for suppressed records to"
|
|
msgstr " <br />Chuyển hướng trang hiển thị chi tiết biểu ghi bị ẩn trên giao diện Opac tới"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# <br />Restrict the suppression to IP adresses outside of the IP range"
|
|
msgstr " <br />Các tài liệu này không được hiển thị trong dải IP "
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# Don't hide"
|
|
msgstr " Không ẩn"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# Hide"
|
|
msgstr " Ẩn"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# an explanatory page ('This record is blocked')."
|
|
msgstr " trang giải thích ('Biểu ghi này bị hạn chế hiển thị')."
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# items marked as suppressed from OPAC search results."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#OpacSuppression# the 404 error page ('Not found')."
|
|
msgstr " trang lỗi 404 ('Không tìm thấy')."
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#PrefillItem# When a new item is added,"
|
|
msgstr " Khi bạn tạo tài liệu mới,"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#PrefillItem# the new item is not prefilled with last created item values."
|
|
msgstr " các thông tin của tài liệu được tạo trước đó sẽ được hiển thị."
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#PrefillItem# the new item is prefilled with last created item values."
|
|
msgstr " các thông tin của tài liệu được tạo trước đó không được hiển thị."
|
|
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
msgid "cataloguing.pref#RisExportAdditionalFields# <br/>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
msgid "cataloguing.pref#RisExportAdditionalFields# All values of repeating tags and subfields will be printed with the given RIS tag."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
msgid "cataloguing.pref#RisExportAdditionalFields# Include following fields when exporting RIS,"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
msgid "cataloguing.pref#RisExportAdditionalFields# To specificy multiple marc tags/subfields as targets for a repeating RIS tag, use the following format: RIS_TAG: [TAG2$SUBFIELD1, TAG2$SUBFIELD2] ( e.g. NT: [501$a, 505$g] )"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
msgid "cataloguing.pref#RisExportAdditionalFields# Use of TY ( record type ) as a key will <i>replace</i> the default TY with the field value of your choosing."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Exporting
|
|
msgid "cataloguing.pref#RisExportAdditionalFields# Use one line per tag in the format RIS_TAG: TAG$SUBFIELD ( e.g. LC: 010$a )"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# Don't separate"
|
|
msgstr " Không tách biệt"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# Separate"
|
|
msgstr " Tách biệt"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# holding library"
|
|
msgstr " thư viện sở hữu"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# home library"
|
|
msgstr " thư viện chính"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# is the logged in user's library. The second tab will contain all other items."
|
|
msgstr " đối với thư viện đang được đăng nhập. Thẻ thứ hai chứa các tài liệu còn lại."
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#SeparateHoldings# items display into two tabs, where the first tab contains items whose"
|
|
msgstr " việc hiển thị các tài liệu của biểu ghi trong hai thẻ, thẻ đầu tiên chứa các tài liệu của"
|
|
|
|
# Cataloging > Spine Labels
|
|
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelAutoPrint# When using the quick spine label printer,"
|
|
msgstr " Khi sử dụng in nhanh nhãn gáy tài liệu,"
|
|
|
|
# Cataloging > Spine Labels
|
|
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelAutoPrint# automatically pop up a print dialog."
|
|
msgstr " hiển thị hộp thoại in."
|
|
|
|
# Cataloging > Spine Labels
|
|
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelAutoPrint# do"
|
|
msgstr " tự động"
|
|
|
|
# Cataloging > Spine Labels
|
|
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelAutoPrint# don't"
|
|
msgstr " không tự động"
|
|
|
|
# Cataloging > Spine Labels
|
|
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelFormat# (Enter in columns from the <code>biblio</code>, <code>biblioitems</code> or <code>items</code> tables, surrounded by < and >.)"
|
|
msgstr " (Nhập các cột từ bảng <code>biblio</code>, <code>biblioitems</code> hoặc <code>items</code>, được chứa trong dấu < ... >.)"
|
|
|
|
# Cataloging > Spine Labels
|
|
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelFormat# Include the following fields on a quick-printed spine label:"
|
|
msgstr " Bao gồm các trường thông tin sau đây trên một nhãn gáy được in nhanh:"
|
|
|
|
# Cataloging > Spine Labels
|
|
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelShowPrintOnBibDetails# Display"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Cataloging > Spine Labels
|
|
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelShowPrintOnBibDetails# Don't display"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Cataloging > Spine Labels
|
|
msgid "cataloguing.pref#SpineLabelShowPrintOnBibDetails# buttons on the bib details page to print item spine labels."
|
|
msgstr " nút \"In nhãn gáy\" trên trang hiển thị chi tiết biểu ghi thư mục."
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# Define a list of subfields for which editing is authorized when items_batchmod_restricted permission is enabled, separated by spaces."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# Examples:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# If the pref is empty, no fields are restricted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# MARC21: \"952$a 952$b 952$c\""
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# Note that the FA framework is excluded from the permission."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedBatchmod# UNIMARC: \"995$f 995$h 995$j\""
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# Define a list of subfields for which editing is authorized when edit_items_restricted permission is enabled, separated by spaces."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# Examples:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# If the pref is empty, no fields are restricted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# MARC21: \"952$a 952$b 952$c\""
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# Note that the FA framework is excluded from the permission."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToAllowForRestrictedEditing# UNIMARC: \"995$f 995$h 995$j\""
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#SubfieldsToUseWhenPrefill# Define a list of subfields to use when prefilling items (separated by space)"
|
|
msgstr " Xác định danh sách các trường con được giữ lại giá trị khi tạo mới tài liệu (phân cách bằng dấu cách)"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#UNIMARCField100Language# Use the languague (ISO 690-2)"
|
|
msgstr " Sử dụng ngôn ngữ (ISO 690-2)"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#UNIMARCField100Language# as default language in the UNIMARC field 100 when creating a new record or in the field plugin."
|
|
msgstr " như là ngôn ngữ mặc định trong trường UNIMARC 100 khi tạo một biểu ghi mới hoặc trong các trường tích hợp sẵn."
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#URLLinkText# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#URLLinkText# as the text of links embedded in MARC records."
|
|
msgstr " như là liên kết thay thế cho các liên kết được nhúng trong biểu ghi MARC."
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#UseControlNumber# Don't use"
|
|
msgstr " Không sử dụng"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#UseControlNumber# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#UseControlNumber# record control number ($w subfields) and control number (001) for linking of bibliographic records."
|
|
msgstr " số điều khiển biểu ghi (trường con $w) và số điều khiển (trường 001) cho việc liên kết các biểu ghi thư mục."
|
|
|
|
# Cataloging > Interface
|
|
msgid "cataloguing.pref#advancedMARCeditor# Display"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Cataloging > Interface
|
|
msgid "cataloguing.pref#advancedMARCeditor# Don't display"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Cataloging > Interface
|
|
msgid "cataloguing.pref#advancedMARCeditor# descriptions of fields and subfields in the MARC editor."
|
|
msgstr " mô tả trường và trường con trong giao diện chỉnh sửa biểu ghi MARC."
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# Barcodes are"
|
|
msgstr " Đăng ký cá biệt tài liệu"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# generated in the form <branchcode>yymm0001."
|
|
msgstr " được tự sinh theo mẫu <\"mã thư viện\">yymm0001."
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# generated in the form <year>-0001, <year>-0002."
|
|
msgstr " được tự sinh theo mẫu <năm>-0001, <năm>-0002."
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# generated in the form 1, 2, 3."
|
|
msgstr " được tự sinh theo mẫu 1, 2, 3."
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# incremental EAN-13 barcodes"
|
|
msgstr " tự sinh theo mã đăng ký cá biệt EAN 13 tăng dần"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#autoBarcode# not generated automatically."
|
|
msgstr " không tự động sinh ra."
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#hide_marc# Display"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#hide_marc# Don't display"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Cataloging > Display
|
|
msgid "cataloguing.pref#hide_marc# MARC tag numbers, subfield codes and indicators in MARC views."
|
|
msgstr " số trường MARC, mã trường con và các chỉ số trong hiển thị MARC."
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#item-level_itypes# Use the item type of the"
|
|
msgstr " Chính sách lưu thông được áp dụng trên"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#item-level_itypes# as the authoritative item type (for determining circulation and fines rules, for displaying an item type icon on either opac detail or results page, etc)."
|
|
msgstr " (Thông số này sẽ ảnh hưởng tới chính sách lưu thông và tiền phạt cũng như việc hiển thị các biểu tượng kiểu tài liệu trên giao diện OPAC)."
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#item-level_itypes# biblio record"
|
|
msgstr " biểu ghi thư mục"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#item-level_itypes# specific item"
|
|
msgstr " biểu ghi tài liệu"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#itemcallnumber# Map the MARC subfield"
|
|
msgstr " Ánh xạ trường con MARC"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#itemcallnumber# to an item's callnumber. (This can contain multiple subfields to look in; for instance <code>082ab</code> would look in 082 subfields a and b.)<br />Examples (for MARC21 records): <strong>Dewey</strong>: <code>082ab</code> or <code>092ab</code>; <strong>LOC</strong>: <code>050ab</code> or <code>090ab</code>; <strong>from the item record</strong>: <code>852hi</code>"
|
|
msgstr " tới ký hiệu phân loại của tài liệu. (Bạn có thể ánh xạ nhiều trường con, ví dụ <code>082ab</code> sẽ ánh xạ trường con a và b của trường 082.)<br />Ví dụ: <strong>Dewey</strong>: <code>082ab</code> hoặc <code>092ab</code>; <strong>LOC</strong>: <code>050ab</code> hoặc <code>090ab</code>; <strong>từ biểu ghi tài liệu</strong>: <code>852hi</code>"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#marcflavour# Interpret and store MARC records in the"
|
|
msgstr " Diễn giải và lưu trữ biểu ghi MARC trong định dạng"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#marcflavour# MARC21"
|
|
msgstr " MARC21"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#marcflavour# NORMARC"
|
|
msgstr " NORMARC"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#marcflavour# UNIMARC"
|
|
msgstr " UNIMARC"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#marcflavour# format."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#z3950NormalizeAuthor# Copy"
|
|
msgstr " Sao chép"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#z3950NormalizeAuthor# Don't copy"
|
|
msgstr " Không sao chép"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#z3950NormalizeAuthor# authors from the UNIMARC"
|
|
msgstr " tác giả từ các trường UNIMARC"
|
|
|
|
# Cataloging > Record Structure
|
|
msgid "cataloguing.pref#z3950NormalizeAuthor# tags (separated by commas) to the correct author tags when importing a record using Z39.50."
|
|
msgstr " (phân cách bởi dấu phẩy) tới trường tác giả chính xác khi Nhập biểu ghi qua giao thức Z39.50."
|
|
|
|
# Circulation
|
|
msgid "circulation.pref"
|
|
msgstr "lưu thông"
|
|
|
|
# Circulation > Batch checkout
|
|
msgid "circulation.pref Batch checkout"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkin Policy
|
|
msgid "circulation.pref Checkin Policy"
|
|
msgstr " Chính sách ghi trả"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref Checkout Policy"
|
|
msgstr " Chính sách ghi mượn"
|
|
|
|
# Circulation > Course Reserves
|
|
msgid "circulation.pref Course Reserves"
|
|
msgstr " Mô đun Course Reserves"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref Fines Policy"
|
|
msgstr " Chính sách tiền phạt"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref Holds Policy"
|
|
msgstr " Chính sách đặt mượn"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref Interface"
|
|
msgstr " Thông số giao diện"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref Self Checkout"
|
|
msgstr " Mượn trả tự động"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AgeRestrictionMarker# E.g. enter target audience keyword(s) split by | (bar) FSK|PEGI|Age| (No white space near |). Be sure to map agerestriction in Koha to MARC mapping (e.g. 521$a). A MARC field value of FSK 12 or PEGI 12 would mean: Borrower must be 12 years old. Leave empty to not apply an age restriction."
|
|
msgstr " Ví dụ nhập các đối tượng bạn đọc được phân chia theo FSK|PEGI|Age| (không có dấu cách cạnh ký tự |). Chắc chắn rằng bạn đã lập một bản đồ giới hạn độ tuổi trong ánh xạ KOHA_MARC (ví dụ 521$a). Một giá trị trường MARC là FSK 12 hoặc PEGI 12 có nghĩa là: Bạn đọc phải 12 tuổi mới được mượn tài liệu này. Nếu bạn để trống có nghĩa là không giới hạn theo độ tuổi."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AgeRestrictionMarker# Restrict patrons with the following target audience values from checking out inappropriate materials:"
|
|
msgstr " Ngăn chặn các đối tượng bạn đọc sau đây mượn các tài liệu không phù hợp:"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AgeRestrictionOverride# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AgeRestrictionOverride# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AgeRestrictionOverride# staff to check out an item with age restriction."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện cho bạn đọc mượn tài liệu không phù hợp với độ tuổi."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllFinesNeedOverride# Don't require"
|
|
msgstr " Không bắt buộc"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllFinesNeedOverride# Require"
|
|
msgstr " Bắt buộc"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllFinesNeedOverride# staff to manually override all fines, even fines less than noissuescharge."
|
|
msgstr " thông báo cho cán bộ thư viện tất cả các khoản tiền phạt của bạn đọc, kể cả khi số lượng tiền phạt chưa vượt quá giới hạn cho phép."
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#AllowAllMessageDeletion# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#AllowAllMessageDeletion# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#AllowAllMessageDeletion# staff to delete messages added from other libraries."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện xóa các tin nhắn được thêm vào từ các thư viện khác."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowFineOverride# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowFineOverride# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowFineOverride# staff to manually override and check out items to patrons who have more than noissuescharge in fines."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện ghi đè và cho mượn tài liệu tới bạn đọc có số tiền phạt vượt quá giới hạn cho phép."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldDateInFuture# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldDateInFuture# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldDateInFuture# hold requests to be placed that do not enter the waiting list until a certain future date."
|
|
msgstr " bạn đọc đưa ra các yêu cầu đặt mượn vào một ngày trong tương lai trên giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldItemTypeSelection# Allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldItemTypeSelection# Don't allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldItemTypeSelection# hold fulfillment to be limited by itemtype."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldPolicyOverride# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldPolicyOverride# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldPolicyOverride# staff to override hold policies when placing holds."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện ghi đè lên chính sách lưu thông khi đặt mượn tài liệu cho bạn đọc."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnDamagedItems# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnDamagedItems# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnDamagedItems# hold requests to be placed on and filled by damaged items."
|
|
msgstr " đặt mượn và đáp ứng các yêu cầu đặt mượn trên tài liệu bị đánh dấu là hư hỏng."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnPatronsPossessions# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnPatronsPossessions# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowHoldsOnPatronsPossessions# a patron to place a hold on a record where the patron already has one or more items attached to that record checked out."
|
|
msgstr " bạn đọc đặt yêu cầu đặt mượn trên biểu ghi có một hoặc nhiều tài liệu khác đính kèm tới biểu ghi được cho bạn đọc mượn."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowItemsOnHoldCheckout# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowItemsOnHoldCheckout# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowItemsOnHoldCheckout# checkouts of items reserved to someone else. If allowed do not generate RESERVE_WAITING and RESERVED warning. This allows self checkouts for those items."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện cho bạn đọc mượn các tài liệu đã được đặt mượn. Nếu thiết lập là \"Cho phép\" hệ thống sẽ không tạo ra các cảnh báo RESERVE_WAITING và RESERVED. Tính năng này cho phép áp dụng mượn trả tự động đối với các tài liệu này."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowMultipleIssuesOnABiblio# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowMultipleIssuesOnABiblio# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowMultipleIssuesOnABiblio# patrons to check out multiple items from the same record. (NOTE: This will only effect records without a subscription attached.)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowNotForLoanOverride# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowNotForLoanOverride# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowNotForLoanOverride# staff to override and check out items that are marked as not for loan."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện ghi đè lên chính sách và cho mượn các tài liệu được đánh dấu là \"Không cho mượn\"."
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#AllowOfflineCirculation# Do not enable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#AllowOfflineCirculation# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#AllowOfflineCirculation# offline circulation on regular circulation computers. (NOTE: This system preference does not affect the Firefox plugin or the desktop application)"
|
|
msgstr " giao diện lưu thông ngoại tuyến của Koha (Chú ý: Thông số này không ảnh hưởng tới lưu thông ngoại tuyến trên Plugin Firefox và ứng dụng trên máy tính)"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowRenewalIfOtherItemsAvailable# Allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowRenewalIfOtherItemsAvailable# Don't allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowRenewalIfOtherItemsAvailable# a patron to renew an item with unfilled holds if other available items can fill that hold."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowRenewalLimitOverride# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowRenewalLimitOverride# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowRenewalLimitOverride# staff to manually override renewal blocks and renew a checkout when it would go over the renewal limit or be premature with respect to the \"No renewal before\" setting in the circulation policy or has been scheduled for automatic renewal."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# Allow materials to be returned to"
|
|
msgstr " Cho phép các tài liệu được ghi trả tại"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# either the library the item is from or the library it was checked out from."
|
|
msgstr " thư viện quản lý tài liệu và thư viện ghi mượn tài liệu."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# only the library the item is from."
|
|
msgstr " thư viện quản lý tài liệu."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# only the library the item was checked out from."
|
|
msgstr " thư viện ghi mượn tài liệu."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowReturnToBranch# to any library."
|
|
msgstr " thư viện bất kỳ."
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#AllowSelfCheckReturns# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#AllowSelfCheckReturns# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#AllowSelfCheckReturns# patrons to return items through web-based self checkout system."
|
|
msgstr " bạn đọc ghi trả tài liệu thông qua hệ thống mượn trả tự động."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowTooManyOverride# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowTooManyOverride# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AllowTooManyOverride# staff to override and check out items when the patron has reached the maximum number of allowed checkouts."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện ghi đè chính sách lưu thông và ghi mượn tài liệu cho bạn đọc có số lần ghi mượn vượt quá giới hạn cho phép."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AutoRemoveOverduesRestrictions# Do"
|
|
msgstr " Tự động"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AutoRemoveOverduesRestrictions# Do not"
|
|
msgstr " Không tự động"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AutoRemoveOverduesRestrictions# allow OVERDUES restrictions triggered by sent notices to be cleared automatically when all overdue items are returned by a patron."
|
|
msgstr " loại bỏ trạng thái khóa tài khoản khi các tài liệu quá hạn của bạn đọc được ghi trả. Chỉ áp dụng với các tài khoản bị khóa do tài liệu ghi mượn bị quá hạn."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AutoResumeSuspendedHolds# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AutoResumeSuspendedHolds# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AutoResumeSuspendedHolds# suspended holds to be automatically resumed by a set date."
|
|
msgstr " tự động kích hoạt các yêu cầu đặt mượn vào một ngày được thiết lập trước."
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# ."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# and this password"
|
|
msgstr " và mật khẩu"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#AutoSelfCheckAllowed# the web-based self checkout system to automatically login with this staff login"
|
|
msgstr " tự động đăng nhập vào hệ thống mượn trả tự động bằng tài khoản"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AutomaticItemReturn# Do"
|
|
msgstr " Tự động"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AutomaticItemReturn# Don't"
|
|
msgstr " Không tự động"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#AutomaticItemReturn# automatically transfer items to their home library when they are returned."
|
|
msgstr " chuyển các tài liệu tới thư viên quản lý khi tài liệu được ghi trả tại các thư viện khác."
|
|
|
|
# Circulation > Batch checkout
|
|
msgid "circulation.pref#BatchCheckouts# Allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Batch checkout
|
|
msgid "circulation.pref#BatchCheckouts# Don't allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Batch checkout
|
|
msgid "circulation.pref#BatchCheckouts# batch checkouts"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Batch checkout
|
|
msgid "circulation.pref#BatchCheckoutsValidCategories# (list of patron categories separated with a pipe '|')"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Batch checkout
|
|
msgid "circulation.pref#BatchCheckoutsValidCategories# Patron categories allowed to checkout in a batch"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkin Policy
|
|
msgid "circulation.pref#BlockReturnOfWithdrawnItems# Block"
|
|
msgstr " Khóa"
|
|
|
|
# Circulation > Checkin Policy
|
|
msgid "circulation.pref#BlockReturnOfWithdrawnItems# Don't block"
|
|
msgstr " Không khóa"
|
|
|
|
# Circulation > Checkin Policy
|
|
msgid "circulation.pref#BlockReturnOfWithdrawnItems# returning of items that have been withdrawn."
|
|
msgstr " việc bạn đọc ghi trả các tài liệu được đánh dấu là loại bỏ khỏi lưu thông."
|
|
|
|
# Circulation > Checkin Policy
|
|
msgid "circulation.pref#CalculateFinesOnReturn# <br /><b>NOTE If you are doing hourly loans then you should have this on.</b>"
|
|
msgstr " <br /><b>Ghi chú - Nếu bạn thiết lập chính sách lưu thông theo giờ, bạn nên sử dụng tính năng này.</b>"
|
|
|
|
# Circulation > Checkin Policy
|
|
msgid "circulation.pref#CalculateFinesOnReturn# Do"
|
|
msgstr " Thực hiện"
|
|
|
|
# Circulation > Checkin Policy
|
|
msgid "circulation.pref#CalculateFinesOnReturn# Don't"
|
|
msgstr " Không thực hiện"
|
|
|
|
# Circulation > Checkin Policy
|
|
msgid "circulation.pref#CalculateFinesOnReturn# calculate and update overdue charges when an item is returned."
|
|
msgstr " tính toán và cập nhật các khoản tiền phạt quá hạn khi một tài liệu được ghi trả."
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# ."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# When an empty barcode field is submitted in circulation"
|
|
msgstr " Khi một đăng ký cá biệt trống được gửi đi trong phân hệ lưu thông,"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# clear the screen"
|
|
msgstr " xóa màn hình"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# open a print quick slip window"
|
|
msgstr " mở hộp thoại in nhanh phiếu thông tin"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#CircAutoPrintQuickSlip# open a print slip window"
|
|
msgstr " mở hộp thoại in phiếu thông tin"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#CircAutocompl# Don't try"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#CircAutocompl# Only returns the first 10 results at a time."
|
|
msgstr " Chỉ hiển thị được tối đa 10 kết quả đầu tiên."
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#CircAutocompl# Try"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#CircAutocompl# to guess the patron being entered while typing a patron search on the circulation screen."
|
|
msgstr " các tài khoản bạn đọc phù hợp với từ khóa tìm kiếm bạn đọc mà cán bộ thư viện nhập vào trên giao diện phân hệ lưu thông."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#CircControl# Use the checkout and fines rules of"
|
|
msgstr " Sử dụng chính sách lưu thông của"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#CircControl# the library the item is from."
|
|
msgstr " thư viện quản lý tài liệu."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#CircControl# the library the patron is from."
|
|
msgstr " thư viện quản lý bạn đọc."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#CircControl# the library you are logged in at."
|
|
msgstr " thư viện bạn đang đăng nhập."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ConfirmFutureHolds# Confirm future hold requests (starting no later than"
|
|
msgstr " Chấp nhập các đặt mượn trong tương lai của bạn đọc nếu thời điểm đặt mượn không quá"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ConfirmFutureHolds# days from now) at checkin time. Note that this number of days will be used too in calculating the default end date for the Holds to pull-report. But it does not interfere with issuing, renewing or transferring books."
|
|
msgstr " ngày từ thời điểm tài liệu được ghi trả. Số ngày thiết lập được sử dụng để tính toán ngày hết hạn đặt mượn và không ảnh hưởng tới việc ghi mượn, gia hạn hoặc chuyển tài liệu sang các thư viện khác."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ConsiderOnSiteCheckoutsAsNormalCheckouts# Consider"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ConsiderOnSiteCheckoutsAsNormalCheckouts# Don't consider"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ConsiderOnSiteCheckoutsAsNormalCheckouts# If disabled, both values will be checked separately."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ConsiderOnSiteCheckoutsAsNormalCheckouts# If enabled, the number of checkouts allowed will be normal checkouts + on-site checkouts."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ConsiderOnSiteCheckoutsAsNormalCheckouts# on-site checkouts as normal checkouts."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueChargeValue# <br>(Used when the longoverdue.pl script is called without the --charge parameter)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueChargeValue# <br>Leave this field empty if you don't want to charge the user for lost items."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueChargeValue# Charge a lost item to the borrower's account when the LOST value of the item changes to :"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# <br>(Used when the longoverdue.pl script is called without the --lost parameter)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# <br>Example: [1] [30] Sets an item to the LOST value 1 when it has been overdue for more than 30 days."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# <br>WARNING — These preferences will activate the automatic item loss process. Leave these fields empty if you don't want to activate this feature."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# By default, set the LOST value of an item to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# days."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#DefaultLongOverdueLostValue# when the item has been overdue for more than"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#DisplayClearScreenButton# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#DisplayClearScreenButton# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#DisplayClearScreenButton# a button to clear the current patron from the screen on the circulation screen."
|
|
msgstr " một nút để xóa bạn đọc hiện tại từ giao diện phân hệ lưu thông."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#DisplayMultiPlaceHold# Don't enable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#DisplayMultiPlaceHold# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#DisplayMultiPlaceHold# the ability to place holds on multiple biblio from the search results"
|
|
msgstr " việc cho phép bạn đọc đặt mượn nhiều biểu ghi thư mục từ kết quả tìm kiếm"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ExpireReservesMaxPickUpDelay# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ExpireReservesMaxPickUpDelay# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ExpireReservesMaxPickUpDelay# holds to expire automatically if they have not been picked by within the time period specified in ReservesMaxPickUpDelay"
|
|
msgstr " các yêu cầu đặt mượn tự động hết hạn nếu bạn đọc không đến nhận tài liệu trong khoảng thời gian quy định tại ReservesMaxPickUpDelay"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ExpireReservesMaxPickUpDelayCharge# If using ExpireReservesMaxPickUpDelay, charge a borrower who allows his or her waiting hold to expire a fee of"
|
|
msgstr " Nếu sử dụng ExpireReservesMaxPickUpDelay, khoản phí bạn đọc phải trả cho thư viện nếu bạn đọc không đến nhận tài liệu đặt mượn trong thời gian quy định là"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ExpireReservesOnHolidays# Allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ExpireReservesOnHolidays# Don't allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ExpireReservesOnHolidays# expired holds to be canceled on days the library is closed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#ExportRemoveFields# (separate fields with space, e.g. 100a 200b 300c)"
|
|
msgstr " (các trường phân cách bằng phím cách, ví dụ 100a 200b 300c)"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#ExportRemoveFields# The following fields should be excluded from the patron checkout history CSV or iso2709 export"
|
|
msgstr " Các trường sau đây không được xuất ra tệp tin CSV hoặc ISO1901 chứa thông tin lịch sử ghi mượn của bạn đọc"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#ExportWithCsvProfile# CSV profile when exporting patron checkout history (enter CSV Profile name)"
|
|
msgstr " làm tên tệp tin CSV khi xuất lịch sử ghi mượn của bạn đọc từ hệ thống"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#ExportWithCsvProfile# Use the"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#FilterBeforeOverdueReport# Don't require"
|
|
msgstr " Không bắt buộc"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#FilterBeforeOverdueReport# Require"
|
|
msgstr " Bắt buộc"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#FilterBeforeOverdueReport# staff to choose which checkouts to show before running the overdues report."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện tiến hành lọc dữ liệu trước khi xuất báo cáo các tài liệu quá hạn."
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#FineNotifyAtCheckin# Don't notify"
|
|
msgstr " Không thông báo"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#FineNotifyAtCheckin# Notify"
|
|
msgstr " Thông báo"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#FineNotifyAtCheckin# librarians of overdue fines on the items they are checking in."
|
|
msgstr " cho cán bộ thư viện số tiền phạt quá hạn của tài liệu được ghi trả."
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#FinesIncludeGracePeriod# Don't include"
|
|
msgstr " Không bao gồm"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#FinesIncludeGracePeriod# Include"
|
|
msgstr " Bao gồm"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#FinesIncludeGracePeriod# the grace period when calculating the fine for an overdue item."
|
|
msgstr " khoảng thời gian ân hạn khi tính toán khoản tiền phạt quá hạn của một tài liệu."
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#HoldFeeMode# Charge a hold fee"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#HoldFeeMode# any time a hold is placed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#HoldFeeMode# only if all items are checked out and the record has at least one hold already."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#HoldsInNoissuesCharge# Don't include"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#HoldsInNoissuesCharge# Include"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#HoldsInNoissuesCharge# hold charges when summing up charges for noissuescharge."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#HoldsToPullStartDate# Set the default start date for the Holds to pull list to"
|
|
msgstr " Thiết lập ngày bắt đầu khi chạy báo cáo về các đặt mượn đang chờ bạn đọc lấy tài liệu trước"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#HoldsToPullStartDate# day(s) ago. Note that the default end date is controlled by preference ConfirmFutureHolds."
|
|
msgstr " ngày so với ngày hiện tại. Chú ý rằng ngày kết thúc của báo cáo được quy định trong thông số ConfirmFutureHolds."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#HomeOrHoldingBranch# Use the checkout and fines rules of"
|
|
msgstr " Sử dụng chính sách lưu thông của"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#HomeOrHoldingBranch# the library the item is from."
|
|
msgstr " thư viện quản lý tài liệu."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#HomeOrHoldingBranch# the library the item was checked out from."
|
|
msgstr " thư viện ghi mượn tài liệu."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#InProcessingToShelvingCart# Don't move"
|
|
msgstr " Không di chuyển"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#InProcessingToShelvingCart# Move"
|
|
msgstr " Di chuyển"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#InProcessingToShelvingCart# items that have the location PROC to the location CART when they are checked in."
|
|
msgstr " các tài liệu tại kho PROC tới kho CART khi tài liệu được ghi trả."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#IssueLostItem# ."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#IssueLostItem# When issuing an item that has been marked as lost, "
|
|
msgstr " Khi đánh dấu một tài liệu có trạng thái là mất, hệ thống sẽ "
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#IssueLostItem# display a message"
|
|
msgstr " hiển thị tin nhắn"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#IssueLostItem# do nothing"
|
|
msgstr " không có gì"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#IssueLostItem# require confirmation"
|
|
msgstr " yêu cầu xác nhận"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#IssuingInProcess# Don't prevent"
|
|
msgstr " Không ngăn chặn"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#IssuingInProcess# Prevent"
|
|
msgstr " Ngăn chặn"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#IssuingInProcess# patrons from checking out an item whose rental charge would take them over the limit."
|
|
msgstr " việc ghi mượn tài liệu khi phí mượn tài liệu làm cho số tiền phạt của bạn đọc vượt quá giới hạn tiền phạt cho phép của thư viện."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# Don't give"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# Give"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# holding library"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# home library"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# matches the item's"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# pickup library"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#LocalHoldsPriority# priority for filling holds to patrons whose"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ManInvInNoissuesCharge# Don't include"
|
|
msgstr " Không bao gồm"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ManInvInNoissuesCharge# Include"
|
|
msgstr " Bao gồm"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ManInvInNoissuesCharge# MANUAL_INV charges when summing up charges for noissuescharge."
|
|
msgstr " các khoản phí bằng tay vào số lượng tiền phạt của bạn đọc để so sánh với giới hạn tiền phạt của thư viện."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#NoIssuesChargeGuarantees# Prevent a patron from checking out if the patron has guarantees owing in total more than"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#NoIssuesChargeGuarantees# [% local_currency %] in fines."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#NoRenewalBeforePrecision# Calculate \"No renewal before\" based on"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#NoRenewalBeforePrecision# Only relevant for loans calculated in days, hourly loans are not affected."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#NoRenewalBeforePrecision# date."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#NoRenewalBeforePrecision# exact time."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#NoticeCSS# Include the stylesheet at"
|
|
msgstr " Áp dụng các định dạng chữ tại"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#NoticeCSS# on Notices. (This should be a complete URL, starting with <code>http://</code>)"
|
|
msgstr " cho thông báo của bạn. (Bạn nên nhập một địa chỉ URL, bắt đầu với <code>http://</code>)"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OPACAllowHoldDateInFuture# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OPACAllowHoldDateInFuture# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OPACAllowHoldDateInFuture# patrons to place holds that don't enter the waiting list until a certain future date. (AllowHoldDateInFuture must also be enabled)."
|
|
msgstr " bạn đọc yêu cầu đặt mượn vào một ngày trong tương lại trên giao diện OPAC. (Thông số AllowHoldDateInFuture phải được kích hoạt)."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OPACAllowUserToChooseBranch# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OPACAllowUserToChooseBranch# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OPACAllowUserToChooseBranch# a user to choose the library to pick up a hold from."
|
|
msgstr " bạn đọc lựa chọn thư viện nhận tài liệu đặt mượn."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OnSiteCheckouts# Disable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OnSiteCheckouts# Enable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OnSiteCheckouts# the on-site checkouts feature."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OnSiteCheckoutsForce# Disable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OnSiteCheckoutsForce# Enable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OnSiteCheckoutsForce# the on-site for all cases (Even if a user is debarred, etc.)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OverdueNoticeBcc# Send all notices as a BCC to this email address"
|
|
msgstr " Gửi tất cả các thông báo mà hệ thống gửi tới bạn đọc tới địa chỉ hòm thư"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OverdueNoticeCalendar# Ignore Calendar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OverdueNoticeCalendar# Use Calendar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OverdueNoticeCalendar# when working out the period for overdue notices"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OverduesBlockCirc# Ask for confirmation"
|
|
msgstr " Yêu cầu xác nhận"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OverduesBlockCirc# Block"
|
|
msgstr " Khóa"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OverduesBlockCirc# Don't block"
|
|
msgstr " Không khóa"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OverduesBlockCirc# when checking out to a borrower that has overdues outstanding"
|
|
msgstr " chức năng ghi mượn của bạn đọc có số tiền phạt vượt quá giá trị cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OverduesBlockRenewing# When a patron's checked out item is overdue,"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OverduesBlockRenewing# allow renewing."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OverduesBlockRenewing# block renewing for all the patron's items."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#OverduesBlockRenewing# block renewing only for this item."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#PrintNoticesMaxLines# Include up to"
|
|
msgstr " Bao gồm"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#PrintNoticesMaxLines# item lines in a printed overdue notice. If the number of items is greater than this number, the notice will end with a warning asking the borrower to check their online account for a full list of overdue items. Set to 0 to include all overdue items in the notice, no matter how many there are."
|
|
msgstr " tài liệu trong thông báo quá hạn được gửi. Nếu số tài liệu lớn hơn số này, thông báo sẽ kết thúc với cảnh báo bạn đọc kiểm tra lại tài khoản để biết danh sách các tài liệu quá hạn. Thiết lập là 0 để tất cả các tài liệu quá hạn được liệt kê trong thông báo gửi cho bạn đọc"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#RecordLocalUseOnReturn# Don't record"
|
|
msgstr " Không lưu lại"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#RecordLocalUseOnReturn# Record"
|
|
msgstr " Lưu lại"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#RecordLocalUseOnReturn# local use when an unissued item is checked in."
|
|
msgstr " việc bạn đọc ghi trả tài liệu chưa được ghi nhận là đã cho mượn trên hệ thống."
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RefundLostItemFeeOnReturn# Don't refund"
|
|
msgstr " Không hoàn trả"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RefundLostItemFeeOnReturn# Refund"
|
|
msgstr " Hoàn trả"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RefundLostItemFeeOnReturn# lost item fees charged to a borrower when the lost item is returned."
|
|
msgstr " khoản tiền phạt bạn đọc làm mất tài liệu khi tài liệu bị mất được trả lại thư viện."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RenewalPeriodBase# When renewing checkouts, base the new due date on"
|
|
msgstr " Khi gia hạn một tài liệu, ngày hết hạn mới được dựa trên"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RenewalPeriodBase# the current date."
|
|
msgstr " ngày hiện tại."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RenewalPeriodBase# the old due date of the checkout."
|
|
msgstr " ngày hết hạn cũ của tài liệu."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RenewalSendNotice# Don't send"
|
|
msgstr " Không gửi"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RenewalSendNotice# Send"
|
|
msgstr " Gửi"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RenewalSendNotice# a renewal notice according to patron checkout alert preferences."
|
|
msgstr " thông báo gia hạn tài liệu tới bạn đọc ghi mượn tài liệu."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RentalFeesCheckoutConfirmation# When checking out an item with rental fees, "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RentalFeesCheckoutConfirmation# ask"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RentalFeesCheckoutConfirmation# do not ask"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RentalFeesCheckoutConfirmation# for confirmation."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RentalsInNoissuesCharge# Don't include"
|
|
msgstr " Không bao gồm"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RentalsInNoissuesCharge# Include"
|
|
msgstr " Bao gồm"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RentalsInNoissuesCharge# rental charges when summing up charges for noissuescharge."
|
|
msgstr " phí mượn tài liệu vào số lượng tiền phạt của bạn đọc để so sánh với giới hạn tiền phạt của thư viện."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReservesControlBranch# Check the"
|
|
msgstr " Kiểm tra"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReservesControlBranch# item's home library"
|
|
msgstr " thư viện quản lý tài liệu"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReservesControlBranch# patron's home library"
|
|
msgstr " thư viện quản lý bạn đọc"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReservesControlBranch# to see if the patron can place a hold on the item."
|
|
msgstr " để xem các đặt mượn bạn đọc đặt lên tài liệu."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReservesMaxPickUpDelay# Mark a hold as problematic if it has been waiting for more than"
|
|
msgstr " Đánh dấu một yêu cầu đặt mượn có vấn đề nếu bạn đọc không đến nhận tài liệu sau"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReservesMaxPickUpDelay# days."
|
|
msgstr " ngày."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReservesNeedReturns# Automatically"
|
|
msgstr " Tự động"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReservesNeedReturns# Don't automatically"
|
|
msgstr " Không tự động"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReservesNeedReturns# mark a hold as found and waiting when a hold is placed on a specific item and that item is already checked in."
|
|
msgstr " đánh dấu các yêu cầu đặt mượn được tìm thấy và chờ đáp ứng khi tài liệu đặt mượn được trả lại thư viện."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RestrictionBlockRenewing# Allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RestrictionBlockRenewing# Block"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RestrictionBlockRenewing# If patron is restricted,"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#RestrictionBlockRenewing# renewing of items."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReturnBeforeExpiry# Don't require"
|
|
msgstr " Không bắt buộc"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReturnBeforeExpiry# Require"
|
|
msgstr " Bắt buộc"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReturnBeforeExpiry# patrons to return books before their accounts expire (by restricting due dates to before the patron's expiration date)."
|
|
msgstr " bạn đọc phải trả lại tài liệu trước khi tài khoản hết hạn (bằng cách giới hạn ngày hết hạn trước ngày hết hạn tài khoản."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReturnToShelvingCart# Don't move"
|
|
msgstr " Không di chuyển"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReturnToShelvingCart# Move"
|
|
msgstr " Di chuyển"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#ReturnToShelvingCart# all items to the location CART when they are checked in."
|
|
msgstr " tất cả các tài liệu tới kho CART khi tài liệu được trả lại thư viện."
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#SCOUserCSS# Include the following CSS on all pages in the web-based self checkout:"
|
|
msgstr " Bao gồm các CSS sau đây trên tất cả các trang trong giao diện mượn trả tự động:"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#SCOUserJS# Include the following JavaScript on all pages in the web-based self checkout:"
|
|
msgstr " Bao gồm Javascript sau đây trên tất cả các trang trong giao diện mượn trả tự động:"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#SelfCheckHelpMessage# Include the following HTML in the Help page of the web-based self checkout system:"
|
|
msgstr " Bao gồm các HTML sau đây trong trang 'Trợ giúp' của hệ thống mượn trả tự động:"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#SelfCheckReceiptPrompt# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#SelfCheckReceiptPrompt# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#SelfCheckReceiptPrompt# the print receipt popup dialog when self checkout is finished"
|
|
msgstr " hộp thoại in biên lai sau khi thao tác mượn trả tự động kết thúc."
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#SelfCheckTimeout# Time out the current patron's web-based self checkout system login after"
|
|
msgstr " Tự động thoát khỏi giao diện mượn trả tự động sau"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#SelfCheckTimeout# seconds."
|
|
msgstr " giây không hoạt động."
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#SelfCheckoutByLogin# Barcode"
|
|
msgstr " Đăng ký cá biệt"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#SelfCheckoutByLogin# Have patrons login into the web-based self checkout system with their"
|
|
msgstr " Bạn đọc đăng nhập vào giao diện mượn trả tự động bằng"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#SelfCheckoutByLogin# Username and Password"
|
|
msgstr " Tên đăng nhập và mật khẩu"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#ShowAllCheckins# Do not show"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#ShowAllCheckins# Show"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#ShowAllCheckins# all items in the \"Checked-in items\" list, even items that were not checked out."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#ShowPatronImageInWebBasedSelfCheck# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#ShowPatronImageInWebBasedSelfCheck# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#ShowPatronImageInWebBasedSelfCheck# the patron's picture (if one has been added) when they use the web-based self checkout."
|
|
msgstr " hình ảnh của bạn đọc (nếu có) khi bạn đọc sử dụng giao diện mượn trả tự động."
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#SpecifyDueDate# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#SpecifyDueDate# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#SpecifyDueDate# staff to specify a due date for a checkout."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện xác định ngày hết hạn cho một lần ghi mượn tài liệu."
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#SpecifyReturnDate# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#SpecifyReturnDate# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#SpecifyReturnDate# staff to specify a return date for a check in."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện thay đổi ngày ghi trả tài liệu của bạn đọc."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#StaffSearchResultsDisplayBranch# For search results in the staff client, display the branch of"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#StaffSearchResultsDisplayBranch# the library the item is from."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#StaffSearchResultsDisplayBranch# the library the item is held by."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# (as branchcodes, separated by commas; if empty, uses all libraries)"
|
|
msgstr " (như là mã thư viện, ngăn cách bởi dấu phẩy; nếu bạn bỏ trống, tất cả các thư viện đều được sử dụng)"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# Satisfy holds using items from the libraries"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# in random order."
|
|
msgstr " trong thứ tự bất kì."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# in that order."
|
|
msgstr " trong thứ tự được liệt kê."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# open"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# open or closed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#StaticHoldsQueueWeight# when they are"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#SuspendHoldsIntranet# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#SuspendHoldsIntranet# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#SuspendHoldsIntranet# holds to be suspended from the intranet."
|
|
msgstr " tạm dừng các yêu cầu đặt mượn từ giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#SuspendHoldsOpac# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#SuspendHoldsOpac# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#SuspendHoldsOpac# holds to be suspended from the OPAC."
|
|
msgstr " tạm dừng các yêu cầu đặt mượn từ giao diện OPAC."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#TransferWhenCancelAllWaitingHolds# Don't transfer"
|
|
msgstr " Không vận chuyển"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#TransferWhenCancelAllWaitingHolds# Transfer"
|
|
msgstr " Vận chuyển"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#TransferWhenCancelAllWaitingHolds# items when cancelling all waiting holds."
|
|
msgstr " các tài liệu khi hủy tất cả các yêu cầu đặt mượn trên chúng."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#TransfersMaxDaysWarning# Show a warning on the \"Transfers to Receive\" screen if the transfer has not been received"
|
|
msgstr " Hiển thị một cảnh báo \"Vận chuyển tới nơi nhận\" trên màn hình nếu nơi nhận không nhận được tài liệu sau"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#TransfersMaxDaysWarning# days after it was sent."
|
|
msgstr " ngày kể từ thời điểm gửi tài liệu."
|
|
|
|
# Circulation > Checkin Policy
|
|
msgid "circulation.pref#UpdateNotForLoanStatusOnCheckin# Each pair of values should be on a separate line."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkin Policy
|
|
msgid "circulation.pref#UpdateNotForLoanStatusOnCheckin# This is a list of value pairs. When an item is checked in, if the not for loan value on the left matches the items not for loan value"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Checkin Policy
|
|
msgid "circulation.pref#UpdateNotForLoanStatusOnCheckin# it will be updated to the right-hand value. E.g. '-1: 0' will cause an item that was set to 'Ordered' to now be available for loan."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#UpdateTotalIssuesOnCirc# Do"
|
|
msgstr " Cập nhật"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#UpdateTotalIssuesOnCirc# Do not"
|
|
msgstr " Không cập nhật"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#UpdateTotalIssuesOnCirc# update a bibliographic record's total issues count whenever an item is issued (WARNING! This increases server load significantly; if performance is a concern, use the update_totalissues.pl cron job to update the total issues count)."
|
|
msgstr " tổng số lần ghi mượn của biểu ghi thư mục khi một tài liệu được ghi mượn cho bạn đọc.(Cảnh báo! Tính năng này làm chậm hệ thống của bạn. Bạn hãy sử dụng update_totalissues.pl để cập nhật tổng số lần ghi mượn cho biểu ghi thư mục)."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# ."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# Don't enforce"
|
|
msgstr " Không giới hạn"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# Enforce"
|
|
msgstr " Giới hạn"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# collection code"
|
|
msgstr " mã bộ sưu tập"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# item type"
|
|
msgstr " kiểu tài liệu"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#UseBranchTransferLimits# library transfer limits based on"
|
|
msgstr " các tài liệu vận chuyển giữa các thư viện theo"
|
|
|
|
# Circulation > Course Reserves
|
|
msgid "circulation.pref#UseCourseReserves# Don't use"
|
|
msgstr " Không sử dụng"
|
|
|
|
# Circulation > Course Reserves
|
|
msgid "circulation.pref#UseCourseReserves# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# Circulation > Course Reserves
|
|
msgid "circulation.pref#UseCourseReserves# course reserves"
|
|
msgstr " mô đun Course Reserves của Koha."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#UseTransportCostMatrix# Don't use"
|
|
msgstr " Không sử dụng"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#UseTransportCostMatrix# Transport Cost Matrix for calculating optimal holds filling between branches."
|
|
msgstr " \"Ma trận giá vận chuyển\" để tính toán tối ưu việc đáp ứng các yêu cầu đặt mượn."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#UseTransportCostMatrix# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#WaitingNotifyAtCheckin# Don't notify"
|
|
msgstr " Không thông báo"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#WaitingNotifyAtCheckin# Notify"
|
|
msgstr " Thông báo"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#WaitingNotifyAtCheckin# librarians of waiting holds for the patron whose items they are checking in."
|
|
msgstr " cho cán bộ thư viện các đặt mượn của bạn đọc đối với tài liệu được trả lại."
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#WebBasedSelfCheck# Don't enable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#WebBasedSelfCheck# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Circulation > Self Checkout
|
|
msgid "circulation.pref#WebBasedSelfCheck# the web-based self checkout system. (available at: /cgi-bin/koha/sco/sco-main.pl)"
|
|
msgstr " giao diện mượn trả tự động (Có sẵn tại: /cgibin/koha/sco/scomain.pl)"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#WhenLostChargeReplacementFee# Charge"
|
|
msgstr " Phạt tiền"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#WhenLostChargeReplacementFee# Don't Charge"
|
|
msgstr " Không phạt tiền"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#WhenLostChargeReplacementFee# the replacement price when a patron loses an item."
|
|
msgstr " bạn đọc làm mất tài liệu của thư viện. Số tiền phạt bạn đọc bằng với giá thay thế của tài liệu"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#WhenLostForgiveFine# Don't Forgive"
|
|
msgstr " Phạt"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#WhenLostForgiveFine# Forgive"
|
|
msgstr " Không phạt"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#WhenLostForgiveFine# the fines on an item when it is lost."
|
|
msgstr " khoản tiền bổ sung ngoài giá thay thế tài liệu khi bạn đọc làm mất tài liệu của thư viện."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#canreservefromotherbranches# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#canreservefromotherbranches# Don't allow (with independent branches)"
|
|
msgstr " Không cho phép (với chi nhánh độc lập)"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#canreservefromotherbranches# a user from one library to place a hold on an item from another library"
|
|
msgstr " bạn đọc đặt mượn tài liệu từ thư viện khác"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# . Ignore items with the following statuses when counting items"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# Don't enable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# days for items with more than"
|
|
msgstr " ngày đối với các tài liệu có nhiều hơn"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# holds"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# on the record"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# over the number of holdable items on the record"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#decreaseLoanHighHolds# the reduction of loan period to"
|
|
msgstr " việc giảm thời gian ghi mượn tài liệu đi"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#emailLibrarianWhenHoldIsPlaced# Don't enable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#emailLibrarianWhenHoldIsPlaced# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#emailLibrarianWhenHoldIsPlaced# sending an email to the Koha administrator email address whenever a hold request is placed."
|
|
msgstr " gửi một thư điện tử tới cán bộ quản trị Koha khi có một yêu cầu đặt mượn mới."
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#finesCalendar# Calculate fines based on days overdue"
|
|
msgstr " Tính toán tiền phạt được dựa trên số ngày quá hạn"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#finesCalendar# directly."
|
|
msgstr " trực tiếp."
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#finesCalendar# not including days the library is closed."
|
|
msgstr " không bao gồm ngày nghỉ của thư viện."
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#finesMode# <br><b>Note:</b> Fines can also be charged by the CalculateFinesOnReturn system preference."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#finesMode# Calculate (but only for mailing to the admin)"
|
|
msgstr " Tính toán (Chỉ gửi cho cán bộ quản trị)"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#finesMode# Calculate and charge"
|
|
msgstr " Tính toán và tính phí"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#finesMode# Don't calculate"
|
|
msgstr " Không tính toán"
|
|
|
|
# Circulation > Fines Policy
|
|
msgid "circulation.pref#finesMode# fines (when <code>misc/cronjobs/fines.pl</code> is being run)."
|
|
msgstr " các khoản tiền phạt (khi <code>misc/cronjobs/fines.pl</code> đang được chạy)."
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#itemBarcodeFallbackSearch# Don't enable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#itemBarcodeFallbackSearch# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#itemBarcodeFallbackSearch# the automatic use of a keyword catalog search if the phrase entered as a barcode on the checkout page does not turn up any results during an item barcode search."
|
|
msgstr " tính năng tìm kiếm tài liệu theo từ khóa nhập vào cửa sổ ghi mượn trong trường hợp không tìm thấy đăng ký cá biệt phù hợp."
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Convert from CueCat form"
|
|
msgstr " Chuyển đổi từ mẫu CueCat"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Convert from Libsuite8 form"
|
|
msgstr " Chuyển đổi từ mẫu Libsuite8"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Don't filter"
|
|
msgstr " Không lọc"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# EAN-13 or zero-padded UPC-A from"
|
|
msgstr " EAN13 hoặc UPCA từ"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Remove spaces from"
|
|
msgstr " Loại bỏ dấu cách từ"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# Remove the first number from T-prefix style"
|
|
msgstr " Loại bỏ số đầu tiên từ kiểu Tprefix"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#itemBarcodeInputFilter# scanned item barcodes."
|
|
msgstr " mã đăng ký cá biệt tài liệu được quét lại."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#maxoutstanding# Prevent patrons from making holds on the OPAC if they owe more than"
|
|
msgstr " Ngăn chặn không cho bạn đọc đặt mượn tài liệu trên OPAC nếu bạn đọc có số tiền phạt lớn hơn"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#maxoutstanding# [% local_currency %] in fines."
|
|
msgstr " [% local_currency %]."
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#maxreserves# Patrons can only have"
|
|
msgstr " Bạn đọc chỉ có thể yêu cầu"
|
|
|
|
# Circulation > Holds Policy
|
|
msgid "circulation.pref#maxreserves# holds at once."
|
|
msgstr " đặt mượn cùng lúc."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#noissuescharge# Prevent patrons from checking out books if they have more than"
|
|
msgstr " Ngăn chặn không cho bạn đọc ghi mượn tài liệu nếu bạn đọc có số tiền phạt lớn hơn"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#noissuescharge# [% local_currency %] in fines."
|
|
msgstr " [% local_currency %]."
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#numReturnedItemsToShow# Show the"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#numReturnedItemsToShow# last returned items on the checkin screen."
|
|
msgstr " tài liệu được ghi trả sau cùng trên giao diện ghi trả tài liệu."
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#previousIssuesDefaultSortOrder# Sort previous checkouts on the circulation page from"
|
|
msgstr " Sắp xếp tài liệu được ghi mượn trước đó trên giao diện phân hệ lưu thông từ"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#previousIssuesDefaultSortOrder# due date."
|
|
msgstr " của ngày hết hạn."
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#previousIssuesDefaultSortOrder# earliest to latest"
|
|
msgstr " sớm nhất tới muộn nhất"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#previousIssuesDefaultSortOrder# latest to earliest"
|
|
msgstr " muộn nhất tới sớm nhất"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#todaysIssuesDefaultSortOrder# Sort today's checkouts on the circulation page from"
|
|
msgstr " Sắp xếp tài liệu ghi mượn trong ngày trên giao diện phân hệ lưu thông từ"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#todaysIssuesDefaultSortOrder# due date."
|
|
msgstr " của ngày hết hạn."
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#todaysIssuesDefaultSortOrder# earliest to latest"
|
|
msgstr " sớm nhất tới muộn nhất"
|
|
|
|
# Circulation > Interface
|
|
msgid "circulation.pref#todaysIssuesDefaultSortOrder# latest to earliest"
|
|
msgstr " muộn nhất tới sớm nhất"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#useDaysMode# Calculate the due date using"
|
|
msgstr " Tính toán ngày hết hạn bằng cách sử dụng"
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#useDaysMode# circulation rules only."
|
|
msgstr " chính sách lưu thông."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#useDaysMode# the calendar to push the due date to the next open day"
|
|
msgstr " lịch và đẩy ngày hết hạn tới ngày làm việc tiếp theo của thư viện."
|
|
|
|
# Circulation > Checkout Policy
|
|
msgid "circulation.pref#useDaysMode# the calendar to skip all days the library is closed."
|
|
msgstr " lịch và bỏ qua các ngày nghỉ của thư viện."
|
|
|
|
# Enhanced Content
|
|
msgid "enhanced_content.pref"
|
|
msgstr "Nội dung nâng cao"
|
|
|
|
# Enhanced Content > All
|
|
msgid "enhanced_content.pref All"
|
|
msgstr " Tất cả"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref Amazon"
|
|
msgstr " Amazon"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Babelthèque
|
|
msgid "enhanced_content.pref Babelthèque"
|
|
msgstr " Babelthèque"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Baker and Taylor
|
|
msgid "enhanced_content.pref Baker and Taylor"
|
|
msgstr " Baker và Taylor"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Coce Cover images cache
|
|
msgid "enhanced_content.pref Coce Cover images cache"
|
|
msgstr " Ảnh bìa lưu trên máy chủ"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Google
|
|
msgid "enhanced_content.pref Google"
|
|
msgstr " Google"
|
|
|
|
# Enhanced Content > HTML5 Media
|
|
msgid "enhanced_content.pref HTML5 Media"
|
|
msgstr " HTML5 Media"
|
|
|
|
# Enhanced Content > IDreamLibraries
|
|
msgid "enhanced_content.pref IDreamLibraries"
|
|
msgstr " IDreamLibraries"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Library Thing
|
|
msgid "enhanced_content.pref Library Thing"
|
|
msgstr " Library Thing"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Local Cover Images
|
|
msgid "enhanced_content.pref Local Cover Images"
|
|
msgstr " Ảnh bìa lưu trên máy chủ"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Novelist Select
|
|
msgid "enhanced_content.pref Novelist Select"
|
|
msgstr " Novelist Select"
|
|
|
|
# Enhanced Content > OCLC
|
|
msgid "enhanced_content.pref OCLC"
|
|
msgstr " OCLC"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Open Library
|
|
msgid "enhanced_content.pref Open Library"
|
|
msgstr " Open Library"
|
|
|
|
# Enhanced Content > OverDrive
|
|
msgid "enhanced_content.pref OverDrive"
|
|
msgstr " OverDrive"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Plugins
|
|
msgid "enhanced_content.pref Plugins"
|
|
msgstr " Plugins"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref Syndetics"
|
|
msgstr " Syndetics"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref Tagging"
|
|
msgstr " Nhãn tài liệu"
|
|
|
|
# Enhanced Content > All
|
|
msgid "enhanced_content.pref## <strong>NOTE:</strong> you can only choose one source of cover images from below, otherwise Koha will show the images from all sources selected."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Enhanced Content > Local Cover Images
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AllowMultipleCovers# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Local Cover Images
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AllowMultipleCovers# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Local Cover Images
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AllowMultipleCovers# multiple images to be attached to each bibliographic record."
|
|
msgstr " nhiều ảnh bìa được đính kèm tới mỗi biểu ghi thư mục."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AmazonAssocTag# Put the associate tag"
|
|
msgstr " Đặt thẻ liên kết"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AmazonAssocTag# on links to Amazon. This can net your library referral fees if a patron decides to buy an item."
|
|
msgstr " trên liên kết tới Amazon. Điều này có thể loại bỏ phí giới thiệu cho thư viện của bạn nếu một bạn đọc mua một tài liệu trên đó."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AmazonCoverImages# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AmazonCoverImages# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AmazonCoverImages# cover images from Amazon on search results and item detail pages on the staff interface."
|
|
msgstr " ảnh bìa từ Amazon trên kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# American"
|
|
msgstr " nước Mỹ"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# British"
|
|
msgstr " nước Anh"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# Canadian"
|
|
msgstr " nước Canada"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# French"
|
|
msgstr " nước Pháp"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# German"
|
|
msgstr " nước Đức"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# Japanese"
|
|
msgstr " nước Nhật Bản"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# Use Amazon data from its"
|
|
msgstr " Sử dụng dữ liệu Amazon từ trang web"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#AmazonLocale# website."
|
|
msgstr " của họ."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Babelthèque
|
|
msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque# Do"
|
|
msgstr " Bao gồm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Babelthèque
|
|
msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque# Don't"
|
|
msgstr " Không bao gồm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Babelthèque
|
|
msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque# include information (such as reviews and citations) from Babelthèque in item detail pages on the OPAC."
|
|
msgstr " thông tin (như là đánh giá và trích dẫn) từ Babelthèque trong trang hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Babelthèque
|
|
msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque_url_js# Defined the url for the Babeltheque javascript file (eg. http://www.babeltheque.com/bw_XX.js)"
|
|
msgstr " Xác định URL cho tệp tin Javacript Babeltheque (ví dụ như: http://www.babeltheque.com/bw_XX.js)"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Babelthèque
|
|
msgid "enhanced_content.pref#Babeltheque_url_update# Defined the url for the Babeltheque update periodically (eq. http://www.babeltheque.com/.../file.csv.bz2)."
|
|
msgstr " Xác định URL cho thời gian cập nhật Babeltheque (ví dụ như: http://www.babeltheque.com/.../file.csv.bz2)."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Baker and Taylor
|
|
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorBookstoreURL# <em>isbn</em></code> (this should be filled in with something like <code>ocls.mylibrarybookstore.com/MLB/actions/searchHandler.do?nextPage=bookDetails&parentNum=10923&key=</code>). Leave it blank to disable these links."
|
|
msgstr " <em>isbn</em></code> (bạn nên điền giá trị vào, ví dụ như <code>ocls.mylibrarybookstore.com/MLB/actions/searchHandler.do?nextPage=bookDetails&parentNum=10923&key=</code>). Nếu bạn để trống liên kết sẽ không được kích hoạt."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Baker and Taylor
|
|
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorBookstoreURL# Baker and Taylor \"My Library Bookstore\" links should be accessed at <code>https://"
|
|
msgstr " Liên kết \"Nhà sách thư viện của tôi\" của Baker và Taylor được truy cập tại địa chỉ <code>https://"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Baker and Taylor
|
|
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorEnabled# Add"
|
|
msgstr " Thêm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Baker and Taylor
|
|
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorEnabled# Baker and Taylor links and cover images to the OPAC and staff client. This requires that you have entered in a username and password (which can be seen in image links)."
|
|
msgstr " các liên kết Baker và Taylor và ảnh bìa tới giao diện OPAC và giao diện nhân viên. Bạn phải nhập vào tên đăng nhập và mật khẩu (bạn có thể tìm thấy trong các liên kết tới hình ảnh."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Baker and Taylor
|
|
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorEnabled# Don't add"
|
|
msgstr " Không thêm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Baker and Taylor
|
|
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorUsername# ."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Baker and Taylor
|
|
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorUsername# Access Baker and Taylor using username"
|
|
msgstr " Truy cập Baker và Taylor sử dụng tên đăng nhập"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Baker and Taylor
|
|
msgid "enhanced_content.pref#BakerTaylorUsername# and password"
|
|
msgstr " và mật khẩu"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Coce Cover images cache
|
|
msgid "enhanced_content.pref#Coce# Don't enable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Coce Cover images cache
|
|
msgid "enhanced_content.pref#Coce# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Coce Cover images cache
|
|
msgid "enhanced_content.pref#Coce# a Coce image cache service."
|
|
msgstr " Ảnh bìa lưu trên máy chủ"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Coce Cover images cache
|
|
msgid "enhanced_content.pref#CoceHost# Coce server URL"
|
|
msgstr " Ảnh bìa lưu trên máy chủ"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Coce Cover images cache
|
|
msgid "enhanced_content.pref#CoceProviders# Use the following providers to fetch the covers"
|
|
msgstr " Sử dụng mã khách hàng"
|
|
|
|
# Enhanced Content > All
|
|
msgid "enhanced_content.pref#FRBRizeEditions# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > All
|
|
msgid "enhanced_content.pref#FRBRizeEditions# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > All
|
|
msgid "enhanced_content.pref#FRBRizeEditions# other editions of an item on the staff client (if found by one of the services below)."
|
|
msgstr " các bản sao khác của một tài liệu trên giao diện nhân viên (Nếu tìm thấy theo một trong các nguồn bên dưới)."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Google
|
|
msgid "enhanced_content.pref#GoogleJackets# Add"
|
|
msgstr " Thêm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Google
|
|
msgid "enhanced_content.pref#GoogleJackets# Don't add"
|
|
msgstr " Không thêm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Google
|
|
msgid "enhanced_content.pref#GoogleJackets# cover images from Google Books to search results and item detail pages on the OPAC."
|
|
msgstr " ảnh bìa từ Google books tới kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > HTML5 Media
|
|
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# Show a tab with a HTML5 media player for files catalogued in field 856"
|
|
msgstr " Hiển thị một thẻ với chương trình chạy HTML5 cho các tệp tin được biên mục trong trường 856"
|
|
|
|
# Enhanced Content > HTML5 Media
|
|
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# in OPAC and staff client."
|
|
msgstr " trong OPAC và giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Enhanced Content > HTML5 Media
|
|
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# in the OPAC."
|
|
msgstr " trong OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > HTML5 Media
|
|
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# in the staff client."
|
|
msgstr " trong giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Enhanced Content > HTML5 Media
|
|
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaEnabled# not at all."
|
|
msgstr " không hiển thị."
|
|
|
|
# Enhanced Content > HTML5 Media
|
|
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaExtensions# (separated with |)."
|
|
msgstr " (phân cách bằng |)."
|
|
|
|
# Enhanced Content > HTML5 Media
|
|
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaExtensions# Media file extensions"
|
|
msgstr " Các tệp tin mở rộng"
|
|
|
|
# Enhanced Content > HTML5 Media
|
|
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaYouTube# Don't embed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Enhanced Content > HTML5 Media
|
|
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaYouTube# Embed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Enhanced Content > HTML5 Media
|
|
msgid "enhanced_content.pref#HTML5MediaYouTube# YouTube links as videos."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Enhanced Content > IDreamLibraries
|
|
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReadometer# Add"
|
|
msgstr " Thêm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > IDreamLibraries
|
|
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReadometer# Don't add"
|
|
msgstr " Không thêm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > IDreamLibraries
|
|
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReadometer# a \"Readometer\" that summarizes the reviews gathered by <a href='https://idreambooks.com/'>IDreamBooks.com</a> to the OPAC details page."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Enhanced Content > IDreamLibraries
|
|
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksResults# Add"
|
|
msgstr " Thêm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > IDreamLibraries
|
|
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksResults# Don't add"
|
|
msgstr " Không thêm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > IDreamLibraries
|
|
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksResults# the rating from <a href='https://idreambooks.com/'>IDreamBooks.com</a> to OPAC search results."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Enhanced Content > IDreamLibraries
|
|
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReviews# Add"
|
|
msgstr " Thêm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > IDreamLibraries
|
|
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReviews# Don't add"
|
|
msgstr " Không thêm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > IDreamLibraries
|
|
msgid "enhanced_content.pref#IDreamBooksReviews# a tab on the OPAC details with book reviews from critics aggregated by <a href='https://idreambooks.com/'>IDreamBooks.com</a>."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Enhanced Content > Library Thing
|
|
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesEnabled# <a href=\"http://www.librarything.com/forlibraries/\">sign up</a>, then enter in your ID below."
|
|
msgstr " <a href=\"http://www.librarything.com/forlibraries/\">đăng ký</a>, sau đó truy cập vào ID của bạn dưới đây."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Library Thing
|
|
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesEnabled# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Library Thing
|
|
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesEnabled# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Library Thing
|
|
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesEnabled# reviews, similar items, and tags from Library Thing for Libraries on item detail pages on the OPAC. If you've enabled this, you need to "
|
|
msgstr " các đánh giá, tài liệu tượng tự, các trường từ Library Thing trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC. Nếu bạn kích hoạt tính năng này, bạn cần phải "
|
|
|
|
# Enhanced Content > Library Thing
|
|
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesID# ."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Library Thing
|
|
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesID# Access Library Thing for Libraries using the customer ID"
|
|
msgstr " Truy cập vào Library Thing của thư viện bằng cách sử dụng ID của khách hàng"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Library Thing
|
|
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesTabbedView# Show Library Thing for Libraries content"
|
|
msgstr " Hiển thị Library Thing cho nội dung thư viện"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Library Thing
|
|
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesTabbedView# in line with the bibliographic information."
|
|
msgstr " trong dòng với thông tin thư mục."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Library Thing
|
|
msgid "enhanced_content.pref#LibraryThingForLibrariesTabbedView# in tabs."
|
|
msgstr " trong các thẻ."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Local Cover Images
|
|
msgid "enhanced_content.pref#LocalCoverImages# Display"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Local Cover Images
|
|
msgid "enhanced_content.pref#LocalCoverImages# Don't display"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Local Cover Images
|
|
msgid "enhanced_content.pref#LocalCoverImages# local cover images on intranet search and details pages."
|
|
msgstr " ảnh bìa lưu trên máy chủ trên trang tìm kiếm và trang Hiển thị chi tiết tài liệu trong giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Novelist Select
|
|
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectEnabled# Add"
|
|
msgstr " Thêm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Novelist Select
|
|
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectEnabled# Don't add"
|
|
msgstr " Không thêm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Novelist Select
|
|
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectEnabled# Novelist Select content to the OPAC (requires that you have entered in a user profile and password, which can be seen in image links)."
|
|
msgstr " nội dung trên Novelist Select tới OPAC (yêu cầu bạn nhập tên đăng nhập và mật khẩu, bạn có thể tìm thấy thông tin trong liên kết tới hình ảnh)."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Novelist Select
|
|
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectProfile# ."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Novelist Select
|
|
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectProfile# Access Novelist Select using user profile"
|
|
msgstr " Truy cập Novelist Select sử dụng tên đăng nhập"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Novelist Select
|
|
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectProfile# and password"
|
|
msgstr " và mật khẩu"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Novelist Select
|
|
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# ."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Novelist Select
|
|
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# Display Novelist Select content"
|
|
msgstr " Hiển thị nội dung Novelist Select"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Novelist Select
|
|
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# above the holdings table"
|
|
msgstr " trên thẻ Holding"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Novelist Select
|
|
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# below the holdings table"
|
|
msgstr " dưới thẻ Holding"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Novelist Select
|
|
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# in an OPAC tab"
|
|
msgstr " trong một thẻ trên OPAC"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Novelist Select
|
|
msgid "enhanced_content.pref#NovelistSelectView# under the Save Record dropdown, on the right"
|
|
msgstr " dưới danh sách thả xuống \"Lưu biểu ghi\", về phía bên phải"
|
|
|
|
# Enhanced Content > OCLC
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OCLCAffiliateID# Use the <a href=\"http://www.worldcat.org/affiliate/webservices/xisbn/app.jsp\">OCLC affiliate ID</a>"
|
|
msgstr " Sử dụng <a href=\"http://www.worldcat.org/affiliate/webservices/xisbn/app.jsp\">ID liên kết OCLC</a>"
|
|
|
|
# Enhanced Content > OCLC
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OCLCAffiliateID# to access the xISBN service. Note that unless you have signed up for an ID, you are limited to 1000 requests per day."
|
|
msgstr " để truy cập dịch vụ xISBN. Chý ý rằng trừ khi bạn đã đăng ký một ID, nếu không bạn sẽ bị giới hạn 1000 yêu cầu mỗi ngày."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OPACAmazonCoverImages# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OPACAmazonCoverImages# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Amazon
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OPACAmazonCoverImages# cover images from Amazon on search results and item detail pages on the OPAC."
|
|
msgstr " ảnh bìa từ Amazon trên kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > All
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OPACFRBRizeEditions# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > All
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OPACFRBRizeEditions# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > All
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OPACFRBRizeEditions# other editions of an item on the OPAC."
|
|
msgstr " các bản sao khác của một tài liệu trên giao diện OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Local Cover Images
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OPACLocalCoverImages# Display"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Local Cover Images
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OPACLocalCoverImages# Don't display"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Local Cover Images
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OPACLocalCoverImages# local cover images on OPAC search and details pages."
|
|
msgstr " ảnh bìa lưu trên máy chủ trên trang tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trong giao diện OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Open Library
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OpenLibraryCovers# Add"
|
|
msgstr " Thêm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Open Library
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OpenLibraryCovers# Don't add"
|
|
msgstr " Không thêm"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Open Library
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OpenLibraryCovers# cover images from Open Library to search results and item detail pages on the OPAC."
|
|
msgstr " ảnh bìa từ Open Library tới kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trong giao diện OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Open Library
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OpenLibrarySearch# Don't show"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Enhanced Content > Open Library
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OpenLibrarySearch# Show"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Enhanced Content > Open Library
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OpenLibrarySearch# search results from Open Library on the OPAC."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Enhanced Content > OverDrive
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OverDriveClientKey# ."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# Enhanced Content > OverDrive
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OverDriveClientKey# Include OverDrive availability information with the client key"
|
|
msgstr " Bao gồm các thông tin từ OverDrive với tài khoản"
|
|
|
|
# Enhanced Content > OverDrive
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OverDriveClientKey# and client secret"
|
|
msgstr " và mật khẩu"
|
|
|
|
# Enhanced Content > OverDrive
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OverDriveLibraryID# ."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# Enhanced Content > OverDrive
|
|
msgid "enhanced_content.pref#OverDriveLibraryID# Show items from the OverDrive catalog of library #"
|
|
msgstr " Hiển thị thông tin tài liệu từ OverDrive của thư viện (Nhập ID thư viện)"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAuthorNotes# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAuthorNotes# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAuthorNotes# notes about the author of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
|
|
msgstr " các ghi chú về tác giả của một nhan đề tài liệu từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAwards# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAwards# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsAwards# information from Syndetics about the awards a title has won on item detail pages on the OPAC."
|
|
msgstr " thông tin từ Syndetics về các giải thưởng của một nhan đề tài liệu giành được trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsClientCode# Use the client code"
|
|
msgstr " Sử dụng mã khách hàng"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsClientCode# to access Syndetics."
|
|
msgstr " để truy cập Syndetics."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# cover images from Syndetics on search results and item detail pages on the OPAC in a"
|
|
msgstr " ảnh bìa từ Syndetics trên kết quả tìm kiếm và trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC trong một hình ảnh có kích thước"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# large"
|
|
msgstr " lớn"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# medium"
|
|
msgstr " trung bình"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsCoverImages# size."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEditions# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEditions# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEditions# information about other editions of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC (when OPACFRBRizeEditions is on)."
|
|
msgstr " thông tin về các bản sao khác của một nhan đề tài liệu từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC (khi OPACFRBRizeEditions hoạt động)."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEnabled# Don't use"
|
|
msgstr " Không sử dụng"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEnabled# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsEnabled# content from Syndetics. Note that this requires that you have signed up for the service and entered in your client code below."
|
|
msgstr " nội dung từ Syndetics. Chú ý rằng tính năng này yêu cầu bạn phải đăng ký dịch vụ và nhập mã của bạn vào tính năng dưới đây."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsExcerpt# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsExcerpt# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsExcerpt# excerpts from of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
|
|
msgstr " các trích dẫn của một nhan đề tài liệu từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsReviews# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsReviews# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsReviews# reviews of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
|
|
msgstr " bình luận của một nhan đề tài liệu từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSeries# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSeries# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSeries# information on other books in a title's series from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
|
|
msgstr " thông tin trên các tài liệu khác trong một dịch vụ của nhan đề từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSummary# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSummary# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsSummary# a summary of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
|
|
msgstr " tóm tắt của một nhan đề từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsTOC# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsTOC# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Syndetics
|
|
msgid "enhanced_content.pref#SyndeticsTOC# the table of contents of a title from Syndetics on item detail pages on the OPAC."
|
|
msgstr " bảng nội dung của một nhan đề từ Syndetics trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsEnabled# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsEnabled# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsEnabled# patrons and staff to put tags on items."
|
|
msgstr " bạn đọc và cán bộ thư viện đặt các nhãn đánh dấu cho tài liệu."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsExternalDictionary# Allow tags in the dictionary of the ispell executable"
|
|
msgstr " Cho phép các nhãn đánh dấu trong từ điển của các tệp tin chạy"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsExternalDictionary# on the server to be approved without moderation."
|
|
msgstr " trên máy chủ để được thông qua mà không cần kiểm duyệt."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnDetail# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnDetail# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnDetail# patrons to input tags on item detail pages on the OPAC."
|
|
msgstr " bạn đọc đánh dấu tài liệu từ trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnList# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnList# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsInputOnList# patrons to input tags on search results on the OPAC."
|
|
msgstr " bạn đọc đánh dấu tài liệu từ kết quả tìm kiếm trên OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsModeration# Don't require"
|
|
msgstr " Không bắt buộc"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsModeration# Require"
|
|
msgstr " Bắt buộc"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsModeration# that tags submitted by patrons be reviewed by a staff member before being shown."
|
|
msgstr " các nhãn đánh dấu của bạn đọc phải được cán bộ thư viện kiểm tra lại trước khi hiển thị."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsShowOnDetail# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsShowOnDetail# tags on item detail pages on the OPAC."
|
|
msgstr " nhãn đánh dấu tài liệu trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsShowOnList# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Tagging
|
|
msgid "enhanced_content.pref#TagsShowOnList# tags on search results on the OPAC."
|
|
msgstr " nhãn đánh dấu trên trang kết quả tìm kiếm trong OPAC."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Library Thing
|
|
msgid "enhanced_content.pref#ThingISBN# Don't use"
|
|
msgstr " Không sử dụng"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Library Thing
|
|
msgid "enhanced_content.pref#ThingISBN# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Library Thing
|
|
msgid "enhanced_content.pref#ThingISBN# the ThingISBN service to show other editions of a title (when either FRBRizeEditions or OPACFRBRizeEditions is on). This is separate from Library Thing for Libraries."
|
|
msgstr " dịch vụ ThingISBN để hiển thị các bản sao khác của một nhan đề tài liệu (khi FRBRizeEditions hoặc OPACFRBRizeEditions hoạt động). Điều này tách biệt từ Library Thing tới thư viện."
|
|
|
|
# Enhanced Content > Plugins
|
|
msgid "enhanced_content.pref#UseKohaPlugins# Don't enable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Plugins
|
|
msgid "enhanced_content.pref#UseKohaPlugins# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Enhanced Content > Plugins
|
|
msgid "enhanced_content.pref#UseKohaPlugins# the ability to use Koha Plugins. Note, the plugin system must also be enabled in the Koha configuration file to be fully enabled."
|
|
msgstr " việc sử dụng các tính năng Koha Plugins. Chú ý rằng các tính năng tích hợp sẵn trong hệ thống phải được kích hoạt đầy đủ trong tệp tin cấu hình Koha."
|
|
|
|
# Enhanced Content > OCLC
|
|
msgid "enhanced_content.pref#XISBN# Don't use"
|
|
msgstr " Không sử dụng"
|
|
|
|
# Enhanced Content > OCLC
|
|
msgid "enhanced_content.pref#XISBN# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# Enhanced Content > OCLC
|
|
msgid "enhanced_content.pref#XISBN# the OCLC xISBN service to show other editions of a title (when either FRBRizeEditions or OPACFRBRizeEditions is on)."
|
|
msgstr " dịch vụ OCLC xISBN để hiển thị các bản sao khác của một nhan đề tài liệu (khi FRBRizeEditions hoặc OPACFRBRizeEditions hoạt động)."
|
|
|
|
# Enhanced Content > OCLC
|
|
msgid "enhanced_content.pref#XISBNDailyLimit# Only use the xISBN service"
|
|
msgstr " Chỉ sử dụng dịch vụ XISBN"
|
|
|
|
# Enhanced Content > OCLC
|
|
msgid "enhanced_content.pref#XISBNDailyLimit# times a day. Unless you are paying for the xISBN service, you should leave this at the default of 999 (as detailed above)."
|
|
msgstr " lần một ngày. Trừ khi bạn trả tiền cho dịch vụ xISBN, bạn nên thiết lập giá trị mặc định là 999 (như chi tiết ở trên)."
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref"
|
|
msgstr "nội dung nâng cao"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#AddressFormat# Format postal addresses using"
|
|
msgstr " Định dạng thời gian"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#AddressFormat# German style ([Address] [Street number] - [ZIP/Postal Code] [City] - [Country])"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#AddressFormat# US style ([Street number], [Address] - [City], [ZIP/Postal Code], [Country])"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Friday"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Monday"
|
|
msgstr " Thứ 2"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Saturday"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Sunday"
|
|
msgstr " Chủ nhật"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Thursday"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Tuesday"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# Wednesday"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#CalendarFirstDayOfWeek# as the first day of week in the calendar."
|
|
msgstr " là ngày đầu tuần."
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#TimeFormat# . <b>Note:</b> Do not change this preference on a production server with overdue items that are accruing fines. Doing so will result in duplicate fines!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#TimeFormat# 12 hour format ( e.g. \"02:18 PM\" )"
|
|
msgstr " 12 giờ ( ví dụ như \"02:18 PM\" )"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#TimeFormat# 24 hour format ( e.g. \"14:18\" )"
|
|
msgstr " 24 giờ ( ví dụ như \"14:18\" )"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#TimeFormat# Format times in"
|
|
msgstr " Định dạng thời gian"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#alphabet# <br/> Hint: Changing collation in the database for the 'surname' column of the 'borrowers' table is helpful to make browsing by last name work in members-home.pl when using an alphabet outside of A-Z"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#alphabet# Use the alphabet"
|
|
msgstr " Sử dụng các chữ cái"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#alphabet# for lists of browsable letters. This should be a space separated list of uppercase letters."
|
|
msgstr " cho việc thống kê trong phân hệ bạn đọc. Các chữ cái được cách nhau bằng phím cách."
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# . <b>Note:</b> Do not change this preference on a production server with overdue items that are accruing fines. Doing so will result in duplicate fines!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# Format dates like"
|
|
msgstr " Định dạng ngày như"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# dd.mm.yyyy"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# dd/mm/yyyy"
|
|
msgstr " dd/mm/yyyy"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# mm/dd/yyyy"
|
|
msgstr " mm/dd/yyyy"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#dateformat# yyyy-mm-dd"
|
|
msgstr " yyyy-mm-dd"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#language# Enable the following languages on the staff interface:"
|
|
msgstr " Kích hoạt các ngôn ngữ sau trên giao diện nhân viên:"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#opaclanguages# Enable the following languages on the OPAC:"
|
|
msgstr " Kích hoạt các ngôn ngữ sau đây trên giao diện OPAC:"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#opaclanguagesdisplay# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#opaclanguagesdisplay# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# I18N/L10N
|
|
msgid "i18n_l10n.pref#opaclanguagesdisplay# patrons to change the language they see on the OPAC."
|
|
msgstr " bạn đọc thay đổi ngôn ngữ hiển thị trên giao diện OPAC."
|
|
|
|
# Labs
|
|
msgid "labs.pref"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Labs > All
|
|
msgid "labs.pref All"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Labs > All
|
|
msgid "labs.pref#EnableAdvancedCatalogingEditor# <br/> NOTE:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Labs > All
|
|
msgid "labs.pref#EnableAdvancedCatalogingEditor# Don't enable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Labs > All
|
|
msgid "labs.pref#EnableAdvancedCatalogingEditor# Enable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Labs > All
|
|
msgid "labs.pref#EnableAdvancedCatalogingEditor# This feature is currently experimental, and may have bugs that cause corruption of records. It also does not include any support for UNIMARC or NORMARC fixed fields. Please help us test it and report any bugs, but do so at your own risk."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Labs > All
|
|
msgid "labs.pref#EnableAdvancedCatalogingEditor# the advanced cataloging editor."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Local Use
|
|
msgid "local_use.pref"
|
|
msgstr "sử dụng nội bộ"
|
|
|
|
# Local Use
|
|
msgid "local_use.pref## Nothing defined yet."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging
|
|
msgid "logs.pref"
|
|
msgstr "Nhật ký hệ thống"
|
|
|
|
# Logging > Debugging
|
|
msgid "logs.pref Debugging"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref Logging"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#AuthoritiesLog# Don't log"
|
|
msgstr " Không ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#AuthoritiesLog# Log"
|
|
msgstr " Ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#AuthoritiesLog# changes to authority records."
|
|
msgstr " các thay đổi của biểu ghi nhất quán."
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#BorrowersLog# Don't log"
|
|
msgstr " Không ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#BorrowersLog# Log"
|
|
msgstr " Ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#BorrowersLog# changes to patron records."
|
|
msgstr " thay đổi của các biểu ghi bạn đọc."
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#CataloguingLog# Don't log"
|
|
msgstr " Không ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#CataloguingLog# Log"
|
|
msgstr " Ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#CataloguingLog# any changes to bibliographic or item records. Since this occurs whenever a book is checked in or out as well, it is not advisable to turn this on."
|
|
msgstr " các thay đổi của biểu ghi tài liệu hoặc biểu ghi thư mục."
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#CronjobLog# Don't log"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#CronjobLog# Log"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#CronjobLog# information from cron jobs."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging > Debugging
|
|
msgid "logs.pref#DumpTemplateVarsIntranet# Do"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging > Debugging
|
|
msgid "logs.pref#DumpTemplateVarsIntranet# Don't"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging > Debugging
|
|
msgid "logs.pref#DumpTemplateVarsIntranet# dump all Template Toolkit variable to a comment in the html source for the staff intranet."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging > Debugging
|
|
msgid "logs.pref#DumpTemplateVarsOpac# Do"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging > Debugging
|
|
msgid "logs.pref#DumpTemplateVarsOpac# Don't"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging > Debugging
|
|
msgid "logs.pref#DumpTemplateVarsOpac# dump all Template Toolkit variable to a comment in the html source for the OPAC."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#FinesLog# Don't log"
|
|
msgstr " Không ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#FinesLog# Log"
|
|
msgstr " Ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#FinesLog# when fines are charged, paid, or forgiven."
|
|
msgstr " khi khoản tiền phạt thay đổi, được thanh toán hoặc được miễn giảm."
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#IssueLog# Don't log"
|
|
msgstr " Không ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#IssueLog# Log"
|
|
msgstr " Ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#IssueLog# when items are checked out."
|
|
msgstr " khi các tài liệu được cho bạn đọc mượn."
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#LetterLog# Don't log"
|
|
msgstr " Không ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#LetterLog# Log"
|
|
msgstr " Ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#LetterLog# when an automatic claim notice is sent."
|
|
msgstr " khi một thông báo khiếu nại tự động gửi đi."
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#ReportsLog# Don't log"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#ReportsLog# Log"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#ReportsLog# when reports are added, deleted or changed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#ReturnLog# Don't log"
|
|
msgstr " Không ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#ReturnLog# Log"
|
|
msgstr " Ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#ReturnLog# when items are returned."
|
|
msgstr " khi tài liệu được ghi trả."
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#SubscriptionLog# Don't log"
|
|
msgstr " Không ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#SubscriptionLog# Log"
|
|
msgstr " Ghi lại"
|
|
|
|
# Logging > Logging
|
|
msgid "logs.pref#SubscriptionLog# when serials are added, deleted or changed."
|
|
msgstr " khi các ấn phẩm định kỳ được thêm vào, bị xóa hoặc thay đổi."
|
|
|
|
# OPAC
|
|
msgid "opac.pref"
|
|
msgstr "giao diện Opac"
|
|
|
|
# OPAC > Advanced Search Options
|
|
msgid "opac.pref Advanced Search Options"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref Appearance"
|
|
msgstr " Giao diện"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref Features"
|
|
msgstr " Tính năng"
|
|
|
|
# OPAC > Payments
|
|
msgid "opac.pref Payments"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref Policy"
|
|
msgstr " Chính sách"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref Privacy"
|
|
msgstr " Bảo mật"
|
|
|
|
# OPAC > Restricted page
|
|
msgid "opac.pref Restricted page"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref Self Registration"
|
|
msgstr " Tự đăng ký"
|
|
|
|
# OPAC > Shelf Browser
|
|
msgid "opac.pref Shelf Browser"
|
|
msgstr " Tìm kiếm theo giá sách"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#AllowPatronToSetCheckoutsVisibilityForGuarantor# Allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#AllowPatronToSetCheckoutsVisibilityForGuarantor# Don't allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#AllowPatronToSetCheckoutsVisibilityForGuarantor# patrons to choose their own privacy settings for showing the patron's checkouts to the patron's guarantor\"."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#AllowPurchaseSuggestionBranchChoice# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#AllowPurchaseSuggestionBranchChoice# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#AllowPurchaseSuggestionBranchChoice# patrons to select library when making a purchase suggestion"
|
|
msgstr " bạn đọc lựa chọn thư viện để gửi các đề xuất mua"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#AnonSuggestions# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#AnonSuggestions# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#AnonSuggestions# patrons that aren't logged in to make purchase suggestions. Suggestions are connected to the AnonymousPatron syspref"
|
|
msgstr " bạn đọc không cần đăng nhập vào OPAC để đưa ra các đề xuất mua cho thư viện. Các đề xuất mua sẽ được gửi đi theo mã bạn đọc được khai báo trong thông số AnonymousPatron"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#AnonymousPatron# Use borrowernumber"
|
|
msgstr " Sử dụng số thẻ bạn đọc"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#AnonymousPatron# as the Anonymous Patron (for anonymous suggestions and reading history)"
|
|
msgstr " như là bạn đọc mặc định (cho các đề xuất mua vô danh và lịch sử ghi mượn tài liệu)"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#BiblioDefaultView# By default, show bib records"
|
|
msgstr " Theo mặc định, hiển thị biểu ghi thư mục"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#BiblioDefaultView# as specified in the ISBD template."
|
|
msgstr " trong mẫu ISBD đã được thiết lập."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#BiblioDefaultView# in simple form."
|
|
msgstr " trong mẫu đơn giản."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#BiblioDefaultView# in their MARC form."
|
|
msgstr " trong mẫu MARC."
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#BlockExpiredPatronOpacActions# Block"
|
|
msgstr " Khóa"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#BlockExpiredPatronOpacActions# Don't block"
|
|
msgstr " Không khóa"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#BlockExpiredPatronOpacActions# expired patrons from OPAC actions such as placing a hold or renewing. Note that the setting for a patron category takes priority over this system preference."
|
|
msgstr " các tính năng đặt mượn, gia hạn trên Opac khi tài khoản bạn đọc hết hạn. Bạn có thể thiết lập các nhóm bạn đọc ưu tiên để không bị ảnh hưởng bởi thông số này."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#COinSinOPACResults# COinS / OpenURL / Z39.88 in OPAC search results. <br/>Warning: Enabling this feature will slow OPAC search response times."
|
|
msgstr " COinS / OpenURL / Z39.88 trong kết quả tìm kiếm trên OPAC. <br/>Cảnh báo: Kích hoạt chức năng này sẽ làm chậm quá trình tìm kiếm trên OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#COinSinOPACResults# Don't include"
|
|
msgstr " Không bao gồm"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#COinSinOPACResults# Include"
|
|
msgstr " Bao gồm"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#DisplayOPACiconsXSLT# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#DisplayOPACiconsXSLT# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#DisplayOPACiconsXSLT# the format, audience, and material type icons in XSLT MARC21 results and detail pages in the OPAC."
|
|
msgstr " định dạng và biểu tượng kiểu tài liệu trong các trang hiển thị kết quả tìm kiếm và hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC theo kiểu XSLT MARC21."
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#EnableOpacSearchHistory# Don't keep"
|
|
msgstr " Không lưu lại"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#EnableOpacSearchHistory# Keep"
|
|
msgstr " Lưu lại"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#EnableOpacSearchHistory# patron search history in the OPAC."
|
|
msgstr " lịch sử tìm kiếm của bạn đọc trên OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Payments
|
|
msgid "opac.pref#EnablePayPalOpacPayments# Allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Payments
|
|
msgid "opac.pref#EnablePayPalOpacPayments# Don't allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Payments
|
|
msgid "opac.pref#EnablePayPalOpacPayments# Production"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Payments
|
|
msgid "opac.pref#EnablePayPalOpacPayments# Sandbox"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Payments
|
|
msgid "opac.pref#EnablePayPalOpacPayments# mode."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Payments
|
|
msgid "opac.pref#EnablePayPalOpacPayments# patrons to make payments from the OPAC via PayPal in"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#GoogleIndicTransliteration# Don't show"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#GoogleIndicTransliteration# GoogleIndicTransliteration on the OPAC."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#GoogleIndicTransliteration# Show"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# by moving the results to the front and increasing the size or highlighting the rows for those results. (Non-XSLT Only)"
|
|
msgstr " bằng cách di chuyển các tài liệu lên phía trên hoặc đánh dấu các tài liệu từ kết quả tìm kiếm (noeXSLT)"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# Don't emphasize"
|
|
msgstr " Không đánh dấu"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# Emphasize"
|
|
msgstr " Đánh dấu"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# OPAC's branch via the URL"
|
|
msgstr " URL giao diện OPAC của thư viện nhánh"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# patron's home branch"
|
|
msgstr " thư viện quản lý bạn đọc"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#HighlightOwnItemsOnOPAC# results from the "
|
|
msgstr " kết quả tìm kiếm từ "
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#LibraryName# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#LibraryName# as the name of the library on the OPAC."
|
|
msgstr " là tên thư viện trên giao diện OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#NoLoginInstructions# Show the following HTML on the OPAC login form when a patron is not logged in:"
|
|
msgstr " Hiển thị các HTML dưới đây trong giao diện đăng nhập trên OPAC:"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACAcquisitionDetails# Display"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACAcquisitionDetails# Don't display"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACAcquisitionDetails# the acquisition details on OPAC detail pages."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACBaseURL# . This should be a complete URL, starting with <code>http://</code> or <code>https://</code>. Do not include a trailing slash in the URL. (This must be filled in correctly for RSS, unAPI, and search plugins to work.)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACBaseURL# The OPAC is located at "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# . Note: The corresponding OPACXSLT option must be turned on."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Both detail and result pages"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Detail page only"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Display the URI in the 856u field as an image on: "
|
|
msgstr " Hiển thị URL trong trường 856u như là một hình ảnh trên: "
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Neither detail or result pages"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACDisplay856uAsImage# Result page only"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACFallback# Use the"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACFallback# bootstrap"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACFallback# prog"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACFallback# theme as the fallback theme on the OPAC."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OPACFineNoRenewals# Only allow patrons to renew their own books on the OPAC if they have less than"
|
|
msgstr " Chỉ cho phép bạn đọc gia hạn tài liệu trên OPAC nếu số tiền phạt của bạn đọc nhỏ hơn"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OPACFineNoRenewals# [% local_currency %] in fines (leave blank to disable)."
|
|
msgstr " [% local_currency %] (để trống nếu không kích hoạt)."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACFinesTab# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACFinesTab# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACFinesTab# patrons to access the Fines tab on the My Account page on the OPAC."
|
|
msgstr " bạn đọc kiểm tra tiền phạt của tài khoản khi bạn đọc đăng nhập vào giao diện OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACISBD# Use the following as the OPAC ISBD template:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACMySummaryHTML# <br />Note: The placeholders {BIBLIONUMBER}, {TITLE}, {ISBN} and {AUTHOR} will be replaced with information from the displayed record."
|
|
msgstr " <br />Chú ý: Các thông số {BIBLIONUMBER}, {TITLE}, {ISBN} và {AUTHOR} sẽ được thay thế bằng thông tin của biểu ghi hiện tại.'"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACMySummaryHTML# Include a \"Links\" column on the \"my summary\" and \"my reading history\" tabs when a user is logged in to the OPAC, with the following HTML (leave blank to disable):"
|
|
msgstr " Bao gồm một cột \"Liên kết\" trên các thẻ \"Thông tin cá nhân\" và \"Lịch sử ghi mượn\" khi một tài khoản đăng nhập vào OPAC, với các HTML sau đây (bỏ trống để không kích hoạt):"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACMySummaryNote# Note to display on the patron summary page. This note only appears if the patron is logged in:"
|
|
msgstr " Ghi chú được hiển thị trên trang \"Thông tin chung\" của tài khoản bạn đọc. Các ghi chú sẽ được hiển thị khi bạn đọc đăng nhập vào Opac:"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACNoResultsFound# <br />Note: You can insert placeholders {QUERY_KW} that will be replaced with the keywords of the query."
|
|
msgstr " <br />Chú ý: Bạn cần phải có thông số {QUERY_KW}, thông số này sẽ được thay thế bằng từ khóa tìm kiếm."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACNoResultsFound# Display this HTML when no results are found for a search in the OPAC:"
|
|
msgstr " Hiển thị các HTML sau đây khi không tìm thấy tài liệu trên OPAC:"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACPatronDetails# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACPatronDetails# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACPatronDetails# patrons to notify the library of changes to their contact information from the OPAC."
|
|
msgstr " bạn đọc thay đổi thông tin tài khoản của mình từ giao diện OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACPopupAuthorsSearch# Display"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACPopupAuthorsSearch# Don't display"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACPopupAuthorsSearch# the list of authors/subjects in a popup for a combined search on OPAC detail pages."
|
|
msgstr " danh sách các tác giả/chủ đề trong một kết quả tìm kiếm tổng hợp trong trang Hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#OPACPrivacy# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#OPACPrivacy# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#OPACPrivacy# patrons to choose their own privacy settings for their reading history. This requires opacreadinghistory and AnonymousPatron"
|
|
msgstr " bạn đọc thiết lập bảo mật cho lịch sử ghi mượn. Tính năng này yêu cầu các thông số opacreadinghistory và AnonymousPatron"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACResultsSidebar# Include the following HTML under the facets in OPAC search results:"
|
|
msgstr " Bao gồm các HTML sau đây bên dưới các thông số trong kết quả tìm kiếm OPAC:"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACSearchForTitleIn# <br />Note: The placeholders {BIBLIONUMBER}, {CONTROLNUMBER}, {TITLE}, {ISBN}, {ISSN} and {AUTHOR} will be replaced with information from the displayed record."
|
|
msgstr " <br />Chú ý: Các thông số {BIBLIONUMBER}, {CONTROLNUMBER}, {TITLE}, {ISBN}, {ISSN} và {AUTHOR} sẽ được thay thế bằng thông tin của biểu ghi hiện tại."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACSearchForTitleIn# Include a \"More Searches\" box on the detail pages of items on the OPAC, with the following HTML (leave blank to disable):"
|
|
msgstr " Bao gồm một ô \"Mở rộng tìm kiếm\" trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC, với các HTML sau đây (bỏ trống để không kích hoạt):"
|
|
|
|
# OPAC > Shelf Browser
|
|
msgid "opac.pref#OPACShelfBrowser# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Shelf Browser
|
|
msgid "opac.pref#OPACShelfBrowser# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Shelf Browser
|
|
msgid "opac.pref#OPACShelfBrowser# a shelf browser on item details pages, allowing patrons to see what's near that item on the shelf. Note that this uses up a fairly large amount of resources on your server, and should be avoided if your collection has a large number of items."
|
|
msgstr " công cụ tìm kiếm theo giá sách trên trang hiển thị chi tiết tài liệu, tính năng này cho phép bạn đọc xem các tài liệu có trên giá. Chú ý rằng tính năng này sẽ làm chậm hệ thống của bạn, nên cần cân nhắc khi sử dụng."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACShowBarcode# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACShowBarcode# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACShowBarcode# the item's barcode on the holdings tab."
|
|
msgstr " mã đăng ký cá biệt của tài liệu trên thẻ Holding."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACShowCheckoutName# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACShowCheckoutName# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACShowCheckoutName# the name of the patron that has an item checked out on item detail pages on the OPAC."
|
|
msgstr " tên bạn đọc ghi mượn tài liệu trên trang hiển thị chi tiết tài liệu trong OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# Don't show any hold details"
|
|
msgstr " Không hiển thị chi tiết đặt mượn"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# Show holds"
|
|
msgstr " Hiển thị số lượng đặt mượn"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# Show holds and their priority level"
|
|
msgstr " Hiển thị số lượng và mức ưu tiên của đặt mượn"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# Show priority level"
|
|
msgstr " Hiển thị mức ưu tiên của đặt mượn"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACShowHoldQueueDetails# to patrons in the OPAC."
|
|
msgstr " tới bạn đọc trong giao diện OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACShowUnusedAuthorities# Do not show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACShowUnusedAuthorities# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACShowUnusedAuthorities# unused authorities in the OPAC authority browser."
|
|
msgstr " các biểu ghi nhất quán không được sử dụng trong kết quả tìm kiếm biểu ghi nhất quán trên OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACURLOpenInNewWindow# When patrons click on a link to another website from your OPAC (like Amazon or OCLC),"
|
|
msgstr " Khi bạn đọc kích vào một liên kết tới trang web khác từ giao diện OPAC (như Amazon hoặc OCLC),"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACURLOpenInNewWindow# do"
|
|
msgstr " mở"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACURLOpenInNewWindow# don't"
|
|
msgstr " không mở"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACURLOpenInNewWindow# open the website in a new window."
|
|
msgstr " trang web trong một cửa sổ mới."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACUserCSS# Include the following CSS on all pages in the OPAC:"
|
|
msgstr " Bao gồm các CSS sau đây cho tất cả các trang OPAC:"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACUserJS# Include the following JavaScript on all pages in the OPAC:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OPACViewOthersSuggestions# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OPACViewOthersSuggestions# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OPACViewOthersSuggestions# purchase suggestions from other patrons on the OPAC."
|
|
msgstr " đề xuất mua từ bạn đọc khác trên OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACXSLTDetailsDisplay# <br />Options:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTDetailsDisplay\" data-value=\"\">Leave empty</a> for \"no xslt\"</li><li>enter \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTDetailsDisplay\" data-value=\"default\">default</a>\" for the default one</li><li>put a path to define a xslt file</li><li>put an URL for an external specific stylesheet.</li></ul>{langcode} will be replaced with current interface language"
|
|
msgstr " <br />Các tùy chọn:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTDetailsDisplay\" data-value=\"\">Để trống</a> có nghĩa là \"không có xslt\"</li><li>Nhập \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTDetailsDisplay\" data-value=\"default\">Mặc định</a>\" để sử dụng kiểu mẫu mặc định</li><li>Đặt đường dẫn tới tệp tin xslt</li><li>Đặt một URL cụ thể cho một kiểu mẫu bên ngoài</li></ul>{Mã ngôn ngữ} sẽ thay thế cho ngôn ngữ giao diện hiện tại"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACXSLTDetailsDisplay# Display OPAC details using XSLT stylesheet at: "
|
|
msgstr " Hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC theo kiểu mẫu XLST tại: "
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACXSLTResultsDisplay# <br />Options:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTResultsDisplay\" data-value=\"\">Leave empty</a> for \"no xslt\"</li><li>enter \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTResultsDisplay\" data-value=\"default\">default</a>\" for the default one</li><li> put a path to define a xslt file</li><li>put an URL for an external specific stylesheet.</li></ul>{langcode} will be replaced with current interface language"
|
|
msgstr " <br />Các tùy chọn:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTResultsDisplay\" data-value=\"\">Để trống</a> có nghĩa là \"không có xslt\"</li><li>Nhập \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"OPACXSLTResultsDisplay\" data-value=\"Mặc định\">default</a>\" để sử dụng kiểu mẫu mặc định</li><li> Đặt đường dẫn tới tệp tin xslt</li><li>Đặt một URL cụ thể cho một kiểu mẫu bên ngoài.</li></ul>{Mã ngôn ngữ} sẽ thay thế cho ngôn ngữ giao diện hiện tại"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OPACXSLTResultsDisplay# Display OPAC results using XSLT stylesheet at: "
|
|
msgstr " Hiển thị kết quả tìm kiếm trên OPAC theo kiểu mẫu XSLT tại: "
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACpatronimages# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACpatronimages# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OPACpatronimages# patron images on the patron information page in the OPAC."
|
|
msgstr " hình ảnh bạn đọc trên trang thông tin tài khoản bạn đọc trong OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacAddMastheadLibraryPulldown# Add"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacAddMastheadLibraryPulldown# Don't add"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacAddMastheadLibraryPulldown# a library select pulldown menu on the OPAC masthead."
|
|
msgstr " bạn đọc lựa chọn giới hạn tìm kiếm tài liệu theo thư viện trong công cụ tìm kiếm nhanh."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacAdditionalStylesheet# Include the additional CSS stylesheet"
|
|
msgstr " Bao gồm các kiểu mẫu CSS"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacAdditionalStylesheet# to override specified settings from the default stylesheet (leave blank to disable). Enter just a filename, a full local path or a complete URL starting with <code>http://</code> (if the file lives on a remote server). Please note that if you just enter a filename, the file should be in the css subdirectory for each active theme and language within the Koha templates directory. A full local path is expected to start from your HTTP document root."
|
|
msgstr " để ghi đè lên các thiết lập được xác định từ kiểu mẫu mặc định (bỏ trống để không kích hoạt chức năng này). Nhập tên một tệp tin, một đường dẫn đầy đủ hoặc một URL hoàn chỉnh bắt đầu với <code>http://</code> (nếu tệp tin có trên một máy chủ khác). Chú ý rằng nếu bạn nhập tên tệp tin thì tệp tin phải nằm trong thư mục con css của mỗi giao diện đang hoạt động và ngôn ngữ bên trong mẫu Koha."
|
|
|
|
# OPAC > Advanced Search Options
|
|
msgid "opac.pref#OpacAdvSearchMoreOptions# Show search options for the expanded view"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Advanced Search Options
|
|
msgid "opac.pref#OpacAdvSearchOptions# Show search options"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacAllowPublicListCreation# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacAllowPublicListCreation# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacAllowPublicListCreation# opac users to create public lists"
|
|
msgstr " bạn đọc tạo các giá sách ảo công cộng"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacAllowSharingPrivateLists# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacAllowSharingPrivateLists# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacAllowSharingPrivateLists# opac users to share private lists with other patrons."
|
|
msgstr " bạn đọc chia sẻ giá sách ảo cá nhân với các bạn đọc khác."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacAuthorities# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacAuthorities# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacAuthorities# patrons to search your authority records."
|
|
msgstr " bạn đọc tìm kiếm các biểu ghi nhất quán của họ trên OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacBrowseResults# Disable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacBrowseResults# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacBrowseResults# browsing and paging search results from the OPAC detail page."
|
|
msgstr " tính năng xem kết quả tìm kiếm trong trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacBrowser# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacBrowser# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacBrowser# patrons to browse subject authorities on OPAC (run misc/cronjobs/build_browser_and_cloud.pl to create the browser list)"
|
|
msgstr " bạn đọc lựa chọn các chủ đề nhất quán trên OPAC (chạy misc/cronjobs/build_browser_and_cloud.pl để tạo danh sách các lựa chọn)"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacCloud# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacCloud# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacCloud# a subject cloud on OPAC (run misc/cronjobs/build_browser_and_cloud.pl to build)"
|
|
msgstr " thẻ \"Nhóm chủ đề\" trên giao diện OPAC (chạy misc/cronjobs/build_browser_and_cloud.pl để xây dựng)"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacCustomSearch# Replace the search box at the top of OPAC pages with the following HTML:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacExportOptions# Select export options that should be available from OPAC detail page:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacFavicon# Use the image at"
|
|
msgstr " Sử dụng hình ảnh tại"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacFavicon# for the OPAC's favicon. (This should be a complete URL, starting with <code>http://</code>.)"
|
|
msgstr " cho hình đại diện của OPAC. (Bạn cần nhập một URL hoàn chỉnh, bắt đầu với <code>http://</code>.)"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacHiddenItems# Define custom rules to hide specific items from search and view on the OPAC. How to write these rules is documented on the <a href=\"http://wiki.koha-community.org/wiki/OpacHiddenItems\" target=\"_blank\">Koha wiki</a>."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacHighlightedWords# (separate columns with |)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacHighlightedWords# Don't highlight"
|
|
msgstr " Không đánh dấu"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacHighlightedWords# Highlight"
|
|
msgstr " Đánh dấu"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacHighlightedWords# words the patron searched for in their search results and detail pages; To prevent certain words from ever being highlighted, enter a list of stopwords here"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacHoldNotes# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacHoldNotes# Do not allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacHoldNotes# users to add a note when placing a hold."
|
|
msgstr " bạn đọc thêm các khi chú khi đặt mượn tài liệu."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacItemLocation# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacItemLocation# call number only"
|
|
msgstr " ký hiệu phân loại"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacItemLocation# collection code"
|
|
msgstr " mã bộ sưu tập"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacItemLocation# for items on the OPAC search results."
|
|
msgstr " của tài liệu trên kết quả tìm kiếm trong OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacItemLocation# location"
|
|
msgstr " kho tài liệu"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacKohaUrl# 'Powered by Koha' text on OPAC footer."
|
|
msgstr " dòng chữ 'Được cung cấp bởi Koha' ở góc dưới giao diện OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacKohaUrl# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacKohaUrl# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacLangSelectorMode# Display language selector on "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacLangSelectorMode# both top and footer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacLangSelectorMode# only footer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacLangSelectorMode# top"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# Display the"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# for items on the OPAC record details page."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# holding library"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# home and holding libraries"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplay# home library"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# Display the shelving location under the"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# for items on the OPAC record details page."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# holding library"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# home and holding libraries"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacLocationBranchToDisplayShelving# home library"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacMainUserBlock# Show the following HTML in its own column on the main page of the OPAC:"
|
|
msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trong các cột trên trang chính của OPAC:"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacMaintenance# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacMaintenance# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacMaintenance# a warning that the OPAC is under maintenance, instead of the OPAC itself. Note: this shows the same warning as when the database needs to be upgraded, but unconditionally."
|
|
msgstr " Cảnh báo OPAC đang được bảo trì. Chú ý: Thông báo này hiển thị khi CSDL được nâng cấp."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacMaintenanceNotice# Show the following HTML when OpacMaintenance is enabled:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacMaxItemsToDisplay# Display up to"
|
|
msgstr " Hiển thị tối đa"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacMaxItemsToDisplay# items on the biblio detail page (if the biblio has more items than this, a link is displayed instead that allows the user to choose to display all items)."
|
|
msgstr " tài liệu trên trang thông tin chi tiết biểu ghi thư mục (Nếu biểu ghi có có nhiều tài liệu hơn, hệ thống sẽ hiển thị liên kết để bạn đọc lựa chọn hiển thị toàn bộ tài liệu của biểu ghi)."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacNav# Show the following HTML on the left hand column of the main page and patron account on the OPAC (generally navigation links):"
|
|
msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trong các cột phía bên trái của trang chính và tài khoản bạn đọc trên OPAC (thường là các liên kết điều hướng):"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacNavBottom# Show the following HTML on the left hand column of the main page and patron account on the OPAC, after OpacNav, and before patron account links if available:"
|
|
msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trên các cột phía bên trái của trang chính và tài khoản bạn đọc trên OPAC, sau OpacNav, và trước các liên kết tài khoản bạn đọc nếu có sẵn:"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacNavRight# Show the following HTML in the right hand column of the main page under the main login form:"
|
|
msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trong các cột phía bên phải của trang chính bên dưới ô đăng nhập:"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacPasswordChange# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacPasswordChange# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacPasswordChange# patrons to change their own password on the OPAC. Note that this must be off to use LDAP authentication."
|
|
msgstr " bạn đọc thay đổi mật khẩu tài khoản đăng nhập trên giao diện OPAC. Chú ý rằng tính năng này phải thiết lập \"Không cho phép\" nếu bạn sử dụng LDAP."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacPublic# Disable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacPublic# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacPublic# Koha OPAC as public. Private OPAC requires authentication before accessing the OPAC."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacRenewalAllowed# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacRenewalAllowed# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacRenewalAllowed# patrons to renew their own books on the OPAC."
|
|
msgstr " bạn đọc gia hạn tài liệu trên OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# 'OPACRenew'"
|
|
msgstr " 'OPACRenew'"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# NULL"
|
|
msgstr " NULL"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# as branchcode to store in the statistics table."
|
|
msgstr " như là mã thư viện để lưu trữ trong bảng thống kê."
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# the item's home library"
|
|
msgstr " thư viện quản lý tài liệu"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# the library the item was checked out from"
|
|
msgstr " thư viện ghi mượn tài liệu"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#OpacRenewalBranch# the patron's home library"
|
|
msgstr " thư viện quản lý bạn đọc"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacResetPassword# to recover their password via e-mail in the OPAC"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacResetPassword# Library users are "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacResetPassword# allowed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacResetPassword# not allowed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# Don't separate"
|
|
msgstr " Không tách riêng"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# Separate"
|
|
msgstr " Tách riêng"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# holding library"
|
|
msgstr " thư viện sở hữu"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# home library"
|
|
msgstr " thư viện chính"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# is the logged in user's library. The second tab will contain all other items."
|
|
msgstr " của tài khoản đang đăng nhập. Thẻ thứ hai chứa các tài liệu khác."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacSeparateHoldings# items display into two tabs, where the first tab contains items whose"
|
|
msgstr " hiển thị tài liệu trong hai thẻ, thẻ đầu tiên chứa các tài liệu của"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacShowRecentComments# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacShowRecentComments# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacShowRecentComments# a link to recent comments in the OPAC masthead."
|
|
msgstr " một liên kết tới bình luận mới nhất trong giao diện OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacStarRatings# Show star-ratings on"
|
|
msgstr " Hiển thị bình chọn trên"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacStarRatings# no"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacStarRatings# only details"
|
|
msgstr " Hiển thị chi tiết"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacStarRatings# pages."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacStarRatings# results and details"
|
|
msgstr " Kết quả tìm kiếm và hiển thị chi tiết tài liệu"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacSuggestionManagedBy# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacSuggestionManagedBy# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#OpacSuggestionManagedBy# the name of the staff member who managed a suggestion in OPAC."
|
|
msgstr " tên của cán bộ thư viện quản lý đề xuất mua trên giao diện Opac."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacTopissue# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacTopissue# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#OpacTopissue# patrons to access a list of the most checked out items on the OPAC. Note that this is somewhat experimental, and should be avoided if your collection has a large number of items."
|
|
msgstr " bạn đọc xem danh sách các tài liệu được mượn nhiều nhất trên OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfModificationBorrowerUnwantedField# (separate columns with |)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfModificationBorrowerUnwantedField# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>database columns</a> will not appear on the patron self-modification screen:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistration# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistration# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistration# library patrons to register or modify their account via the OPAC."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationAdditionalInstructions# Display the following additional instructions for patrons who self register via the OPAC ( HTML is allowed ):"
|
|
msgstr " Hiển thị các hướng dẫn dưới đây tới bạn đọc tự đăng ký qua OPAC ( Nhập mã HTML ):"
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationBorrowerMandatoryField# (separate columns with |)"
|
|
msgstr " (các cột phân cách bằng ký tự |)"
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationBorrowerMandatoryField# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>database columns</a> must be filled in on the patron entry screen:"
|
|
msgstr " <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>Các cột dữ liệu</a> được quy định dưới đây bạn đọc phải khai báo thông tin đầy đủ:"
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationBorrowerUnwantedField# (separate columns with |)"
|
|
msgstr " (các cột phân cách bằng ký tự |)"
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationBorrowerUnwantedField# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>database columns</a> will not appear on the patron self-registration screen:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationDefaultCategory# Use the patron category code"
|
|
msgstr " Sử dụng mã kiểu bạn đọc"
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationDefaultCategory# as the default patron category for patrons registered via the OPAC."
|
|
msgstr " làm kiểu bạn đọc mặc định cho các bạn đọc tự đăng ký tài khoản qua OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationExpireTemporaryAccountsDelay# Delete patrons registered via the OPAC, but not yet verified after"
|
|
msgstr " Xóa các bạn đọc tự đăng ký qua OPAC nhưng không xác thực tài khoản sau"
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationExpireTemporaryAccountsDelay# days."
|
|
msgstr " ngày."
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationVerifyByEmail# Don't require"
|
|
msgstr " Không bắt buộc"
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationVerifyByEmail# Require"
|
|
msgstr " Bắt buộc"
|
|
|
|
# OPAC > Self Registration
|
|
msgid "opac.pref#PatronSelfRegistrationVerifyByEmail# that a self-registering patron verify his or herself via email."
|
|
msgstr " bạn đọc tự đăng ký xác thực tài khoản qua thư điện tử."
|
|
|
|
# OPAC > Payments
|
|
msgid "opac.pref#PayPalChargeDescription# The patron should see the charge description as "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Payments
|
|
msgid "opac.pref#PayPalPwd# The password for the PayPal account to receive payments is "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Payments
|
|
msgid "opac.pref#PayPalSignature# The signature for the PayPal account to receive payments is "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Payments
|
|
msgid "opac.pref#PayPalUser# The email address to receive PayPal payments is "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#QuoteOfTheDay# Disable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#QuoteOfTheDay# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#QuoteOfTheDay# Quote of the Day display on OPAC home page"
|
|
msgstr " tính năng cho phép thư viện tạo ra các thông báo từng ngày được hiển thị trên trang chính của OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#RequestOnOpac# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#RequestOnOpac# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#RequestOnOpac# patrons to place holds on items from the OPAC."
|
|
msgstr " bạn đọc yêu cầu đặt mượn trên OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Restricted page
|
|
msgid "opac.pref#RestrictedPageContent# HTML content of your restricted page"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Restricted page
|
|
msgid "opac.pref#RestrictedPageLocalIPs# Access from IP addresses beginning with"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Restricted page
|
|
msgid "opac.pref#RestrictedPageLocalIPs# do not need to be authenticated (comma separated - ex: '127.0.0,127.0.1')"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Restricted page
|
|
msgid "opac.pref#RestrictedPageTitle# Use"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Restricted page
|
|
msgid "opac.pref#RestrictedPageTitle# as title of your restricted page (appears in the breadcrumb and on the top of the restricted page)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#SearchMyLibraryFirst# Don't limit"
|
|
msgstr " Không giới hạn"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#SearchMyLibraryFirst# Limit"
|
|
msgstr " Giới hạn"
|
|
|
|
# OPAC > Policy
|
|
msgid "opac.pref#SearchMyLibraryFirst# patrons' searches to the library they are registered at."
|
|
msgstr " bạn đọc tìm kiếm tài liệu trong thư viện quản lý của mình."
|
|
|
|
# OPAC > Shelf Browser
|
|
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesCcode# Don't use"
|
|
msgstr " Không sử dụng"
|
|
|
|
# OPAC > Shelf Browser
|
|
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesCcode# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# OPAC > Shelf Browser
|
|
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesCcode# the item collection code when finding items for the shelf browser."
|
|
msgstr " mã bộ sưu tập tài liệu khi tìm kiếm tài liệu theo giá sách."
|
|
|
|
# OPAC > Shelf Browser
|
|
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesHomeBranch# Don't use"
|
|
msgstr " Không sử dụng"
|
|
|
|
# OPAC > Shelf Browser
|
|
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesHomeBranch# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# OPAC > Shelf Browser
|
|
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesHomeBranch# the item home library when finding items for the shelf browser."
|
|
msgstr " thư viện chính tài liệu khi tìm kiếm tài liệu theo giá sách."
|
|
|
|
# OPAC > Shelf Browser
|
|
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesLocation# Don't use"
|
|
msgstr " Không sử dụng"
|
|
|
|
# OPAC > Shelf Browser
|
|
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesLocation# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# OPAC > Shelf Browser
|
|
msgid "opac.pref#ShelfBrowserUsesLocation# the item location when finding items for the shelf browser."
|
|
msgstr " kho tài liệu khi tìm kiếm tài liệu theo giá sách."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#ShowReviewer# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#ShowReviewer# first name"
|
|
msgstr " tên"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#ShowReviewer# first name and last name initial"
|
|
msgstr " họ và tên"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#ShowReviewer# full name"
|
|
msgstr " tên đầy đủ"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#ShowReviewer# last name"
|
|
msgstr " họ"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#ShowReviewer# no name"
|
|
msgstr " không hiển thị tên"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#ShowReviewer# of commenter with comments in OPAC."
|
|
msgstr " của người bình luận, với các bình luận trên OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#ShowReviewer# username"
|
|
msgstr " tên đăng nhập"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#ShowReviewerPhoto# Hide"
|
|
msgstr " Ẩn"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#ShowReviewerPhoto# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#ShowReviewerPhoto# reviewer's avatar beside comments in OPAC. The avatar will be searched on www.libravatar.org using the patron's e-mail address."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#SocialNetworks# Disable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#SocialNetworks# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#SocialNetworks# social network links in opac detail pages"
|
|
msgstr " các liên kết tới mạng xã hội trong trang hiển thị chi tiết tài liệu trên OPAC"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#StoreLastBorrower# Don't store"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#StoreLastBorrower# Store"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#StoreLastBorrower# the last patron to return an item. This setting is independent of opacreadinghistory/AnonymousPatron."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#TrackClicks# Don't track"
|
|
msgstr " Không kiểm soát"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#TrackClicks# Track"
|
|
msgstr " Kiểm soát (lưu lại bạn đọc)"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#TrackClicks# Track anonymously"
|
|
msgstr " Kiểm soát (không lưu lại bạn đọc)"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#TrackClicks# links that patrons click on"
|
|
msgstr " các liên kết được bạn đọc truy cập vào."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#hidelostitems# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#hidelostitems# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#hidelostitems# lost items on search and detail pages."
|
|
msgstr " các tài liệu bị mất trên trang hiển thị kết quả tìm kiếm hoặc chi tiết biểu ghi tài liệu."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#numSearchRSSResults# Display"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#numSearchRSSResults# search results in the RSS feed."
|
|
msgstr " kết quả tìm kiếm trong một trang hiển thị trên OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#opacbookbag# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#opacbookbag# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#opacbookbag# patrons to store items in a temporary \"Cart\" on the OPAC."
|
|
msgstr " bạn đọc lưu tài liệu vào trong \"Giỏ tài liệu\" trên OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#opaccredits# Include the following HTML in the footer of all pages in the OPAC:"
|
|
msgstr " Bao gồm các HTML sau đây trong lề dưới của tất cả các trang OPAC:"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#opacheader# Include the following HTML in the header of all pages in the OPAC:"
|
|
msgstr " Bao gồm các HTML sau đây trong lề trên của tất các các trang OPAC:"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#opaclayoutstylesheet# Use the CSS stylesheet"
|
|
msgstr " Sử dụng kiểu mẫu CSS"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#opaclayoutstylesheet# on all pages in the OPAC, instead of the default css (used when leaving this field blank). Enter just a filename, a full local path or a complete URL starting with <code>http://</code> (if the file lives on a remote server). Please note that if you just enter a filename, the file should be in the css subdirectory for each active theme and language within the Koha templates directory. A full local path is expected to start from your HTTP document root."
|
|
msgstr " trên tất cả các trang của OPAC, thay thế cho các css mặc định (được sử dụng khi bỏ trống tính năng này). Nhập tên một tệp tin, một đường dẫn đầy đủ hoặc một URL hoàn chỉnh bắt đầu với <code>http://</code> (nếu tệp tin có trên náy chủ khác). Chú ý rằng nếu bạn nhập tên tệp tin thi tệp tin phải nằm trong thư mục con css của mỗi giao diện đang hoạt động và ngôn ngữ bên trong mẫu Koha. "
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#opacreadinghistory# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#opacreadinghistory# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Privacy
|
|
msgid "opac.pref#opacreadinghistory# patrons to see what books they have checked out in the past."
|
|
msgstr " bạn đọc xem lại lịch sử ghi mượn tài liệu."
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#opacthemes# Use the"
|
|
msgstr " Sử dụng kiểu dao diện"
|
|
|
|
# OPAC > Appearance
|
|
msgid "opac.pref#opacthemes# theme on the OPAC."
|
|
msgstr " trên OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#opacuserlogin# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#opacuserlogin# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#opacuserlogin# patrons to log in to their accounts on the OPAC."
|
|
msgstr " bạn đọc đăng nhập vào giao diện OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#reviewson# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#reviewson# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#reviewson# patrons to make comments on items on the OPAC."
|
|
msgstr " bạn đọc gửi bình luận trên các tài liệu trong OPAC."
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#suggestion# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#suggestion# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# OPAC > Features
|
|
msgid "opac.pref#suggestion# patrons to make purchase suggestions on the OPAC."
|
|
msgstr " bạn đọc gửi đề xuất mua tới thư viện trên OPAC."
|
|
|
|
# Patrons
|
|
msgid "patrons.pref"
|
|
msgstr "bạn đọc"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref General"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > Norwegian patron database
|
|
msgid "patrons.pref Norwegian patron database"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#AllowStaffToSetCheckoutsVisibilityForGuarantor# Allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#AllowStaffToSetCheckoutsVisibilityForGuarantor# Don't allow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#AllowStaffToSetCheckoutsVisibilityForGuarantor# staff to set the ability for a patron's checkouts to be viewed by linked patrons in the OPAC."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#AutoEmailOpacUser# Don't send"
|
|
msgstr " Không gửi"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#AutoEmailOpacUser# Send"
|
|
msgstr " Gửi"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#AutoEmailOpacUser# an email to newly created patrons with their account details."
|
|
msgstr " thư điện tử tới bạn đọc mới với các thông tin liên quan đến tài khoản bạn đọc."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng địa chỉ thư điện tử"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# alternate"
|
|
msgstr " luân phiên"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# cardnumber as"
|
|
msgstr " số thẻ là địa chỉ thư điện tử"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# first valid"
|
|
msgstr " đầu tiên"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# home"
|
|
msgstr " chính"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# patron email address for sending out emails."
|
|
msgstr " của bạn đọc để gửi thư điện tử tới bạn đọc."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#AutoEmailPrimaryAddress# work"
|
|
msgstr " công việc"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#BorrowerMandatoryField# (separate columns with |)"
|
|
msgstr " (các cột phân cách bằng ký tự |)"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#BorrowerMandatoryField# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>database columns</a> must be filled in on the patron entry screen:"
|
|
msgstr " <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>Các cột dữ liệu</a> được quy định dưới đây bắt buộc bạn đọc phải khai báo thông tin khi tạo tài khoản:"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#BorrowerRenewalPeriodBase# When renewing borrowers, base the new expiry date on"
|
|
msgstr " Khi gia hạn tài khoản bạn đọc, ngày hết hạn tài khoản mới dựa trên"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#BorrowerRenewalPeriodBase# current date."
|
|
msgstr " ngày hiện tại."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#BorrowerRenewalPeriodBase# current membership expiry date."
|
|
msgstr " ngày hết hạn cũ."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#BorrowerUnwantedField# (separate columns with |)"
|
|
msgstr " (các cột phân cách bằng ký tự |)"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#BorrowerUnwantedField# The following <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>database columns</a> will not appear on the patron entry screen:"
|
|
msgstr " <a href='http://schema.koha-community.org/tables/borrowers.html' target='blank'>Các cột dữ liệu</a> được quy định dưới đây sẽ không xuất hiện trong biểu ghi bạn đọc:"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#BorrowersTitles# (separate multiple choices with |)"
|
|
msgstr " (các chức danh phân cách bằng ký tự |)"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#BorrowersTitles# Borrowers can have the following titles:"
|
|
msgstr " Các chức danh sau đây có thể được đi kèm với bạn đọc:"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#CardnumberLength# Card numbers for patrons must be"
|
|
msgstr " Số thẻ bạn đọc phải chứa"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#CardnumberLength# If 'cardnumber' is included in the BorrowerMandatoryField list, the minimum length, if not specified here, defaults to one."
|
|
msgstr " Nếu số thẻ bạn đọc là trường bắt buộc khai báo thì chiều dài tối thiểu là 1."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#CardnumberLength# characters long. The length can be a single number to specify an exact length, a range separated by a comma (i.e., 'Min,Max'), or a maximum with no minimum (i.e., ',Max')."
|
|
msgstr " ký tự. Bạn có thể khai báo theo các định dạng ('Min,Max'), hoặc (',Max') hoặc ('Min,') hoặc một số cụ thể tùy theo yêu cầu của bạn."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#EnableBorrowerFiles# Do"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#EnableBorrowerFiles# Don't"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#EnableBorrowerFiles# enable the ability to upload and attach arbitrary files to a borrower record."
|
|
msgstr " tải các tệp tin đính kèm tới biểu ghi bạn đọc."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#EnhancedMessagingPreferences# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#EnhancedMessagingPreferences# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#EnhancedMessagingPreferences# Staff to manage which notices patrons will receive and when they will receive them. Note: this only applies to courtesy notices. To manage if patrons have also access to these settings, use EnhancedMessagingPreferencesOPAC."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#EnhancedMessagingPreferencesOPAC# Don't show"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#EnhancedMessagingPreferencesOPAC# Show"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#EnhancedMessagingPreferencesOPAC# patron messaging setting on the OPAC (note: EnhancedMessagingPreferences must be enabled)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#ExtendedPatronAttributes# Don't enable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#ExtendedPatronAttributes# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#ExtendedPatronAttributes# searching, editing and display of custom attributes on patrons."
|
|
msgstr " việc tìm kiếm, chỉnh sửa và hiển thị các thuộc tính tùy chỉnh của bạn đọc."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#FeeOnChangePatronCategory# Do"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#FeeOnChangePatronCategory# Don't"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#FeeOnChangePatronCategory# charge a fee when a patron changes to a category with an enrollment fee."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#MaxFine# Empty value means no limit. Single item caps are specified in the circulation rules matrix."
|
|
msgstr " Nếu bạn bỏ trống có nghĩa là không bị giới hạn. Số tiền nợ tối đa với mỗi tài liệu được quy định trong chính sách lưu thông."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#MaxFine# The late fine for all checkouts will only go up to"
|
|
msgstr " Số tiền phạt tối đa bạn đọc được phép nợ thư viện"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#MaxFine# [% local_currency %]."
|
|
msgstr " [% local_currency %]."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#MembershipExpiryDaysNotice# Send an account expiration notice when a patron's card will expire in."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#MembershipExpiryDaysNotice# days."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > Norwegian patron database
|
|
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBEnable# Disable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > Norwegian patron database
|
|
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBEnable# Enable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > Norwegian patron database
|
|
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBEnable# endpoint."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > Norwegian patron database
|
|
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBEnable# the ability to communicate with the Norwegian national patron database via the"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > Norwegian patron database
|
|
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBSearchNLAfterLocalHit# Do"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > Norwegian patron database
|
|
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBSearchNLAfterLocalHit# Don't"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > Norwegian patron database
|
|
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBSearchNLAfterLocalHit# search the Norwegian national patron database after a local search result was found."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > Norwegian patron database
|
|
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBUsername# . You can get these from \"Base Bibliotek\", which is maintained by the Norwegian National Library."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > Norwegian patron database
|
|
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBUsername# Communicate with the Norwegian national patron database using the username"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > Norwegian patron database
|
|
msgid "patrons.pref#NorwegianPatronDBUsername# and the password"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#NotifyBorrowerDeparture# Show a notice if the patron is about to expire or has expired"
|
|
msgstr " Hiển thị một thông báo cho bạn đọc nếu tài khoản của bạn đọc sắp hết hạn hoặc đã hết hạn "
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#NotifyBorrowerDeparture# days beforehand."
|
|
msgstr " ngày."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#PatronsPerPage# By default, show"
|
|
msgstr " Theo mặc định, hiển thị"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#PatronsPerPage# results per page in the staff client."
|
|
msgstr " kết quả tìm kiếm trên mỗi trang của giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#SMSSendDriver# Define a username/login"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#SMSSendDriver# Use the SMS::Send::"
|
|
msgstr " Sử dụng trình điều khiển SMS::Send::"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#SMSSendDriver# and a password"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#SMSSendDriver# driver to send SMS messages."
|
|
msgstr " để gửi tin nhắn SMS."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#StatisticsFields# (separate fields with |, without trailing |). Default if empty: location|itype|ccode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#StatisticsFields# Show the following fields from the items database table as columns on the statistics tab on the patron record: "
|
|
msgstr " Hiển thị các trường sau đây từ cơ sở dữ liệu các tài liệu thành các cột trong bảng thông kê trên biểu ghi bạn đọc: "
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#TalkingTechItivaPhoneNotification# Disable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#TalkingTechItivaPhoneNotification# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#TalkingTechItivaPhoneNotification# patron phone notifications using Talking Tech i-tiva (overdues, predues and holds notices currently supported)."
|
|
msgstr " việc gửi các thông báo vào điện thoại bạn đọc bằng cách sử dụng Talking Tech itiva (hiện tại hệ thống hỗ trợ các thông báo quá hạn, gia hạn, đặt mượn)."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#autoMemberNum# Do"
|
|
msgstr " Mặc định"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#autoMemberNum# Don't"
|
|
msgstr " Không mặc định"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#autoMemberNum# default the card number field on the patron addition screen to the next available card number (for example, if the largest currently used card number is 26345000012941, then this field will default to 26345000012942)."
|
|
msgstr " trường số thẻ bạn đọc được hệ thống tự động sinh ra và số thẻ sẽ tăng dần (Ví dụ như số thẻ bạn đọc cuối cùng 26345000012941, thì số thẻ của bạn đọc tiếp theo sẽ là 26345000012942)."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#borrowerRelationship# (input multiple choices separated by |). Leave empty to deactivate"
|
|
msgstr " (bạn có thể nhập nhiều trường, các trường phân cách bằng ký tự |). Bỏ trống để không kích hoạt"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#borrowerRelationship# Guarantors can be the following of those they guarantee:"
|
|
msgstr " Các trường sau đây được sử dụng để khai báo thông tin cho các bạn đọc thuộc nhóm đối tượng cần bảo lãnh:"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#checkdigit# Do"
|
|
msgstr " Thực hiện"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#checkdigit# Don't"
|
|
msgstr " Không thực hiện"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#checkdigit# check and construct borrower card numbers in the Katipo style. This overrides <code>autoMemberNum</code> if on."
|
|
msgstr " kiểm tra và tạo số thẻ bạn đọc theo kiểu Katipo. Giá trị này sẽ ghi đè lên <code>autoMemberNum</code> nếu được kích hoạt."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#intranetreadinghistory# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#intranetreadinghistory# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#intranetreadinghistory# staff to access a patron's checkout history (reading history is still stored, regardless of staff being allowed access or not)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#minPasswordLength# Login passwords for staff and patrons must be at least"
|
|
msgstr " Mật khẩu đăng nhập cho cán bộ thư viện và bạn đọc phải có chiều dài tối thiểu là"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#minPasswordLength# characters long."
|
|
msgstr " ký tự."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#patronimages# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#patronimages# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#patronimages# images to be uploaded and shown for patrons on the staff client."
|
|
msgstr " tải lên và hiển thị các hình ảnh của bạn đọc trên giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#uppercasesurnames# Do"
|
|
msgstr " Thực hiện"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#uppercasesurnames# Don't"
|
|
msgstr " Không thực hiện"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#uppercasesurnames# store and display surnames in upper case."
|
|
msgstr " lưu và hiển thị tên bạn đọc ở dạng chữ hoa."
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#useDischarge# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#useDischarge# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Patrons > General
|
|
msgid "patrons.pref#useDischarge# librarians to discharge borrowers and borrowers to request a discharge."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Searching
|
|
msgid "searching.pref"
|
|
msgstr "tìm kiếm"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref Features"
|
|
msgstr " Chức năng"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref Results Display"
|
|
msgstr " Hiển thị kết quả tìm kiếm"
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref Search Form"
|
|
msgstr " Mẫu tìm kiếm"
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#AdvancedSearchLanguages# For example, to limit listing to French and Italian, enter <em>ita|fre</em>."
|
|
msgstr " Ví dụ, để hạn chế tiếng Pháp và tiếng Ý, bạn có thể nhập <em>ita|fre</em>."
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#AdvancedSearchLanguages# ISO 639-2 language codes (separate values with | or ,)."
|
|
msgstr " . (Giá trị nhập vào theo mã ngôn ngữ ISO 639-2 và được phân cách bằng ký tự | hoặc ,)."
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#AdvancedSearchLanguages# Limit the languages listed in the advanced search drop-down to the"
|
|
msgstr " Các ngôn ngữ sau đây không được hiển thị trong tính năng tìm kiếm nâng cao của Koha "
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#AdvancedSearchTypes# <em>Currently supported values</em>: Item types (<strong>itemtypes</strong>), Collection Codes (<strong>ccode</strong>) and Shelving Location (<strong>loc</strong>)."
|
|
msgstr " <em>Các giá trị hiện tại được Koha hỗ trợ</em>: Kiểu tài liệu (<strong>itemtypes</strong>), Mã bộ sưu tập (<strong>ccode</strong>) và kho tài liệu (<strong>loc</strong>)."
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#AdvancedSearchTypes# Show tabs in OPAC and staff-side advanced search for limiting searches on the"
|
|
msgstr " Hiển thị các trường được khai báo sau đây thành các thẻ trong tìm kiếm nâng cao trên giao diện OPAC và giao diện nhân viên để bạn đọc giới hạn kết quả tìm kiếm tài liệu theo các trường trên."
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#AdvancedSearchTypes# fields (separate values with |). Tabs appear in the order listed.<br/>"
|
|
msgstr " (các giá trị phân cách bằng ký tự |). Các thẻ được xuất hiện theo thứ tự liệt kê.<br/>"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#DisplayLibraryFacets# Show facets for"
|
|
msgstr " Hiển thị các tiêu chí giới hạn thư viện sau đây trong tính năng giới hạn kết quả tìm kiếm trên giao diện Opac và nhân viên"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#DisplayLibraryFacets# both home and holding library"
|
|
msgstr " Thư viện quản lý và thư viện sở hữu"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#DisplayLibraryFacets# holding library"
|
|
msgstr " Thư viện sở hữu"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#DisplayLibraryFacets# home library"
|
|
msgstr " Thư viện quản lý"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#EnableSearchHistory# Don't keep"
|
|
msgstr " Không lưu giữ"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#EnableSearchHistory# Keep"
|
|
msgstr " Lưu giữ"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#EnableSearchHistory# patron search history in the staff client."
|
|
msgstr " lịch sử ghi mượn của bạn đọc trên giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#FacetLabelTruncationLength# Truncate facets length to"
|
|
msgstr " Loại bỏ"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#FacetLabelTruncationLength# characters, in OPAC/staff interface."
|
|
msgstr " ký tự cuối của các thông số, trong giao diện OPAC và giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#FacetMaxCount# Show up to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#FacetMaxCount# facets for each category."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#IncludeSeeFromInSearches# <i>see from</i> (non-preferred form) headings in bibliographic searches. Please note: you will need to reindex your bibliographic database when changing this preference."
|
|
msgstr " <i>see from</i> việc tìm kiếm thêm các tài liệu liên quan đến đề mục trong biểu ghi thư mục. Chú ý bạn cần đánh lại chỉ mục cho cơ sở dữ liệu của bạn khi bạn thay đổi thông số này."
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#IncludeSeeFromInSearches# Don't include"
|
|
msgstr " Không bao gồm"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#IncludeSeeFromInSearches# Include"
|
|
msgstr " Bao gồm"
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#IntranetNumbersPreferPhrase# By default,"
|
|
msgstr " Theo mặc định,"
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#IntranetNumbersPreferPhrase# don't use"
|
|
msgstr " không sử dụng"
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#IntranetNumbersPreferPhrase# the operator \"phr\" in the callnumber and standard number staff client searches"
|
|
msgstr " toán tử \"phr\" trong tìm kiếm tài liệu theo \"ký hiệu phân loại\" và \"số tiêu chuẩn\" trên giao diện nhân viên"
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#IntranetNumbersPreferPhrase# use"
|
|
msgstr " sử dụng"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#MaxSearchResultsItemsPerRecordStatusCheck# <br/>If a record has more than this number of items, they availability statuses may be incorrect in the search results, but will be correct in the record details."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#MaxSearchResultsItemsPerRecordStatusCheck# <br/>Leave empty for no limit on the number of items for which to check the status."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#MaxSearchResultsItemsPerRecordStatusCheck# For records with many items, only check the availability status for the first"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#MaxSearchResultsItemsPerRecordStatusCheck# items."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACItemsResultsDisplay# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACItemsResultsDisplay# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACItemsResultsDisplay# an item's library, location and call number in OPAC search results."
|
|
msgstr " thư viện, kho tài liệu, ký hiệu phân loại của tài liệu trong kết quả tìm kiếm trên giao diện OPAC."
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#OPACNumbersPreferPhrase# By default,"
|
|
msgstr " Theo mặc định,"
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#OPACNumbersPreferPhrase# don't use"
|
|
msgstr " không sử dụng"
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#OPACNumbersPreferPhrase# the operator \"phr\" in the callnumber and standard number OPAC searches"
|
|
msgstr " toán tử \"phr\" trong tìm kiếm tài liệu theo \"ký hiệu phân loại\" và \"số tiêu chuẩn\" trên giao diện OPAC"
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#OPACNumbersPreferPhrase# use"
|
|
msgstr " sử dụng"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# ,"
|
|
msgstr " ,"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# By default, sort search results in the OPAC by"
|
|
msgstr " Theo mặc định, sắp xếp kết quả tìm kiếm trong giao diện OPAC theo"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# ascending."
|
|
msgstr " Thứ tự tăng dần."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# author"
|
|
msgstr " tác giả"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# call number"
|
|
msgstr " ký hiệu phân loại"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# date added"
|
|
msgstr " ngày bổ sung"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# date of publication"
|
|
msgstr " ngày xuất bản"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# descending."
|
|
msgstr " Thứ tự giảm dần."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# from A to Z."
|
|
msgstr " Từ A đến Z."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# from Z to A."
|
|
msgstr " Từ Z đến A."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# relevance"
|
|
msgstr " mức độ liên quan"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# title"
|
|
msgstr " nhan đề"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACdefaultSortField# total number of checkouts"
|
|
msgstr " tổng số lần ghi mượn"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACnumSearchResults# By default, show"
|
|
msgstr " Theo mặc định, hiển thị"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#OPACnumSearchResults# results per page in the OPAC."
|
|
msgstr " kết quả tìm kiếm trên mỗi trang Hiển thị trong giao diện OPAC."
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#OpacGroupResults# Don't use"
|
|
msgstr " Không sử dụng"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#OpacGroupResults# PazPar2 to group similar results on the OPAC. This requires that PazPar2 is set up and running."
|
|
msgstr " PazPar2 để nhóm các kết quả tìm kiếm tương tự trên OPAC. Tính năng này yêu cầu PazPar2 được thiết lập và hoạt động."
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#OpacGroupResults# Use"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#QueryAutoTruncate# <br />(The * character would be used like so: <cite>Har*</cite> or <cite>*logging</cite>.)"
|
|
msgstr " <br />Ký tự '*' được sử dụng như <cite>'Har*'</cite> hoặc <cite>'*logging'</cite>.)"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#QueryAutoTruncate# Perform wildcard searching (where, for example, <cite>Har</cite> would match <cite>Harry</cite> and <cite>harp</cite>)"
|
|
msgstr " Thực hiện tìm kiếm các ký tự đại diện (Ví dụ từ khóa là <cite>\"Har\"</cite> sẽ tìm kiếm các từ khóa <cite>\"Harry\"</cite> và <cite>\"harp\"</cite>)"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#QueryAutoTruncate# automatically."
|
|
msgstr " tự động tìm kiếm."
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#QueryAutoTruncate# only if * is added."
|
|
msgstr " chỉ tìm kiếm nếu thêm ký tự \"*\"."
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#QueryFuzzy# Don't try"
|
|
msgstr " Không tìm kiếm"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#QueryFuzzy# Try"
|
|
msgstr " Tìm kiếm"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#QueryFuzzy# to match similarly spelled words in a search (for example, a search for <cite>flang</cite> would also match <cite>flange</cite> and <cite>fang</cite>; REQUIRES ZEBRA)."
|
|
msgstr " các tài liệu tương tự với từ khóa tìm kiếm (ví dụ khi tìm kiếm <cite>\"flang\"</cite> hệ thống cũng tìm các tài liệu <cite>\"flange\"</cite> và <cite>\"fang\"</cite>; YÊU CẦU ZEBRA)."
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#QueryStemming# Don't try"
|
|
msgstr " Không tìm kiếm"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#QueryStemming# Try"
|
|
msgstr " Tìm kiếm"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#QueryStemming# to match words of the same base in a search (for example, a search for <cite>enabling</cite> would also match <cite>enable</cite> and <cite>enabled</cite>; REQUIRES ZEBRA)."
|
|
msgstr " tìm kiếm các tài liệu có cùng cơ sở với từ khóa tìm kiếm (ví dụ khi tìm kiếm <cite>\"enabling\"</cite> hệ thống cũng tìm các tài liệu <cite>\"enable\"</cite> và <cite>\"enabled\"</cite>; YÊU CẦU ZEBRA)."
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#QueryWeightFields# Disable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#QueryWeightFields# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#QueryWeightFields# ranking of search results by relevance (REQUIRES ZEBRA)."
|
|
msgstr " việc xếp hạng kết quả tìm kiếm theo mức độ liên quan (YÊU CẦU ZEBRA)."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#SearchWithISBNVariations# When searching on the ISBN index,"
|
|
msgstr " lịch sử ghi mượn của bạn đọc trên giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#SearchWithISBNVariations# don't search"
|
|
msgstr " không hiển thị"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#SearchWithISBNVariations# on all variations of the ISBN. Note that this preference has no effect if UseQueryParser is on."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#SearchWithISBNVariations# search"
|
|
msgstr " hiển thị"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#TraceCompleteSubfields# Don't force"
|
|
msgstr " Không bắt buộc"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#TraceCompleteSubfields# Force"
|
|
msgstr " Bắt buộc"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#TraceCompleteSubfields# subject tracings in the OPAC and Staff Client to search only for complete-subfield matches."
|
|
msgstr " nhóm các chủ đề hiện có trong giao diện OPAC và giao diện nhân viên để chỉ tìm kiếm các trường con phù hợp."
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#TraceSubjectSubdivisions# Don't include"
|
|
msgstr " Không thực hiện"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#TraceSubjectSubdivisions# Include"
|
|
msgstr " Thực hiện"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#TraceSubjectSubdivisions# subdivisions for searches generated by clicking on subject tracings."
|
|
msgstr " một tìm kiếm mới khi kích vào các chủ đề hiện có."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#UNIMARCAuthorsFacetsSeparator# Use the following text as separator for UNIMARC authors facets"
|
|
msgstr " Sử dụng đoạn văn bản sau đây thay thế cho các thông số tác giả UNIMARC"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#UseICU# ICU Zebra indexing. Please note: This setting will not affect Zebra indexing, it should only be used to tell Koha that you have activated ICU indexing if you have actually done so, since there is no way for Koha to figure this out on its own."
|
|
msgstr " ICU Zebra để đánh chỉ mục. Chú ý tính năng này không ảnh hưởng đến chỉ mục Zebra."
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#UseICU# Not using"
|
|
msgstr " Không sử dụng"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#UseICU# Using"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#UseQueryParser# Do not try"
|
|
msgstr " Không sử dụng"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#UseQueryParser# Try"
|
|
msgstr " Sử dụng"
|
|
|
|
# Searching > Features
|
|
msgid "searching.pref#UseQueryParser# to use the QueryParser module for parsing queries. Please note: enabling this will have no impact if you do not have QueryParser installed, and everything will continue to work as usual."
|
|
msgstr " mô đun QueryParser để phân tích các truy vấn. Chú ý nếu bạn không cài đặt QueryParser tính năng này sẽ không thể hoạt động, và tất cả mọi thứ sẽ tiếp tục làm việc như bình thường."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#defaultSortField# ,"
|
|
msgstr " ,"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#defaultSortField# By default, sort search results in the staff client by"
|
|
msgstr " Theo mặc định, sắp xếp kết quả tìm kiếm trong giao diện nhân viên theo"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#defaultSortField# ascending."
|
|
msgstr " Thứ tự tăng dần."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#defaultSortField# author"
|
|
msgstr " tác giả"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#defaultSortField# call number"
|
|
msgstr " ký hiệu phân loại"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#defaultSortField# date added"
|
|
msgstr " ngày bổ sung"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#defaultSortField# date of publication"
|
|
msgstr " ngày xuất bản"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#defaultSortField# descending."
|
|
msgstr " Thứ tự giảm dần."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#defaultSortField# from A to Z."
|
|
msgstr " Từ A đến Z."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#defaultSortField# from Z to A."
|
|
msgstr " Từ Z đến A."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#defaultSortField# relevance"
|
|
msgstr " mức độ liên quan"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#defaultSortField# title"
|
|
msgstr " nhan đề"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#defaultSortField# total number of checkouts"
|
|
msgstr " tổng số lần ghi mượn"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#displayFacetCount# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#displayFacetCount# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#displayFacetCount# facet counts. The relevance of these numbers highly depends on the value of the maxRecordsForFacets preference. Applies to OPAC and staff interface."
|
|
msgstr " số lượng tài liệu liên quan đến từng thông số tìm kiếm. Giá trị này phụ thuộc vào giá trị của thông số maxRecordsForFacets preference. Tính năng này được áp dụng trên giao diện OPAC và giao diện nhân viện."
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#expandedSearchOption# \"More options\" on the OPAC and staff advanced search pages."
|
|
msgstr " tính năng \"Thêm tùy chọn\" trên trang tìm kiếm nâng cao trong giao diện OPAC và giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#expandedSearchOption# By default,"
|
|
msgstr " Theo mặc định,"
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#expandedSearchOption# don't show"
|
|
msgstr " không hiển thị"
|
|
|
|
# Searching > Search Form
|
|
msgid "searching.pref#expandedSearchOption# show"
|
|
msgstr " hiển thị"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#maxItemsInSearchResults# Show up to"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#maxItemsInSearchResults# items per biblio in the search results"
|
|
msgstr " tài liệu trong mỗi biểu ghi thư mục trong kết quả tìm kiếm"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#maxRecordsForFacets# Build facets based on"
|
|
msgstr " Xây dựng các thông số lọc kết quả tìm kiếm dựa trên"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#maxRecordsForFacets# records from the search results."
|
|
msgstr " biểu ghi thư mục đầu tiên trong kết quả tìm kiếm."
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#numSearchResults# By default, show"
|
|
msgstr " Theo mặc định, hiển thị"
|
|
|
|
# Searching > Results Display
|
|
msgid "searching.pref#numSearchResults# results per page in the staff client."
|
|
msgstr " kết quả tìm kiếm trên mỗi trang hiển thị trong giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref"
|
|
msgstr "ấn phẩm định kỳ"
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#OPACSerialIssueDisplayCount# Show the"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#OPACSerialIssueDisplayCount# previous issues of a serial on the OPAC."
|
|
msgstr " kỳ ấn phẩm định kỳ được phát hành trước đó trên giao diện OPAC."
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#RenewSerialAddsSuggestion# Add"
|
|
msgstr " Thêm"
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#RenewSerialAddsSuggestion# Don't add"
|
|
msgstr " Không thêm"
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#RenewSerialAddsSuggestion# a suggestion for a biblio when its attached serial is renewed."
|
|
msgstr " một đề xuất mua cho một biểu ghi thư mục khi biểu ghi thư mục được đính kèm tới ấn phẩm định kỳ được gia hạn."
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#RoutingListAddReserves# Don't place"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#RoutingListAddReserves# Place"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#RoutingListAddReserves# received serials on hold if they are on a routing list."
|
|
msgstr " đặt mượn ấn phẩm định kỳ mới về nếu nó đang trong danh sách đặt mượn dài hạn ấn phẩm định kỳ."
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#RoutingListNote# Include following note on all routing lists:"
|
|
msgstr " Bao gồm các ghi chú dưới đây trên tất cả các danh sách đặt mượn dài hạn ấn phẩm định kỳ:"
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#RoutingSerials# Don't use"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#RoutingSerials# Use"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#RoutingSerials# the routing list feature in the serials module."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#StaffSerialIssueDisplayCount# Show the"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#StaffSerialIssueDisplayCount# previous issues of a serial on the staff client."
|
|
msgstr " kỳ ấn phẩm định kỳ được phát hành trước đó trên giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#SubscriptionDuplicateDroppedInput# List of fields which must not be rewritten when a subscription is duplicated (Separated by pipe |)"
|
|
msgstr " Liệt kê các trường dữ liệu được giữ lại khi tiến hành sao chép một ấn phẩm định kỳ (phân cách bằng ký tự |)"
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#SubscriptionHistory# When showing the subscription information for a bibliographic record, preselect"
|
|
msgstr " Khi hiển thị thông tin ấn phẩm định kỳ của một biểu ghi thư mục, lựa chọn xem trước"
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#SubscriptionHistory# brief history"
|
|
msgstr " lịch sử tóm tắt"
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#SubscriptionHistory# full history"
|
|
msgstr " lịch sử đầy đủ"
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#SubscriptionHistory# view of serial issues."
|
|
msgstr " của ấn phẩm định kỳ phát hành."
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# Holdings tab"
|
|
msgstr " thẻ \"Holding\""
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# Serial Collection tab"
|
|
msgstr " thẻ \"Bộ sưu tập ấn phẩm định kỳ\""
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# Subscriptions tab"
|
|
msgstr " thẻ \"Ấn phẩm định kỳ\""
|
|
|
|
# Serials
|
|
msgid "serials.pref#opacSerialDefaultTab# as default tab for serials in OPAC. Please note that the Serial Collection tab is currently available only for UNIMARC."
|
|
msgstr " như là thẻ mặc định cho ấn phẩm định kỳ trên OPAC. Chú ý rằng thẻ \"Bộ sưu tập ấn phẩm định kỳ\" hiện tại chỉ được kích hoạt trong định dạng UNIMARC."
|
|
|
|
# Staff Client
|
|
msgid "staff_client.pref"
|
|
msgstr "giao diện nhân viên"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref Appearance"
|
|
msgstr " Giao diện"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref Options"
|
|
msgstr " Các tùy chọn"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#AudioAlerts# Don't enable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#AudioAlerts# Enable"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#AudioAlerts# audio alerts for events defined in the audio alerts section of administration."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# . Note: The corresponding XSLT option must be turned on."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Both result and detail pages"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Detail page only"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Display the URI in the 856u field as an image on: "
|
|
msgstr " Hiển thị URL trong trường 865u như một hình ảnh trên: "
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Neither detail or result pages"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#Display856uAsImage# Result page"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#DisplayIconsXSLT# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#DisplayIconsXSLT# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#DisplayIconsXSLT# the format, audience, and material type icons in XSLT MARC21 results and detail pages in the staff client."
|
|
msgstr " định dạng và biểu tượng kiểu tài liệu trong trang hiển thị kết quả tìm kiếm và hiển thị chi tiết tài liệu trong giao diện nhân viên theo kiểu XSLT MARC21."
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#HidePatronName# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#HidePatronName# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#HidePatronName# the names of patrons that have items checked out or on hold on detail pages or the \"Place Hold\" screen."
|
|
msgstr " tên của bạn đọc đang ghi mượn tài liệu hoặc đặt mượn trên trang hiển thị chi tiết tài liệu hoặc giao diện \"Đặt mượn\"."
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#IntranetCirculationHomeHTML# Show the following HTML in its own div on the bottom of the home page of the circulation module:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#IntranetFavicon# Use the image at"
|
|
msgstr " Sử dụng hình ảnh tại"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#IntranetFavicon# for the Staff Client's favicon. (This should be a complete URL, starting with <code>http://</code>.)"
|
|
msgstr " thay thế cho logo Koha trong giao diện nhân viên.(Bạn nên nhập một URL hoàn chỉnh, bắt đầu với <code>http://</code>.)"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#IntranetNav# Show the following HTML to the left of the More menu at the top of each page on the staff client (should be a list of links or blank):"
|
|
msgstr " Hiển thị các HTML sau đây ở phía trái của trình đơn 'Khác' tại trên cùng của mỗi trang trong giao diện nhân viên (Nên nhập các liên kết hoặc bỏ trống):"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#IntranetReportsHomeHTML# Show the following HTML in its own div on the bottom of the home page of the reports module:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#IntranetSlipPrinterJS# Use the following JavaScript for printing slips. Define at least function printThenClose(). For use e.g. with Firefox PlugIn jsPrintSetup, see http://jsprintsetup.mozdev.org/:"
|
|
msgstr " Sử dụng các JavaScript dưới đây để in các phiếu. Tối thiểu bạn cần có chức năng printThenClose(). Để sửa dụng tính năng này, ví dụ với Firefox PlugIn jsPrintSetup, xem thêm tại địa chỉ http://jsprintsetup.mozdev.org/:"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#IntranetUserCSS# Include the following CSS on all pages in the staff client:"
|
|
msgstr " Bao gồm các CSS sau đây trên tất cả các trang của giao diện nhân viên:"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#IntranetUserJS# Include the following JavaScript on all pages in the staff client:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#IntranetmainUserblock# Show the following HTML in its own column on the main page of the staff client:"
|
|
msgstr " Hiển thị các HTML sau đây trong các cột trên trang chính của giao diện nhân viên:"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#SlipCSS# Include the stylesheet at"
|
|
msgstr " Sử dụng các kiểu mẫu tại"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#SlipCSS# on Issue and Hold Slips. (This should be a complete URL, starting with <code>http://</code>.)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#StaffDetailItemSelection# Disable"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#StaffDetailItemSelection# Enable"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#StaffDetailItemSelection# item selection in record detail page."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện lựa chọn nhiều tài liệu trong trang hiển thị chi tiết biểu ghi trên giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#UseWYSIWYGinSystemPreferences# Don't show"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#UseWYSIWYGinSystemPreferences# Show"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#UseWYSIWYGinSystemPreferences# WYSIWYG editor when editing certain HTML system preferences."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#XSLTDetailsDisplay# <br />Options:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTDetailsDisplay\" data-value=\"\">Leave empty</a> for \"no xslt\"</li><li>enter \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTDetailsDisplay\" data-value=\"default\">default</a>\" for the default one</li><li>put a path to define a xslt file</li><li>put an URL for an external specific stylesheet.</li></ul>{langcode} will be replaced with current interface language"
|
|
msgstr " <br />Các tùy chọn:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTDetailsDisplay\" data-value=\"\">Để trống</a> có nghĩa là \"không có xslt\"</li><li>Nhập \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTDetailsDisplay\" data-value=\"Mặc định\">default</a>\" để sử dụng kiểu mẫu mặc định</li><li>Đặt đường dẫn tới tệp tin xslt</li><li>Đặt một URL cụ thể cho một kiểu mẫu bên ngoài</li></ul>{Mã ngôn ngữ} sẽ thay thế cho ngôn ngữ giao diện hiện tại"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#XSLTDetailsDisplay# Display details in the staff client using XSLT stylesheet at: "
|
|
msgstr " Hiển thị chi tiết tài liệu trên giao diện nhân viên theo kiểu mẫu XSLT tại: "
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#XSLTResultsDisplay# <br />Options:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTResultsDisplay\" data-value=\"\">Leave empty</a> for \"no xslt\"</li><li>enter \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTResultsDisplay\" data-value=\"default\">default</a>\" for the default one</li><li> put a path to define a xslt file</li><li>put an URL for an external specific stylesheet.</li></ul>{langcode} will be replaced with current interface language"
|
|
msgstr " <br />Các tùy chọn:<ul><li><a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTResultsDisplay\" data-value=\"\">Để trống</a> có nghĩa là \"không có xslt\"</li><li>Nhập \"<a href=\"#\" class=\"set_syspref\" data-syspref=\"XSLTResultsDisplay\" data-value=\"Mặc định\">default</a>\" để sử dụng kiểu mẫu mặc định</li><li> Đặt đường dẫn tới tệp tin xslt</li><li>Đặt một URL cụ thể cho một kiểu mẫu bên ngoài</li></ul>{Mã ngôn ngữ} sẽ thay thế cho ngôn ngữ giao diện hiện tại"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#XSLTResultsDisplay# Display results in the staff client using XSLT stylesheet at: "
|
|
msgstr " Hiển thị kết quả tìm kiếm trong giao diện nhân viên theo kiểu mẫu XSLT tại: "
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#intranet_includes# Use include files from the"
|
|
msgstr " Sử dụng các tệp tin từ thư mục"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#intranet_includes# directory in the template directory, instead of <code>includes/</code>. (Leave blank to disable)"
|
|
msgstr " trong thư mục mẫu, thay thế cho thư mục <code>\"includes/\"</code>. (Bỏ trống để không kích hoạt)"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#intranetbookbag# Don't show"
|
|
msgstr " Không hiển thị"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#intranetbookbag# Show"
|
|
msgstr " Hiển thị"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#intranetbookbag# the cart option in the staff client."
|
|
msgstr " giỏ tài liệu trong giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#intranetcolorstylesheet# Include the additional CSS stylesheet"
|
|
msgstr " Bao gồm các kiểu mẫu CSS"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#intranetcolorstylesheet# to override specified settings from the default stylesheet (leave blank to disable.) Enter just a filename, a full local path or a complete URL starting with <code>http://</code> (if the file lives on a remote server). Please note that if you just enter a filename, the file should be in the css subdirectory for each active theme and language within the Koha templates directory. A full local path is expected to start from your HTTP document root."
|
|
msgstr " để ghi đè lên các thiết lập được xác định từ kiểu mẫu mặc định (bỏ trống để không kích hoạt chức năng này). Nhập tên một tệp tin, một đường dẫn đầy đủ hoặc một URL hoàn chỉnh bắt đầu với <code>http://</code> (nếu tệp tin có trên một máy chủ khác). Chú ý rằng nếu bạn nhập tên tệp tin thì tệp tin phải nằm trong thư mục con css của mỗi giao diện đang hoạt động và ngôn ngữ bên trong mẫu Koha."
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#intranetstylesheet# Use the CSS stylesheet"
|
|
msgstr " Sử dụng các kiểu mẫu CSS"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#intranetstylesheet# on all pages in the staff interface, instead of the default css (used when leaving this field blank). Enter just a filename, a full local path or a complete URL starting with <code>http://</code> (if the file lives on a remote server). Please note that if you just enter a filename, the file should be in the css subdirectory for each active theme and language within the Koha templates directory. A full local path is expected to start from your HTTP document root."
|
|
msgstr " trên toàn bộ giao diện nhân viên, thay thế cho các css mặc định (bỏ trống để không kích hoạt chức năng này). Nhập tên một tệp tin, một đường dẫn đầy đủ hoặc một URL hoàn chỉnh bắt đầu với <code>http://</code> (nếu tệp tin có trên một máy chủ khác). Chú ý rằng nếu bạn nhập tên tệp tin thì tệp tin phải nằm trong thư mục con css của mỗi giao diện đang hoạt động và ngôn ngữ bên trong mẫu Koha."
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#staffClientBaseURL# . Do not include a trailing slash in the URL."
|
|
msgstr " ."
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#staffClientBaseURL# The staff client is located at http://"
|
|
msgstr " Giao diện nhân viên của Koha được lưu tại http://"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#template# Use the"
|
|
msgstr " Sử dụng kiểu giao diện"
|
|
|
|
# Staff Client > Appearance
|
|
msgid "staff_client.pref#template# theme on the staff interface."
|
|
msgstr " cho giao diện nhân viên của Koha."
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#viewISBD# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#viewISBD# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#viewISBD# staff to view records in ISBD form on the staff client."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện xem các biểu ghi ở dạng ISBD trên giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#viewLabeledMARC# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#viewLabeledMARC# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#viewLabeledMARC# staff to view records in labeled MARC form on the staff client."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện xem các biểu ghi ở dạng nhãn MARC trên giao diện nhân viện."
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#viewMARC# Allow"
|
|
msgstr " Cho phép"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#viewMARC# Don't allow"
|
|
msgstr " Không cho phép"
|
|
|
|
# Staff Client > Options
|
|
msgid "staff_client.pref#viewMARC# staff to view records in plain MARC form on the staff client."
|
|
msgstr " cán bộ thư viện xem các biểu ghi ở dạng MARC trong giao diện nhân viên."
|
|
|
|
# Tools
|
|
msgid "tools.pref"
|
|
msgstr "công cụ bổ trợ"
|
|
|
|
# Tools > Batch item modification
|
|
msgid "tools.pref Batch item modification"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Tools > News
|
|
msgid "tools.pref News"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Tools > Patron cards
|
|
msgid "tools.pref Patron cards"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Tools > Patron cards
|
|
msgid "tools.pref#ImageLimit# Limit the number of creator images stored in the database to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Tools > Patron cards
|
|
msgid "tools.pref#ImageLimit# images."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Tools > Batch item modification
|
|
msgid "tools.pref#MaxItemsForBatch# Process up to"
|
|
msgstr " Cho phép xử lý "
|
|
|
|
# Tools > Batch item modification
|
|
msgid "tools.pref#MaxItemsForBatch# items in a single modification or deletion batch."
|
|
msgstr " tài liệu trong một lần chỉnh sửa hoặc xóa bản tài liệu theo lô."
|
|
|
|
# Tools > News
|
|
msgid "tools.pref#NewsAuthorDisplay# Both OPAC and staff client"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Tools > News
|
|
msgid "tools.pref#NewsAuthorDisplay# Not at all"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Tools > News
|
|
msgid "tools.pref#NewsAuthorDisplay# OPAC only"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Tools > News
|
|
msgid "tools.pref#NewsAuthorDisplay# Show the author for news items:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Tools > News
|
|
msgid "tools.pref#NewsAuthorDisplay# Staff client only"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Web services
|
|
msgid "web_services.pref"
|
|
msgstr "dịch vụ Web"
|
|
|
|
# Web services > ILS-DI
|
|
msgid "web_services.pref ILS-DI"
|
|
msgstr " ILS-DI"
|
|
|
|
# Web services > IdRef
|
|
msgid "web_services.pref IdRef"
|
|
msgstr "dịch vụ Web"
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref OAI-PMH"
|
|
msgstr " OAI-PMH"
|
|
|
|
# Web services > Reporting
|
|
msgid "web_services.pref Reporting"
|
|
msgstr " Báo cáo"
|
|
|
|
# Web services > ILS-DI
|
|
msgid "web_services.pref#ILS-DI# Disable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Web services > ILS-DI
|
|
msgid "web_services.pref#ILS-DI# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Web services > ILS-DI
|
|
msgid "web_services.pref#ILS-DI# ILS-DI services for OPAC users"
|
|
msgstr " các dịch vụ ILSdi cho các tài khoản OPAC"
|
|
|
|
# Web services > ILS-DI
|
|
msgid "web_services.pref#ILS-DI:AuthorizedIPs# Allow IP addresses"
|
|
msgstr " Cho phép địa chỉ IP"
|
|
|
|
# Web services > ILS-DI
|
|
msgid "web_services.pref#ILS-DI:AuthorizedIPs# to use the ILS-DI services (when enabled). Separate the IP addresses with commas and without spaces. Leave the field blank to allow any IP address."
|
|
msgstr " sử dụng dịch vụ ILS-DI (khi được kích hoạt). Các địa chỉ IP được phân cách bằng dấu phẩy. Hãy bỏ trống nếu bạn không hạn chế sử dụng ILS-DI theo IP."
|
|
|
|
# Web services > IdRef
|
|
msgid "web_services.pref#IdRef# Disable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Web services > IdRef
|
|
msgid "web_services.pref#IdRef# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Web services > IdRef
|
|
msgid "web_services.pref#IdRef# Please note that this feature is available only for UNIMARC."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Web services > IdRef
|
|
msgid "web_services.pref#IdRef# the IdRef webservice from the opac detail page. IdRef allows to request authorities from the Sudoc database."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH# <a href=\"http://www.openarchives.org/pmh/\">OAI-PMH</a> server."
|
|
msgstr " <a href=\"http://www.openarchives.org/pmh/\">OAI-PMH</a> của Koha."
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH# Disable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH# Koha's"
|
|
msgstr " máy chủ"
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:AutoUpdateSets# Disable"
|
|
msgstr " Không kích hoạt"
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:AutoUpdateSets# Enable"
|
|
msgstr " Kích hoạt"
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:AutoUpdateSets# automatic update of OAI-PMH sets when a bibliographic record is created or updated"
|
|
msgstr " việc tự động cập nhật các bộ OAI-PMH khi biểu ghi thư mục được tạo mới hoặc được cập nhật"
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:ConfFile# . If empty, Koha OAI Server operates in normal mode, otherwise it operates in extended mode. In extended mode, it's possible to parameter other formats than marcxml or Dublin Core. OAI-PMH:ConfFile specify a YAML configuration file which list available metadata formats and XSL file used to create them from marcxml records."
|
|
msgstr ". Nếu để trống, máy chủ Koha OAI hoạt động ở chế độ bình thường nếu không nó hoạt động ở chế độ mở rộng. Trong chế độ mở rộng Koha có thể hỗ trợ nhiều định dạnh của siêu dữ liệu khác marcxml hoặc Dublin Core. Tệp tin cấu hình YAML sẽ xác định các định dang siêu dữ liệu và tệp tin XSL."
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:ConfFile# YAML OAI Koha server configuration file:"
|
|
msgstr " Tệp tin cấu hình máy chủ YAML OAI của Koha:"
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:DeletedRecord# ."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:DeletedRecord# Koha's deletedbiblio table"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:DeletedRecord# might be emptied or truncated at some point (transient)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:DeletedRecord# will never be emptied or truncated (persistent)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:DeletedRecord# will never have any data in it (no)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:MaxCount# Only return"
|
|
msgstr " Chỉ trả lại"
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:MaxCount# records at a time in response to a ListRecords or ListIdentifiers query."
|
|
msgstr " biểu ghi tại thời điểm đáp ứng truy vấn ListRecords hoặc ListIdentifiers."
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:archiveID# : ."
|
|
msgstr " : ."
|
|
|
|
# Web services > OAI-PMH
|
|
msgid "web_services.pref#OAI-PMH:archiveID# Identify records at this site with the prefix"
|
|
msgstr " Nhận diện các biểu ghi tại trang web này với tiền tố"
|
|
|
|
# Web services > Reporting
|
|
msgid "web_services.pref#SvcMaxReportRows# Only return"
|
|
msgstr " Chỉ trả lại"
|
|
|
|
# Web services > Reporting
|
|
msgid "web_services.pref#SvcMaxReportRows# rows of a report requested via the reports web service."
|
|
msgstr " hàng của một báo cáo được yêu cầu thông qua các báo cáo của dịch vụ Web."
|
|
|